Cây Mã đề là loại thảo dược quen thuộc được sử dụng nhiều trong Đông y, thường mọc dại ở những vùng quê Việt Nam. Nhờ chứa nhiều vitamin C và K, thảo dược này được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc chữa bệnh, giúp lợi mật, lợi tiểu, chống ho và nhiều công dụng khác. Trong bài viết này, Dược Bình Đông sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cây Mã đề, công dụng, các bài thuốc hiệu quả, cùng những thông tin cần thiết trong bài viết này.
1. Giới thiệu về cây Mã đề
Mã đề còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như Xa tiền thảo, cây bông hoặc rau Mã đề, Bông lá đề, Nhã én hay Mã đề thảo. Đây là một loại thảo dược quen thuộc trong y học cổ truyền, tên khoa học của cây là Plantago major L., thuộc họ Mã đề (Plantaginaceae).
Cây Mã đề là một loại thảo dược sống quanh năm, với thân ngắn và lá mọc ở dưới gốc. Lá Mã đề có cuống ngắn, mọc thành hình hoa thị với hình dạng trứng, kích thước dao động từ dài 5-12cm và rộng 3,5-8cm. Đầu lá hơi tù và có mũi nhọn, gân lá hình cung chạy dọc theo chiều dài của lá. Mép lá uốn lượn, có thể nguyên hoặc có răng cưa nhỏ, không đều, cuống lá dài từ 5-10cm, loe ra ở phần gốc.

Mã đề là cây có thân ngắn và lá mọc từ dưới gốc
Hoa của cây Mã đề thuộc loại lưỡng tính, mọc thẳng đứng với cụm hoa có cán dài hơn lá, xuất hiện từ kẽ lá. Hoa Mã đề nhỏ, có lá bắc hình trứng và ngắn hơn lá đài. Đài hoa dính nhau ở gốc, chia thành 4 thuỳ hơi có gờ. Tràng hoa mỏng, khô xác, cũng được chia thành 4 thuỳ hình tam giác nhọn. Cây có 4 nhị hoa, chỉ nhị mảnh và bầu hoa được chia thành 2 ô hình cầu.
Quả Mã đề thuộc loại quả hộp, bên trong chứa hạt màu nâu đen bóng. Mỗi quả chứa khoảng 8 – 20 hạt, hạt có hình dẹt và màu nâu hoặc đen bóng. Cây Mã đề thường ra hoa và quả vào khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 hàng năm.
Cây Mã đề thường mọc hoang ở các vùng núi cao, với độ cao phân bố lên đến hơn 1600 mét, điển hình ở các khu vực Mèo Vạc và Đồng Văn thuộc tỉnh Hà Giang. Không chỉ giới hạn ở vùng núi, cây Mã đề còn xuất hiện trên một số đảo lớn như Cô Tô (Quảng Ninh), Cát Bà (Hải Phòng) và Hòn Mê (Thanh Hóa).
Lá và hạt là hai bộ phận chính của cây Mã đề được dùng làm thuốc. Lá Mã đề (Folium Plantaginis) thường được thu hái vào thời điểm cây sắp ra hoa hoặc đang ra hoa để đảm bảo dược tính tốt nhất. Sau khi thu hoạch, lá được rửa sạch và đem phơi hoặc sấy khô để bảo quản. Hạt Mã đề (Semen Plantaginis) được lấy từ quả phơi khô sau thu hoạch. Cùng tìm hiểu thêm về công dụng của hạt Mã đề (Xa tiền tử) trong bài viết của Dược Bình Đông.

Lá Mã đề là thảo dược làm thuốc
Lá Mã đề có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau để hỗ trợ sức khỏe, điều trị bệnh lý như:
- Pha trà
- Thực phẩm
- Dạng thuốc sắc
2. Công dụng của Mã đề
Công dụng của thảo dược Mã đề đã được kiểm chứng trong Y học cổ truyền cũng như trong các nghiên cứu theo khoa học hiện đại, chúng mang những công dụng sau đây:
2.1. Theo Tây y
Theo Tây Y, lá Mã đề được đánh giá cao trong điều trị bệnh, cải thiện sức khỏe nhờ những thành phần khoa học như sau:
- Iridoid (Aucubosid, Catalpol) là những hợp chất có khả năng kháng viêm, kháng khuẩn.
- Acid Phenolic, Este Phenylpropanoic của Majorosid, Glycosid cùng với 20% là chất nhầy.
- Nhiều chất có lợi khác như Acid Cinnamic, Acid P.coumaric, Acid Ferulic và Acid Caffeic, Carotene, Vitamin K, Vitamin C,…
Nhờ chứa nhiều hợp chất này, Mã đề được ứng dụng trong Tây y để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau:
- Giúp giảm viêm do các hợp chất Flavonoid, Terpenoid, Tanin có tác dụng chống viêm. Các chiết xuất Methanol hay Ethanol từ loại cây này có tác dụng làm giảm mức độ các Cytokine tiền viêm và sản xuất các Glucocorticoid giúp kháng viêm.
- Làm lành vết thương nhanh chóng do trong chiết xuất Mã đề có các hoạt chất giúp ngăn chặn sự phát triển của các loại vi khuẩn, giảm đau và làm lành vết thương.
- Cải thiện hệ tiêu hóa với tác dụng ức chế tiết axit dạ dày, làm tăng các yếu tố bảo vệ niêm mạc. Ngoài ra, chiết xuất từ loại thảo dược này còn giúp làm giảm nhu động tá tràng, điều trị bệnh viêm loét dạ dày và chống tiêu chảy. Vì thế, theo y học hiện đại, Mã đề có tác dụng cải thiện rất tốt cho hệ tiêu hóa.
2.2. Theo Đông y
Theo Đông y, Mã đề là một loại thảo dược quý, được dùng rộng rãi trong nhiều bài thuốc để điều trị các bệnh khác nhau. Các công dụng của Mã đề dựa trên những đặc điểm riêng biệt sau:
- Tính vị: Tính mát, vị ngọt.
- Quy kinh: Can, Phế, Thận, Tiểu tràng, Bàng quang.
- Công dụng: Thanh nhiệt trừ đờm, lợi phế, tiêu thũng và thông tiểu tiện.
- Chủ trị: Ho lâu ngày, viêm khí quản, viêm thận, bàng quang, bí tiểu, tiểu ra máu hoặc ra sỏi, sưng đỏ mắt, đau mắt, tiêu chảy, ra nhiều mồ hôi, chảy máu cam.
3. Những bài thuốc từ Mã đề hiệu quả nhất
Mã đề là một loại thảo dược quý trong Đông y, được sử dụng nhiều trong các bài thuốc để điều trị các vấn đề về hô hấp, thận, tiết niệu cùng nhiều bệnh lý khác.
3.1. Vấn đề về hô hấp hay Phổi
Do đặc tính mát, giúp thanh nhiệt, lợi phế và tiêu đờm, Mã đề được sử dụng nhiều trong các bài thuốc và mẹo dân gian nhằm điều trị các triệu chứng liên quan đến hệ hô hấp, đặc biệt là các bệnh về phổi. Một số bài thuốc tốt cho hệ hô hấp cũng như cải thiện tình trạng Phổi yếu hiệu quả là:
- Giảm ho, tiêu đờm, làm dịu đường hô hấp: Dùng 10g Mã đề cùng với 2g Cát cánh và 2g Cam thảo. Đem tất cả các nguyên liệu sắc uống mỗi ngày một thang thuốc.
- Trị phổi nóng, ho dai dẳng: Lấy 20 – 50g Mã đề tươi, sắc kỹ và uống nóng 3 lần trong ngày. Khoảng cách giữa mỗi lần uống là 3 giờ.

Sản phẩm bảo vệ sức khỏe Thiên Môn Bổ Phổi Bình Đông giúp bổ phổi hỗ trợ điều trị các triệu chứng ho (ho khan, ho có đờm, ho lâu ngày, ho về đêm…) giảm đau họng hiệu quả.
3.2. Vấn đề về Thận và Tiết niệu
Trong Đông y, Mã đề được biết đến với công dụng thanh nhiệt lợi tiểu, giúp cải thiện chức năng Thận và hệ tiết niệu. Do đó, Mã đề được sử dụng trong các bài thuốc giúp làm mát cơ thể, thông tiểu, giảm sưng như sau:
- Viêm cầu thận cấp tính: Sử dụng Mã đề, Ma hoàng, Thạch cao, Đại táo, Quế chi và Cam thảo, mỗi vị 6g trộn đều với nhau. Đem tất cả các nguyên liệu sắc uống mỗi ngày một thang thuốc.
- Viêm đường tiết niệu cấp: Sử dụng 20g Mã đề cùng với 15g Bồ công anh, Hoàng cầm, lá Chi tử, Kim tiền thảo, Cỏ nhọ nồi, Ích mẫu, rễ Cỏ tranh và một ít Cam thảo. Sắc uống mỗi ngày 1 thang, sử dụng liên tục trong vòng 10 ngày.
- Trị sỏi bàng quang: Dùng Mã đề, rau Diếp cá và Kim tiền thảo, mỗi vị 30g. Sắc mỗi ngày 1 thang, chia thành 2 lần uống trong ngày, sử dụng liên tục trong 5 ngày.
- Trị sỏi đường tiết niệu: Sử dụng Mã đề và rễ Cỏ tranh, mỗi vị 20g, cùng với 30g Kim tiền thảo. Sắc uống mỗi ngày 1 thang, uống nhiều lần trong ngày tương tự như uống trà.
Xem thêm: Các phương pháp giúp Bổ thận hiệu quả
3.3. Vấn đề sức khỏe khác
Ngoài việc hỗ trợ điều trị các vấn đề về hô hấp và thận, Mã đề còn có nhiều công dụng khác trong Đông y, đặc biệt là trong việc cải thiện các vấn đề sức khỏe liên quan đến gan, tiêu hóa và viêm loét. Một số bài thuốc từ Mã đề được ứng dụng cho các vấn đề sức khỏe khác mà bạn có thể tham khảo đó là:
- Chữa viêm gan siêu vi trùng: Kết hợp 40g Nhân trần, 20g Mã đề, 20g lá Mơ và 20g Chi tử. Thái nhỏ các vị thuốc, sấy khô và pha trà uống hằng ngày.
- Trị viêm loét dạ dày tá tràng thể tỳ vị hư hàn: Dùng Hoàng bá 18g, Đảng sâm 12g, Mã đề 10g, 8g Phụ tử chế, 8g Hoàng liên, 8g Đương quy, 6g Quế chi, 6g Tế tân, 6g Can khương, 10 quả Ô mai. Sắc uống mỗi ngày 1 thang thuốc.
- Chữa chảy máu cam: Mã đề tươi sau khi được rửa sạch qua nước ấm, giã cho nát rồi vắt lấy nước cốt uống giúp cầm máu và làm mát cơ thể. Nếu máu cam chảy nhiều, có thể dùng lá Mã đề đắp lên trán và nằm ngửa để giảm tình trạng chảy máu.
- Chữa chốc lở ở trẻ em: Dùng Mã đề tươi, rửa sạch và thái nhỏ, sau đó đun lên để ăn hàng ngày. Bài thuốc này giúp điều trị tình trạng chốc lở ở trẻ em và giúp làm dịu các vết lở loét trên da.
4 . Một số thông tin cần biết khi sử dụng Mã đề
Mã đề là thảo dược mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng để đạt được hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn, cần cẩn trọng trong việc sử dụng. Việc sử dụng đúng liều lượng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế là rất quan trọng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Mã đề như sau:
4.1. Tác dụng phụ
Mặc dù Mã đề có công dụng lợi tiểu, thanh nhiệt và lợi mật, nhưng việc sử dụng không chính xác liều lượng có thể dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn:
- Gây hại cho gan: Mã đề có tính mát và tốt cho gan, nhưng sử dụng thường xuyên hoặc quá mức có thể gây tổn thương cho gan, thậm chí làm suy giảm chức năng gan (Gan yếu).
- Ảnh hưởng xấu đến giấc ngủ: Do Mã đề có tác dụng lợi tiểu, nếu sử dụng vào buổi tối, người dùng có thể phải đi tiểu nhiều lần trong đêm, gây rối loạn giấc ngủ dẫn đến ban đêm khó ngủ, mất ngủ.
- Tương tác với thuốc: Một số thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược khác có thể gây ra tương tác bất lợi khi sử dụng đồng thời với Mã đề.
4.2. Những lưu ý trong khi sử dụng cây Mã đề
Nhằm bảo đảm tính an toàn khi sử dụng cây Mã đề bạn nên hỏi ý kiến, tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ. Ngoài ra, khi bắt đầu uống hoặc dùng thuốc bôi từ loại thảo dược này, những đối tượng sau cần cẩn trọng:
- Người bị tiểu nhiều lần.
- Táo bón.
- Thận hư.
- Không có triệu chứng thấp nhiệt không nên sử dụng Mã đề.
4.3. Kết hợp thói quen có lợi cho sức khỏe
Bên cạnh việc sử dụng các dược liệu, việc duy trì các thói quen tốt cho sức khỏe là rất quan trọng để nâng cao sức khỏe tổng thể:
- Chế độ ăn dinh dưỡng đầy đủ 4 nhóm chất đường bột, đạm, chất béo và nhóm còn lại là vitamin và chất khoáng để tránh tình trạng suy nhược cơ thể.
- Chế độ Ăn uống điều độ.Tìm hiểu thêm: những tác hại khi ăn uống thất thường, không điều độ kém khoa học
- Ngủ đủ giấc duy trì khoảng 7 – 8 tiếng mỗi ngày và ngủ sớm trước 23h00.
- Uống mỗi ngày đủ 2 lít nước. Tìm hiểu thêm về tác hại khi uống ít nước
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng với các phương pháp như thiền, tắm nước ấm thường xuyên,… kết hợp cùng các liệu pháp thư giãn.
- Tập thể dục đều đặn với các bài tập như đi bộ, yoga,… trong ít nhất 30 phút mỗi ngày, duy trì 5 ngày mỗi tuần, không chỉ giúp cơ thể thư giãn mà còn cải thiện tuần hoàn máu và nâng cao sức khỏe tổng thể.
- Duy trì mức cân nặng hợp lý để hạn chế những bệnh lý có thể xuất hiện do thừa cân, béo phì.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ.

Ngâm chân bằng nước ấm và thảo mộc giúp thư giãn, ngủ ngon giấc
5. Tổng kết
Mã đề là thảo dược quen thuộc được sử dụng nhiều trong Đông y nhờ những công dụng tuyệt vời đối với hệ hô hấp, thận tiết niệu và nhiều vấn đề sức khỏe khác,… nhưng với điều kiện là phải được sử dụng đúng liều lượng, đúng cách và kết hợp đúng bài thuốc. Việc dùng Mã đề làm thuốc trong điều trị bệnh tốt nhất nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ và chuyên gia.
Công dụng của Mã đề đã được công nhận theo cả Đông y và Tây y giúp trị ho, viêm phế quản, long đờm, viêm thận, bí tiểu, sỏi bàng quang, sỏi đường tiết niệu, tiểu ra máu, tiểu đỏ, viêm gan, viêm loét dạ dày – tá tràng, ứ mật. Loại thảo dược này được ứng dụng nhiều trong điều trị bệnh gan, thận.
Dược Bình Đông là thương hiệu có tiếng và uy tín trong ngành Dược phẩm với hơn 70 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm bảo vệ sức khỏe. Dược Bình Đông luôn hoạt động với sứ mệnh, mục tiêu mang đến sản phẩm đạt chất lượng, hiệu quả tốt nhất cho người dùng. Vui lòng liên hệ với đội ngũ nhân viên tư vấn qua số Hotline (028)39.808.808 để được tư vấn về các vấn đề sức khỏe và sản phẩm mà bạn đang quan tâm.