Sốt là một triệu chứng cực kỳ phổ biến mà bất kỳ ai cũng có thể mắc phải. Những cơn sốt nhẹ thường không có gì đáng ngại. Tuy nhiên, những cơn sốt cao, sốt kéo dài, sốt đi kèm các triệu chứng khác có thể là dấu hiệu tiềm tàng của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Chính vì thế, việc tìm hiểu thông tin về triệu chứng sốt, nguyên nhân, cách điều trị và phòng tránh là cần thiết để có thể chủ động ứng phó mỗi khi gặp phải. Hãy cùng Dược Bình Đông tìm hiểu chi tiết về sốt ngay trong bài viết này nhé!
1. Đôi nét về triệu chứng sốt
Sốt là sự gia tăng thân nhiệt tạm thời khi cơ thể phản ứng lại với tình trạng nhiễm trùng (như nhiễm virus cảm lạnh hoặc cảm cúm, nhiễm vi khuẩn gây viêm họng,…), viêm do tổn thương mô hoặc viêm do bệnh. Thân nhiệt của mỗi người có sự khác biệt vào mỗi thời điểm trong ngày và thường cao hơn vào buổi chiều. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ vượt quá 38oC thì có nghĩa là bạn đang bị sốt.
1.1. Những yếu tố gia tăng nguy cơ bị sốt
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải triệu chứng sốt, chẳng hạn như:
- Tuổi tác: Thông thường, trẻ em là đối tượng dễ bị sốt hơn bởi hệ miễn dịch còn yếu. Theo thống kê, trẻ ở độ tuổi học mẫu giáo và tiểu học thường bị cảm khoảng 10 lần/năm và sốt là triệu chứng thường gặp nhất.
- Tiếp xúc với người bệnh: Ở trong cùng môi trường và thường xuyên tiếp xúc với người đang bị bệnh làm tăng nguy cơ nhiễm virus, vi khuẩn gây sốt.
- Đồ ăn, thức uống: Những đồ ăn hoặc thức uống không hợp vệ sinh có thể là nguyên nhân gây nhiễm trùng và sốt.
- Suy giảm hệ miễn dịch: Hệ miễn dịch suy yếu chính là cơ hội để những tác nhân gây bệnh tấn công (điển hình là virus, vi khuẩn, ký sinh trùng) và sốt là một trong những phản ứng của cơ thể nhằm loại bỏ các tác nhân có hại đó.
1.2. Trường hợp cần gặp bác sĩ
Trong những trường hợp sốt kéo dài; sốt quá cao; sốt kèm theo các triệu chứng khác như: đau ngực, khó thở, co giật; bạn cần đến gặp bác sĩ ngay để được xử lý và điều trị kịp thời. Tùy vào độ tuổi sẽ có những biểu hiện khác nhau cảnh báo bạn nhất định phải đến gặp bác sĩ ngay:
Độ tuổi | Triệu chứng cần đến gặp bác sĩ |
Trẻ nhỏ |
|
Trẻ em lớn | Nếu trẻ sốt nhưng vẫn tỉnh táo và ăn uống, vui chơi bình thường thì có thể theo dõi tại nhà. Tuy nhiên, cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ nếu trẻ có các biểu hiện sau:
|
Người lớn | Người lớn nên đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ các dấu hiệu sốt sau đây:
|
2. Nguyên nhân gây ra sốt
Sốt có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy theo từng nguyên nhân sẽ cần có biện pháp xử lý phù hợp. Sau đây là một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến sốt:
2.1. Nguyên nhân bệnh lý
Một số bệnh lý có thể gây ra triệu chứng sốt bao gồm:
- Viêm họng: Đây là tình trạng niêm mạc họng và hầu bị viêm do nhiễm trùng (chủ yếu là do virus, vi khuẩn) hoặc do các yếu tố bên ngoài tác động (thời tiết, khói bụi, thuốc lá,…) khiến cổ họng bị đau rát, ngứa ngáy, khó chịu. Tình trạng viêm này có thể gây sốt nhẹ kèm theo một số triệu chứng khác như: ho, khó nuốt, khàn tiếng, đau đầu,…
- Viêm phế quản: Bệnh xảy ra khi niêm mạc các ống phế quản bị sưng viêm do các tác nhân vi khuẩn, virus hoặc dị ứng. Khi bị viêm phế quản, người bệnh thường có biểu hiện sốt nhẹ hoặc sốt cao, sốt từng cơn hoặc sốt liên tục kéo dài. Bên cạnh đó, tình trạng viêm nhiễm cũng khiến chất nhầy tiết ra nhiều hơn, làm hẹp đường thở và gây khó thở, thở khò khè, ho, đau ngực,…
- Viêm xoang (viêm mũi xoang): Đây là tình trạng viêm niêm mạc lớp hô hấp lót trong các xoang mũi do có sự xâm nhập của các tác nhân gây hại (vi khuẩn, virus, nấm, tiếp xúc với các dị nguyên,…). Khi mắc bệnh viêm xoang, người bệnh thường bị sốt đi kèm với các triệu chứng: đau nhức vùng trán, vùng quanh mắt, gò má hoặc thái dương; ho lâu ngày kéo dài dai dẳng; nghẹt mũi; suy giảm khứu giác;…
- Viêm phổi: Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm các nhu mô phổi bao gồm: phế nang, túi phế nang, ống phế nang, các tổ chức liên kết khe kẽ và tiểu phế quản tận cùng. Khi bị viêm, các phế nang và đường dẫn khí của phổi chứa đầy chất lỏng hoặc dịch nhầy khiến người bệnh ho có đờm, ớn lạnh, khó thở và đôi khi bị sốt (trên 38oC).
- Viêm gan: Bệnh xảy ra khi các tế bào mô gan bị viêm nhiễm và tổn thương, từ đó làm suy giảm chức năng gan. Ở giai đoạn đầu, viêm gan thường không có các biểu hiện rõ ràng. Người bệnh có thể gặp phải triệu chứng sốt kèm theo chán ăn, mệt mỏi, buồn nôn, vàng da, vàng mắt, nổi mẩn ngứa, nước tiểu sậm màu,…
2.2. Nguyên nhân khác
Bên cạnh những bệnh lý trên, sốt còn có thể do một số nguyên nhân sau đây gây ra:
- Say nóng (đột quỵ nóng): Tình trạng này thường xảy ra khi gắng sức lao động trong môi trường nóng, chơi thể thao hoặc luyện tập dưới trời nắng nóng trong thời gian lâu. Say nóng gây sốt rất cao, các trường hợp nặng có thể bị mất ý thức, hạ huyết áp.
- Tâm lý: Tình trạng này thường gặp ở phụ nữ hoặc trẻ mới lớn, thường chỉ sốt nhẹ kèm theo bồn chồn, lo lắng, mất ngủ.
Ngoài ra, sốt còn do một số nguyên nhân khác như: có khối u ác tính, ngộ độc thực phẩm, mọc răng ở trẻ nhỏ, tác dụng phụ của một số loại thuốc, sau khi tiêm chủng vắc-xin,…
3. Hướng dẫn đánh giá và chẩn đoán triệu chứng sốt
Để đưa ra hướng điều trị phù hợp cho người bệnh, việc chẩn đoán và đánh giá là rất quan trọng. Cùng tìm hiểu cách đánh giá và chẩn đoán triệu chứng sốt qua các thông tin bên dưới:
3.1. Đánh giá tình trạng sốt tại nhà
Các dấu hiệu của triệu chứng sốt thường khá rõ ràng và được nhận biết nhanh chóng thông qua việc đo nhiệt độ cơ thể người bệnh. Trẻ em và người lớn có thể bị sốt nếu:
- Nhiệt độ miệng trên 37,7ºC.
- Trực tràng (hậu môn) có nhiệt độ trên 38ºC.
- Nhiệt độ nách trên 37,2ºC.
Khi đo thân nhiệt, cần đảm bảo cơ thể đang trong trạng thái nghỉ ngơi vì vận động có thể làm cơ thể nóng lên.
3.2. Khám triệu chứng sốt tại phòng khám
Khám lâm sàng
Nguyên nhân gây sốt rất nhiều và phức tạp. Mục tiêu của bác sĩ lâm sàng là thiết lập chẩn đoán chính xác để đưa ra hướng điều trị thích hợp. Trong quá trình khám lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành đo thân nhiệt của người bệnh (ở nách, miệng hoặc trực tràng) bằng nhiệt kế thủy ngân. Đối với người vừa ra khỏi môi trường nóng nực nên nghỉ ngơi ít nhất 15 phút rồi mới cặp nhiệt độ.
Tiếp theo, bác sĩ sẽ tiến hành khai thác bệnh sử thông qua các yếu tố:
- Thời gian sốt: Sốt do virus thường kéo dài từ 5 – 7 ngày, thậm chí là 10 ngày. Có rất ít trường hợp sốt kéo dài liên tục trên 10 ngày.
- Cách khởi phát cơn sốt: Các cơn sốt diễn ra đột ngột hay sốt nhẹ và tăng dần thành sốt cao.
- Diễn biến của các cơn sốt: sốt liên tục (thân nhiệt cao suốt ngày), sốt dao động (sốt gồm nhiều cơn, giữa các cơn nhiệt độ vẫn khá cao và không xuống mức bình thường), sốt thành cơn và có chu kỳ (giữa các cơn có khoảng không sốt) hoặc sốt hồi quy (sốt từng đợt kéo dài khoảng 7 – 10 ngày, kế tiếp là một đợt không sốt dài ngày và tiếp diễn).
Bên cạnh đó, bác sĩ cũng sẽ khai thác tiền sử bệnh với các câu hỏi như:
- Những bệnh lý mắc phải trong thời gian gần đây.
- Tình trạng tiêm chủng.
- Các yếu tố dịch tễ.
- Dữ liệu về cơ địa của người bệnh: thực phẩm nạp vào, thói quen, nghề nghiệp, vật nuôi,…
Quá trình thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng sẽ giúp bác sĩ phát hiện sự rối loạn chức năng của các cơ quan cũng như tìm ra dấu hiệu tổn thương của các cơ quan, nội tạng trong cơ thể.
Cận lâm sàng
Sau khi có được những chẩn đoán ban đầu thông qua thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh tiến hành một số xét nghiệm cận lâm sàng để xác định căn nguyên:
- Huyết học, hóa sinh, vi sinh.
- Chẩn đoán hình ảnh: chụp X-quang, chụp CT, chụp cộng hưởng từ.
- Thăm dò chẩn đoán: siêu âm, nội soi.
- Sinh thiết.
4. Điều trị triệu chứng sốt
4.1. Theo Tây Y
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh mà việc điều trị triệu chứng sốt sẽ khác nhau, cụ thể:
- Trong trường hợp nhiễm vi khuẩn và virus, cách hạ sốt nhanh nhất là sử dụng các loại thuốc hạ sốt thông thường như: Paracetamol, Ibuprofen hoặc Aspirin để hạ nhiệt và giảm cảm giác khó chịu. Lưu ý, trẻ em và trẻ vị thành niên không được dùng Aspirin vì có thể gây ra hội chứng Reye. Ngoài ra, nếu nguyên nhân gây sốt là do nhiễm vi khuẩn (chẳng hạn như vi khuẩn gây viêm họng), bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh cho người bệnh.
- Đối với trường hợp bị say nắng, sốc nhiệt hoặc do vận động quá sức, thuốc hạ sốt sẽ không đem lại hiệu quả. Thay vào đó, nếu rơi vào trường hợp này, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Trong các trường hợp sốt do bệnh lý, bạn cần đến thăm khám bác sĩ và tuân thủ theo điều trị để bệnh chóng khỏi. Khi bệnh lý đã được điều trị khỏi, những cơn sốt sẽ nhanh chóng qua đi.
Lưu ý, khi bị sốt, người bệnh thường toát mồ hôi đầm đìa. Lúc này, cần bổ sung nhiều nước hơn, có thể là nước lọc hoặc các sản phẩm giúp bổ sung chất điện giải (chẳng hạn như Oresol) để chống mất nước và hạ nhiệt tốt hơn.
4.2. Theo Đông Y
Theo Đông y, tình trạng cơ thể nóng lên (phát nhiệt) chính là sốt. Nguyên nhân gây ra có thể là do ngoại nhân (yếu tố bên ngoài) hoặc nội nhân (yếu tố bên trong). Ngoại tà là nguyên nhân chính gây ra sốt ngoại cảm, tức là sốt do những cơn cảm cúm thông thường (cúm mùa), trong Đông y gọi đây là cảm phong hàn. Tuy nhiên, Đông y cho rằng nếu ngoại tà xâm nhập vào cơ thể mà gây bệnh thì nhất định là do thể chất hư nhược (thiếu chính khí). Vì vậy, Đông y khi điều trị sốt ngoại cảm thường chú ý đến việc nâng cao “chính khí” của cơ thể, đồng thời bài trừ “ngoại tà” (dưỡng âm bổ khí, thanh nhiệt giải độc).
Bài thuốc Đông y
Đối với các trường hợp sốt nhẹ đến vừa và không có triệu chứng nghiêm trọng nào khác, việc lựa chọn sử dụng các loại thảo dược theo phương pháp Đông y là biện pháp an toàn giúp cơ thể nhanh chóng hồi phục. Theo cuốn “Thương hàn luận”, có nhiều bài thuốc giúp chữa cảm mạo hiệu quả đã được ghi lại, trong đó có bài thuốc Sài hồ Quế chi thang gồm 9 vị thuốc: Sài hồ, Quế chi, Bạch thược, Hoàng cầm, Nhân sâm, Bán hạ, Cam thảo, Đại táo và Sinh khương chuyên trị cảm mạo giai đoạn cuối, sau 6 – 7 ngày từ khi nhiễm bệnh cùng các triệu chứng như: sốt, đau mỏi chân tay, đầy trướng bụng,… Nghiên cứu gần đây của trường Đại học Dược Hà Nội cho thấy tác dụng hạ sốt của bài thuốc này đạt kết quả tốt.
Các phương pháp Đông y trị liệu khác
Bên cạnh việc sử dụng các bài thuốc, một số biện pháp dưới đây cũng mang lại kết quả hạ sốt tốt:
- Châm cứu: Châm cứu vào các huyệt: Khúc trì, Hợp cốc, Nội quan, Túc tam lý giúp thanh nhiệt (hạ hỏa). Phép châm là châm tả, có tác dụng đuổi ngoại tà. Hoặc có thể sử dụng phương pháp Thủy châm bằng cách tiêm dung dịch chiết xuất Sài hồ vào các huyệt Khúc trì và Túc tam lý.
- Thuốc nhỏ mũi: Nhỏ mũi bằng dung dịch hỗn hợp của Sài hồ, Liên kiều và Song hoa mỗi giờ một lần (ít phổ biến).
- Thuốc thụt trực tràng: Dùng dung dịch Đại hoàng để thụt đại tràng và để yên trong 30 phút. Phương pháp này giúp tăng cường bài tiết cơ thể qua đường mồ hôi, đại tiện và tiểu tiện; từ đó giúp hạ sốt. Tuy nhiên, phương pháp này ít khi được áp dụng.
- Xông hơi: Nếu đang bị ốm, sốt không ra mồ hôi, cơ thể đau nhức thì có thể xông hơi 1 lần trong đợt bệnh. Nếu sốt có ra mồ hôi thì không được xông.
- Món ăn: Người bệnh có thể ăn cháo Hành, Gừng nóng; hoặc dùng canh Hoắc hương và Gừng tươi. Tất cả các nguyên liệu này đều có vị cay, tính ấm, có tác dụng tán phong, ra mồ hôi và hạ sốt rất tốt.
4.3. Tại nhà
Nếu người bệnh lên cơn sốt khi ở nhà thì tự bản thân người đó và người thân phải bình tĩnh và thực hiện một số biện pháp sau đây:
- Đặt người bệnh nằm ở nơi thông thoáng, hạn chế gió lùa và có nhiều người xung quanh.
- Thường xuyên theo dõi thân nhiệt của người bệnh bằng nhiệt kế.
- Nếu thân nhiệt không quá 39ºC: Người bệnh nên cởi bớt quần áo ấm, mặc quần áo thoáng mát, không đắp chăn. Đặc biệt, cần thường xuyên theo dõi nhiệt độ của người bệnh và đo 1 – 2 giờ một lần.
- Nếu thân nhiệt từ 39ºC trở lên: Cần uống thuốc hạ sốt Paracetamol theo đúng liều lượng, cân nặng và khoảng cách giữa 2 lần uống theo như hướng dẫn sử dụng. Đối với trường hợp người bệnh bị buồn nôn và không uống được thuốc, có thể sử dụng thuốc đạn (thuốc đặt trực tràng).
- Chườm lạnh để hạ sốt bằng cách lau người hoặc tắm nước ấm cho người bệnh. Dùng khăn bông mềm và sạch, nhúng vào chậu nước ấm, vắt khô rồi lau toàn thân, nhất là các vùng nách, bẹn. Đợi nước bay hơi hết thì lau tiếp cho đến khi nhiệt độ cơ thể giảm xuống dưới 38ºC rồi mặc quần áo cho người bệnh. Cần theo dõi nhiệt độ cơ thể có tăng trở lại hay không trước khi chườm khăn.
- Cho người bệnh uống nhiều nước và bù điện giải bằng Oresol theo đúng hướng dẫn sử dụng. Đối với trẻ sơ sinh, cho trẻ bú nhiều hơn.
- Cho người bệnh ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu hóa như cháo, súp và uống thêm nước hoa quả như cam, chanh,…
5. Chăm sóc người bị sốt
Khi chăm sóc người bị sốt cần lưu ý những điều sau:
- Trong thời gian bị sốt, người bệnh thường mất một lượng nước rất lớn. Vì thế, việc bổ sung nước và điện giải là rất quan trọng. Người chăm sóc nên cho người bệnh uống nước nhiều hơn hoặc có thể bổ sung Oresol theo đúng hướng dẫn sử dụng. Đối với trẻ còn bú thì nên tích cực cho trẻ bú nhiều hơn.
- Lựa chọn những thức ăn lỏng, dễ tiêu hóa như cháo, súp,… và bổ sung thêm các loại nước hoa quả giàu vitamin C như cam, chanh,…
- Trong quá trình chăm sóc cũng cần chú ý theo dõi nhiệt độ của người bệnh, khoảng 1 – 2 giờ cặp lại nhiệt độ một lần. Nếu nhiệt độ mãi không giảm dù đã uống thuốc hạ sốt thì cần đưa người bệnh nhập viện để được bác sĩ thăm khám.
6. Phòng ngừa triệu chứng sốt tại nhà
Cha ông ta có câu “Phòng bệnh hơn chữa bệnh” đủ cho thấy tầm quan trọng của việc phòng ngừa luôn tốt hơn việc mắc bệnh rồi mới tìm các biện pháp điều trị. Dưới đây là một số phương pháp phòng ngừa triệu chứng sốt bạn có thể tham khảo:
- Rửa tay trước, sau bữa ăn và sau khi đi vệ sinh sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng do virus và vi khuẩn.
- Tránh tiếp xúc với những người mắc bệnh nhiễm trùng để hạn chế tình trạng lây bệnh.
- Tránh dùng chung vật dụng với người bị sốt.
- Mặc quần áo rộng rãi, thấm hút tốt để thoát nhiệt.
- Nghỉ ngơi trong phòng ngủ có nhiệt độ vừa phải, không quá nóng cũng không quá lạnh.
- Hãy đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng qua việc ăn các loại thực phẩm tốt cho phổi hoặc nấu những món ăn giúp bổ trợ cho sức khỏe phổi để tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
7. Tổng kết thông tin về triệu chứng sốt
Sốt là một triệu chứng phổ biến của nhiều nguyên nhân và bệnh lý khác nhau. Tùy vào từng nguyên nhân gây sốt cần có các biện pháp cải thiện phù hợp. Bên cạnh việc hạ sốt kịp thời, người bệnh cần tiến hành điều trị từ nguyên nhân gây sốt.
Trong trường hợp sốt do cảm lạnh, cảm cúm, viêm họng, viêm phế quản,… kèm theo các triệu chứng ho (ho khan, ho có đờm, ho gió, ho hen, ngứa cổ họng ho về đêm, ho lâu ngày có đờm), đau rát họng và khàn tiếng; người bệnh có thể tham khảo sử dụng các loại thuốc bổ phổi hoặc sản phẩm Thiên Môn Bổ Phổi 280ml dành cho người lớn (từ 11 tuổi trở lên). Sản phẩm bảo vệ sức khỏe phổi này là sự kết hợp của 9 loại thảo dược thiên nhiên gồm Bạc hà, Trần bì, Gừng, Kinh giới, Atiso, Thiên môn đông, Bách bộ, Bình vôi và Tang bạch bì có công dụng bổ phổi hỗ trợ giảm các triệu chứng kể trên, từ đó giúp người bệnh cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn. Đồng thời, sản phẩm còn giúp tăng cường chính khí và nâng cao sức khỏe hô hấp, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn và mau chóng khỏi bệnh.
Dược Bình Đông cũng đã cho ra đời phiên bản Thiên Môn Bổ Phổi 90ml dành cho trẻ em (từ 3 – 10 tuổi) với những công dụng tương tự với Thiên Môn Bổ Phổi người lớn. Được bào chế từ các dược liệu an toàn và lành tính cho sức khỏe của trẻ như: Bạc hà, Trần bì, Kinh giới, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang bạch bì, Tang diệp, Tô tử và Mạch môn nên các phụ huynh yên tâm khi sử dụng cho trẻ nhé!
Để tìm hiểu kỹ hơn về các sản phẩm của Dược Bình Đông, quý khách vui lòng liên hệ ngay qua hotline (028)39 808 808 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.
8. Câu hỏi thường gặp về Triệu chứng Sốt
Phần trả lời: Nền Y học cổ truyền (hay còn gọi là Đông Y) đã tồn tại hàng trăm năm nay và đạt được nhiều thành tựu to lớn cũng như có chỗ đứng vững chắc trong nền Y học của Việt Nam nói chung. Chính vì mang bản chất lành tính, hiệu quả và an toàn cao nên phương pháp Đông y đã và đang được nhiều người tin tưởng lựa chọn. Do xu hướng này mà hiện nay có rất nhiều công ty Đông y được thành lập nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu của xã hội. Tuy nhiên, không phải công ty đông y nào cũng đủ uy tín để mọi người tin tưởng lựa chọn. Vậy những tiêu chí đánh giá một công ty Đông y uy tín là gì, hãy cùng Dược Bình Đông tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
- Thương hiệu: Khi tìm đến các công ty, cơ sở sản xuất, kinh doanh và phân phối các sản phẩm dược liệu thì điều khách hàng quan tâm nhất là sự uy tín, sự đảm bảo, chuyên môn, kinh nghiệm, dịch vụ … Các tiêu chí: Thời gian tồn tại, Địa chỉ liên hệ rõ ràng, Lĩnh vực hoạt động …
- Nguồn gốc dược liệu: Việc sản xuất dược phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe ở Việt Nam chủ yếu dựa vào nguồn cung cấp từ cây thuốc quý giá. Những nguồn tài nguyên quý này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, đem đến nhiều phương pháp điều trị tự nhiên và bảo vệ sức khỏe cho mọi người.
- Nhân sự / Cơ sở sản xuất: Một công ty Đông y uy tín, đáng tin cậy cần phải có đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất đầy đủ và đảm bảo chất lượng.
- Giấy chứng nhận: Nhà nước cũng như các công ty Đông y đang đẩy mạnh quá trình nghiên cứu, chế tạo ra những sản phẩm hỗ trợ sức khỏe với nhiều công dụng phục vụ cho nhu cầu của mọi người. Các loại giấy phép: Giấy phép hoạt động, Giấy phép GMP.
Để đưa ra hướng điều trị phù hợp cho người bệnh, việc chẩn đoán và đánh giá là rất quan trọng. Cùng tìm hiểu cách đánh giá và chẩn đoán triệu chứng sốt qua các thông tin bên dưới:
1. Đánh giá tình trạng sốt tại nhà
Các dấu hiệu của triệu chứng sốt thường khá rõ ràng và được nhận biết nhanh chóng thông qua việc đo nhiệt độ cơ thể người bệnh. Trẻ em và người lớn có thể bị sốt nếu:
- Nhiệt độ miệng trên 37,7ºC.
- Trực tràng (hậu môn) có nhiệt độ trên 38ºC.
- Nhiệt độ nách trên 37,2ºC.
Khi đo thân nhiệt, cần đảm bảo cơ thể đang trong trạng thái nghỉ ngơi vì vận động có thể làm cơ thể nóng lên.
2. Khám triệu chứng sốt tại phòng khám
Khám lâm sàng
Nguyên nhân gây sốt rất nhiều và phức tạp. Mục tiêu của bác sĩ lâm sàng là thiết lập chẩn đoán chính xác để đưa ra hướng điều trị thích hợp. Trong quá trình khám lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành đo thân nhiệt của người bệnh (ở nách, miệng hoặc trực tràng) bằng nhiệt kế thủy ngân. Đối với người vừa ra khỏi môi trường nóng nực nên nghỉ ngơi ít nhất 15 phút rồi mới cặp nhiệt độ.
Tiếp theo, bác sĩ sẽ tiến hành khai thác bệnh sử thông qua các yếu tố:
- Thời gian sốt: Sốt do virus thường kéo dài từ 5 – 7 ngày, thậm chí là 10 ngày. Có rất ít trường hợp sốt kéo dài liên tục trên 10 ngày.
- Cách khởi phát cơn sốt: Các cơn sốt diễn ra đột ngột hay sốt nhẹ và tăng dần thành sốt cao.
- Diễn biến của các cơn sốt: sốt liên tục (thân nhiệt cao suốt ngày), sốt dao động (sốt gồm nhiều cơn, giữa các cơn nhiệt độ vẫn khá cao và không xuống mức bình thường), sốt thành cơn và có chu kỳ (giữa các cơn có khoảng không sốt) hoặc sốt hồi quy (sốt từng đợt kéo dài khoảng 7 – 10 ngày, kế tiếp là một đợt không sốt dài ngày và tiếp diễn).
Bên cạnh đó, bác sĩ cũng sẽ khai thác tiền sử bệnh với các câu hỏi như:
- Những bệnh lý mắc phải trong thời gian gần đây.
- Tình trạng tiêm chủng.
- Các yếu tố dịch tễ.
- Dữ liệu về cơ địa của người bệnh: thực phẩm nạp vào, thói quen, nghề nghiệp, vật nuôi,…
Quá trình thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng sẽ giúp bác sĩ phát hiện sự rối loạn chức năng của các cơ quan cũng như tìm ra dấu hiệu tổn thương của các cơ quan, nội tạng trong cơ thể.
Cận lâm sàng
Sau khi có được những chẩn đoán ban đầu thông qua thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh tiến hành một số xét nghiệm cận lâm sàng để xác định căn nguyên:
- Huyết học, hóa sinh, vi sinh.
- Chẩn đoán hình ảnh: chụp X-quang, chụp CT, chụp cộng hưởng từ.
- Thăm dò chẩn đoán: siêu âm, nội soi.
- Sinh thiết
Cha ông ta có câu “Phòng bệnh hơn chữa bệnh” đủ cho thấy tầm quan trọng của việc phòng ngừa luôn tốt hơn việc mắc bệnh rồi mới tìm các biện pháp điều trị. Dưới đây là một số phương pháp phòng ngừa triệu chứng sốt bạn có thể tham khảo:
- Rửa tay trước, sau bữa ăn và sau khi đi vệ sinh sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng do virus và vi khuẩn.
- Tránh tiếp xúc với những người mắc bệnh nhiễm trùng để hạn chế tình trạng lây bệnh.
- Tránh dùng chung vật dụng với người bị sốt.
- Mặc quần áo rộng rãi, thấm hút tốt để thoát nhiệt.
- Nghỉ ngơi trong phòng ngủ có nhiệt độ vừa phải, không quá nóng cũng không quá lạnh.