Vào thời điểm giao mùa hay khi nhiệt độ không khí thay đổi thất thường là điều kiện thuận lợi bùng phát nhiều bệnh về đường hô hấp. Trong đó, viêm phổi là bệnh lý thường gặp và khá nguy hiểm nếu không được can thiệp điều trị kịp thời. Vậy các triệu chứng phổ biến ở viêm phổi là gì, nguyên nhân chính nào dẫn đến bệnh? Trong bài viết này, Dược Bình Đông xin chia sẻ một số thông tin hữu ích về bệnh viêm phổi để người bệnh hiểu và phòng bệnh một cách tốt nhất.
1. Tìm hiểu về bệnh viêm phổi
1.1. Viêm phổi là gì?
Viêm phổi là tình trạng nhu mô phổi (bao gồm phế nang, túi phế nang, ống phế nang, tổ chức liên kết khe kẽ và tiểu phế quản tận cùng) bị nhiễm trùng gây viêm. Khi đó, các phế nang và đường dẫn khí chứa nhiều dịch nhầy hoặc mủ, làm tắc nghẽn và gây ho, sốt, khó thở,… Chính vì thế mà viêm phổi được xem là một bệnh lý nguy hiểm và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong số các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp.
1.2. Đối tượng nào dễ mắc viêm phổi?
Bệnh viêm phổi có thể xảy ra với bất kỳ ai, bất kỳ độ tuổi hay giới tính nào. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh viêm phổi, bao gồm:
- Người trên 65 tuổi.
- Phụ nữ mang thai.
- Trẻ em dưới 5 tuổi.
- Người mắc các bệnh nền mạn tính như tim mạch, hen phế quản, tiểu đường, huyết áp,…
- Người đang nằm viện, vừa trải qua những cuộc phẫu thuật hay người đang sử dụng máy thở.
- Người suy dinh dưỡng.
- Người suy giảm hệ miễn dịch.
- Người thường xuyên hút thuốc lá, hay sử dụng đồ uống có cồn.
- Người bệnh đang mắc bệnh tai mũi họng và bệnh hô hấp mạn tính.
- Người thường xuyên tiếp với hóa chất, khói bụi, môi trường ô nhiễm, điều kiện thời tiết lạnh nóng thất thường.
1.3. Bệnh viêm phổi có lây hay không?
Các chuyên gia đầu ngành đã khẳng định bệnh viêm phổi hoàn toàn có khả năng lây truyền từ người sang người qua hai con đường: trực tiếp qua đường hô hấp và gián tiếp.
Lây trực tiếp qua đường hô hấp
Khi người bệnh nói chuyện, ho hay hắt hơi sẽ phát tán virus, vi khuẩn gây bệnh vào không khí. Sau đó chúng được phát tán nhanh hơn, rộng hơn và lơ lửng trong không khí. Người khỏe mạnh khi tiếp xúc gần hay nói chuyện với người bệnh đều có nguy cơ nhiễm bệnh.
Lây truyền gián tiếp
Bên cạnh lây truyền trực tiếp qua đường hô hấp, viêm phổi còn có thể lây lan bằng con đường gián tiếp. Người khỏe mạnh dùng chung các vật dụng cá nhân với người mắc bệnh như điện thoại, quần áo, cốc, đũa,… Hoặc vô tình chạm vào các vật dụng cá nhân của người bệnh và đưa tay lên mắt, mũi, miệng cũng rất dễ bị lây nhiễm bệnh. Bởi virus, vi khuẩn gây bệnh có khả năng tồn tại trên các bề mặt lên đến vài tiếng đồng hồ.
Khi không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh viêm phổi có thể tiến triển nặng hơn và xuất hiện các biến chứng như: nhiễm trùng huyết, tràn mủ màng phổi, áp xe màng phổi, suy hô hấp cấp hay viêm màng ngoài tim,…
2. Các triệu chứng của viêm phổi thường gặp
Đa số bệnh nhân mắc viêm phổi đều xuất hiện một số triệu chứng như cơn ho khan kéo dài liên tục kèm theo ho có đờm. Họ luôn rơi vào tình trạng mệt mỏi, cơ thể uể oải và cực kỳ khó chịu vì các cơn ho liên tục gây phiền toái. Khi mắc bệnh, các túi khí ở phổi bị tắc nghẽn khiến người bệnh thiếu oxy và luôn cảm thấy nghẹt mũi khó thở. Đặc biệt, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau tức ngực khó thở ở bên phổi bị tổn thương và thậm chí còn ho ra máu.
Thực sự, có khá nhiều bệnh nhân không may mắc phải bệnh viêm phổi ở mức độ nặng, tình trạng sức khỏe suy giảm cực kỳ nghiêm trọng. Thậm chí, tính mạng của người bệnh có thể bị đe dọa nếu xuất hiện các triệu chứng như sốt cao 39 – 40 độ, khó thở, nhịp thở nhanh, sụt cân nhanh chóng, rút lõm lồng ngực, tức ngực.
Do đó, bạn không nên chủ quan nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào, hãy nhanh chóng tìm đến các bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.
3. Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi
Khi xuất hiện các triệu chứng viêm phổi, đặc biệt là trạng thái khó thở, người bệnh cần tìm tới bệnh viện để được thăm khám và kiểm tra. Bác sĩ chuyên khoa Hô hấp sẽ theo dõi tình trạng bệnh nhân, chỉ định người bệnh nên thực hiện các xét nghiệm dưới đây.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm công thức máu toàn phần để xác định tình trạng nhiễm trùng qua số lượng của tế bào bạch cầu tăng lên. Ngoài ra, bác sĩ có thể lấy máu từ ven để nuôi cấy, giúp xác định loại vi khuẩn gây ra nhiễm trùng và từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm kháng nguyên nước tiểu giúp chẩn đoán viêm phổi do vi khuẩn Legionella pneumophila và phế cầu khuẩn Streptococcus pneumoniae.
Nuôi cấy đờm
Người mắc bệnh viêm phổi thường ho có đờm. Việc lấy đờm từ cơn ho để tiến hành xét nghiệm có thể giúp xác định loại vi khuẩn gây bệnh.
Chụp X-quang ngực
Chụp X-quang ngực giúp bác sĩ nhìn thấy được hình ảnh bên trong phổi để xác định mức độ và vị trí nhiễm trùng.
Chụp CT
Còn gọi là cắt lớp vi tính, cung cấp hình ảnh phổi chi tiết, rõ ràng hơn trong trường hợp viêm phổi nặng. Chụp CT thường được chỉ định khi việc điều trị viêm phổi không có hiệu quả.
Nội soi phế quản
Các trường hợp viêm phổi nặng hoặc tình trạng bệnh không cải thiện tích cực sau khi điều trị với kháng sinh, người bệnh thường được yêu cầu nội soi phế quản. Phương pháp này, bác sĩ sẽ dùng một ống mềm và nhỏ có gắn camera ở đầu để xem trực tiếp khí quản và phế quản của người bệnh. Dựa vào đó, bác sĩ thu thập các chất dịch và mẫu mô nhỏ để tìm nguyên nhân gây viêm phổi.
4. Nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm phổi
4.1. Do virus
Virus là một trong những nguyên nhân gây nên bệnh viêm phổi. Trong môi trường ô nhiễm, từ người bệnh hắt hơi,… người khỏe dễ bị lây nhiễm các loại virus, cụ thể là: virus hợp bào, virus cúm Influenza A, B, virus rhinovirus,…
Đặc biệt, nếu người bệnh mắc chủng virus gây bệnh cúm, các biểu hiện như sốt, run, ớn lạnh, ho khan,… nên rất dễ nhầm lẫn với cảm cúm thông thường.
4.2. Do vi khuẩn
Viêm phổi do vi khuẩn xâm nhập là nguyên nhân phổ biến nhất. Vi khuẩn thường trú trong hầu họng của người bệnh và lây sang người lành qua không khí. Nếu người bệnh ho, hắt hơi hay tiếp xúc gần với người không nhiễm bệnh.
Trong đó, phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) là loại thường gặp nhất ở người bệnh. Ngoài ra, còn có một số loại vi khuẩn khác như: haemophilus, legionella,…
4.3. Do các loại nấm
Viêm phổi do nấm là hiện tượng phổi bị viêm do người bệnh tiếp xúc hay hít phải bào tử của nấm. Trong đó, điều kiện lý tưởng để nấm phát triển chính là môi trường ô nhiễm, khói bụi hay khói thuốc,… Ngoài ra, một số người có thói quen sinh hoạt không khoa học sẽ dễ bị nhiễm nấm gây viêm phổi.
4.4. Hóa chất độc hại
Viêm phổi do hóa chất thường rất hiếm gặp nhưng có tỷ lệ tử vong cao. Trường hợp này xảy ra khi con người làm việc trong môi trường có nhiều hóa chất độc hại gây nguy hiểm làm phổi yếu đi và các bộ phận khác cũng có thể nhiễm bệnh. Tùy vào loại hóa chất đã phơi nhiễm, mức độ tổn thương của phổi cũng khác nhau.
Nếu công việc buộc phải tiếp xúc với hóa chất, bạn nên mặc đồ bảo hộ đầy đủ và bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết để bảo vệ bản thân tốt nhất.
5. Phương pháp điều trị viêm phổi
Những trường hợp phát hiện sớm và được điều trị bệnh đúng cách, bệnh nhân hoàn toàn có thể bình phục trở lại và không để lại di chứng gì. Ngược lại, những trường hợp phát hiện bệnh muộn và không được điều trị kịp thời, viêm phổi có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như: phù phổi cấp, nhiễm trùng máu, viêm màng não, tràn mủ màng phổi,…
Khi bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, người bệnh sẽ dễ dàng hồi phục. Các thuốc thường được các bác sĩ chỉ định trong quá trình điều trị bao gồm:
- Thuốc kháng sinh được chỉ định cho trường hợp viêm phổi do vi khuẩn. Các kháng sinh thường được dùng là Penicillin, Sulfamid, Azithromycin, Erythromycin hoặc Clarithromycin,…
- Thuốc kháng virus được chỉ định cho trường hợp nhiễm virus, đặc biệt là viêm phổi do cúm hoặc herpes. Các loại thuốc kháng virus có thể được kê đơn như Oseltamivir, Zanamivir, Peramivir, Peramivir,…
- Thuốc kháng nấm được dùng cho trường hợp bị nhiễm nấm, bao gồm Fluconazole, Itraconazole, Voriconazole,…
- Ngoài ra, bác sĩ có thể kê toa thuốc hít hoặc xông khí dung để làm lỏng chất nhầy trong phổi và giúp người bệnh có cảm giác dễ thở, thoải mái hơn. Loại thuốc điều trị đường thở phổ biến nhất được sử dụng thường là Salbutamol.
Trong trường hợp bệnh nhân bị suy hô hấp do bệnh viêm phổi trở nặng phải sử dụng liệu pháp oxy, kéo dài hơn 48 giờ và thường xuyên thực hiện thông khí cơ học.
6. Các biện pháp phòng ngừa viêm phổi
Chắc bạn đã biết được nguyên nhân của bệnh viêm phổi là do lây qua đường hô hấp. Cách phòng chống tốt nhất là bạn cần hạn chế tiếp xúc, nói chuyện gần với người bệnh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các biện pháp phòng ngừa mắc viêm phổi dưới đây:
- Tiêm phòng vacxin viêm phổi cho người có nguy cơ cao bị mắc bệnh, đặc biệt ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi dễ bị nhiễm phế cầu khuẩn.
- Vệ sinh sạch sẽ, đeo khẩu trang ở nơi tập trung đông người để bảo vệ bản thân khỏi nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng phổi.
- Thời tiết chuyển lạnh, nhiệt độ giảm thấp, bạn hãy giữ ấm cơ thể và tránh tiếp xúc nhiều với không khí lạnh.
- Không nên hút thuốc lá bởi khói thuốc không chỉ gây hại cho sức khỏe của bản thân mà còn ảnh hưởng đến người xung quanh đặc biệt là trẻ nhỏ, người già, sức đề kháng rất yếu nên dễ dàng mắc bệnh viêm phổi.
- Giữ cho hệ thống miễn dịch của cơ thể được khỏe mạnh bằng cách bổ sung các món ăn bổ phổi, các thực phẩm tốt cho phổi để giúp cơ thể có đầy đủ dinh dưỡng, ngủ đủ giấc, thường xuyên tập luyện thể dục, thể thao.
- Đối với bệnh nhân bị khó nuốt thì nên ăn thức ăn mềm và ăn chậm nhai kỹ để tránh sặc gây viêm phổi hít.
- Bổ sung thêm các thực phẩm chức năng dành cho phổi giúp ích rất nhiều cho những người mắc bệnh lý liên quan đến phổi, hỗ trợ, tăng cường sức khỏe của cơ quan này.
Bên cạnh biện pháp ngừa mắc bệnh viêm phổi, người bệnh cần bổ sung thêm sản phẩm hỗ trợ sức khỏe có chiết xuất từ thiên nhiên đó là Thiên Môn Bổ Phổi của Dược Bình Đông.
Thiên Môn Bổ Phổi kế thừa tinh hoa Y học cổ truyền với thành phần như: Gừng, Atiso, Bách bộ, Bạc hà, Kinh giới, Trần bì, Bình vôi,… Các loại thảo dược này đều được cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp với cơ địa của đại đa số người tiêu dùng Việt Nam.
Sản phẩm có chức năng bổ phổi, hỗ trợ làm giảm các triệu chứng như ho nhiều lâu ngày không khỏi, ho về đêm khi nằm, đau họng, khàn tiếng,… do viêm phổi gây ra. Đồng thời, sản phẩm còn giúp tăng cường vệ khí và nâng cao sức khỏe cho lá phổi.
7. Hướng dẫn chăm sóc người mắc bệnh viêm phổi đúng cách
Việc chăm sóc đúng cách sẽ giúp bệnh nhân viêm phổi nhanh chóng hồi phục và cải thiện sức khỏe. Sau đây là một số phương pháp chăm sóc người bệnh viêm phổi mà bạn có thể tham khảo:
7.1. Cải thiện lưu thông đường thở
- Cho người bệnh nằm với tư thế thích hợp dễ thở và nghỉ ngơi thoải mái, thay đổi tư thế thường xuyên.
- Luôn nhắc nhở bệnh nhân luôn đeo khẩu trang, hít vào bằng đường mũi và thở ra qua môi khép kín.
- Hướng dẫn bệnh nhân tập hít thở sâu và ho để khạc đàm, chất dịch ra ngoài.
- Theo dõi quá trình thở và luyện tập của bệnh nhân.
7.2. Bổ sung dinh dưỡng, duy trì cân bằng nước và điện giải
Chế độ ăn của người bệnh cần đảm bảo: đủ dinh dưỡng, ăn nhiều hoa quả, thức ăn mềm giúp dễ tiêu hóa. Nên cho người bệnh uống nhiều nước ấm, ít nhất 2 – 3 lít/ngày để giữ ấm cho vùng cổ họng.
7.3. Vệ sinh và nghỉ ngơi
- Cần vệ sinh răng miệng và mũi sau khi khạc đờm.
- Chú ý vệ sinh thân thể, lưu ý ở những vùng bị đè cấn do nằm lâu có thể gây loét.
- Vệ sinh không gian xung quanh để giảm thiểu vi khuẩn lây lan. Hạn chế sự tiếp xúc với những người khác để tránh lây nhiễm.
7.4. Chăm sóc và động viên tinh thần người bệnh
Để việc điều trị bệnh được hiệu quả hơn, người thân của bệnh nhân hãy luôn ở cạnh hướng dẫn, động viên tinh thần họ. Việc duy trì tâm trạng tốt sẽ giúp người bệnh nhanh chóng khỏi bệnh và phục hồi sức khỏe tốt hơn.
8. Tổng kết
Viêm phổi là bệnh thường gặp ở đường hô hấp và có thể gây biến chứng nguy hiểm đến tính mạng con người. Vì thế, người bệnh hãy luôn chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh và đến gặp bác sĩ kịp thời nếu có các dấu hiệu bất thường.
Bên cạnh đó, người bệnh nên sử dụng sản phẩm bảo vệ sức khỏe như Thiên Môn Bổ Phổi để tăng cường chức năng của phổi, hỗ trợ giảm các triệu chứng và giúp phổi khỏe mạnh hơn. Sản phẩm này được công ty Dược Bình Đông nghiên cứu không ngừng nhằm mang đến cho khách hàng giải pháp tốt nhất cho sức khỏe.
Hãy liên hệ ngay hotline (028)39 808 808 hoặc gửi yêu cầu về email: info@binhdong.vn để được tư vấn cụ thể. Ngoài ra, bạn có thể truy cập vào website của Dược Bình Đông để biết thêm nhiều kiến thức về các loại bệnh khác và cách chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình mình nhé!
9. Câu hỏi thường gặp về viêm phổi
Phần trả lời: Nền Y học cổ truyền (hay còn gọi là Đông Y) đã tồn tại hàng trăm năm nay và đạt được nhiều thành tựu to lớn cũng như có chỗ đứng vững chắc trong nền Y học của Việt Nam nói chung. Chính vì mang bản chất lành tính, hiệu quả và an toàn cao nên phương pháp Đông y đã và đang được nhiều người tin tưởng lựa chọn. Do xu hướng này mà hiện nay có rất nhiều công ty Đông y được thành lập nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu của xã hội. Tuy nhiên, không phải công ty đông y nào cũng đủ uy tín để mọi người tin tưởng lựa chọn. Vậy những tiêu chí đánh giá một công ty Đông y uy tín là gì, hãy cùng Dược Bình Đông tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
- Thương hiệu: Khi tìm đến các công ty, cơ sở sản xuất, kinh doanh và phân phối các sản phẩm dược liệu thì điều khách hàng quan tâm nhất là sự uy tín, sự đảm bảo, chuyên môn, kinh nghiệm, dịch vụ … Các tiêu chí: Thời gian tồn tại, Địa chỉ liên hệ rõ ràng, Lĩnh vực hoạt động …
- Nguồn gốc dược liệu: Việc sản xuất dược phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe ở Việt Nam chủ yếu dựa vào nguồn cung cấp từ cây thuốc quý giá. Những nguồn tài nguyên quý này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, đem đến nhiều phương pháp điều trị tự nhiên và bảo vệ sức khỏe cho mọi người.
- Nhân sự / Cơ sở sản xuất: Một công ty Đông y uy tín, đáng tin cậy cần phải có đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất đầy đủ và đảm bảo chất lượng.
- Giấy chứng nhận: Nhà nước cũng như các công ty Đông y đang đẩy mạnh quá trình nghiên cứu, chế tạo ra những sản phẩm hỗ trợ sức khỏe với nhiều công dụng phục vụ cho nhu cầu của mọi người. Các loại giấy phép: Giấy phép hoạt động, Giấy phép GMP.
Phần trả lời: Những trường hợp phát hiện sớm và được điều trị bệnh đúng cách, bệnh nhân hoàn toàn có thể bình phục trở lại và không để lại di chứng gì. Ngược lại, những trường hợp phát hiện bệnh muộn và không được điều trị kịp thời, viêm phổi có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như: phù phổi cấp, nhiễm trùng máu, viêm màng não, tràn mủ màng phổi,…
Khi bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, người bệnh sẽ dễ dàng hồi phục. Các thuốc thường được các bác sĩ chỉ định trong quá trình điều trị bao gồm:
- Thuốc kháng sinh được chỉ định cho trường hợp viêm phổi do vi khuẩn. Các kháng sinh thường được dùng là Penicillin, Sulfamid, Azithromycin, Erythromycin hoặc Clarithromycin,…
- Thuốc kháng virus được chỉ định cho trường hợp nhiễm virus, đặc biệt là viêm phổi do cúm hoặc herpes. Các loại thuốc kháng virus có thể được kê đơn như Oseltamivir, Zanamivir, Peramivir, Peramivir,…
- Thuốc kháng nấm được dùng cho trường hợp bị nhiễm nấm, bao gồm Fluconazole, Itraconazole, Voriconazole,…
- Ngoài ra, bác sĩ có thể kê toa thuốc hít hoặc xông khí dung để làm lỏng chất nhầy trong phổi và giúp người bệnh có cảm giác dễ thở, thoải mái hơn. Loại thuốc điều trị đường thở phổ biến nhất được sử dụng thường là Salbutamol.
Phần trả lời: Chắc bạn đã biết được nguyên nhân của bệnh viêm phổi là do lây qua đường hô hấp. Cách phòng chống tốt nhất là bạn cần hạn chế tiếp xúc, nói chuyện gần với người bệnh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các biện pháp phòng ngừa mắc viêm phổi dưới đây:
- Tiêm phòng vacxin viêm phổi cho người có nguy cơ cao bị mắc bệnh, đặc biệt ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi dễ bị nhiễm phế cầu khuẩn.
- Vệ sinh sạch sẽ, đeo khẩu trang ở nơi tập trung đông người để bảo vệ bản thân khỏi nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng phổi.
- Thời tiết chuyển lạnh, nhiệt độ giảm thấp, bạn hãy giữ ấm cơ thể và tránh tiếp xúc nhiều với không khí lạnh.
- Không nên hút thuốc lá bởi khói thuốc không chỉ gây hại cho sức khỏe của bản thân mà còn ảnh hưởng đến người xung quanh đặc biệt là trẻ nhỏ, người già, sức đề kháng rất yếu nên dễ dàng mắc bệnh viêm phổi.
- Giữ cho hệ thống miễn dịch của cơ thể được khỏe mạnh bằng cách bổ sung các món ăn bổ phổi, các thực phẩm tốt cho phổi để giúp cơ thể có đầy đủ dinh dưỡng, ngủ đủ giấc, thường xuyên tập luyện thể dục, thể thao.
- Đối với bệnh nhân bị khó nuốt thì nên ăn thức ăn mềm và ăn chậm nhai kỹ để tránh sặc gây viêm phổi hít.
- Bổ sung thêm các thực phẩm chức năng dành cho phổi giúp ích rất nhiều cho những người mắc bệnh lý liên quan đến phổi, hỗ trợ, tăng cường sức khỏe của cơ quan này.
Phần trả lời: Sau điều trị Covid, bạn cần bổ sung dưỡng chất cho cơ thể để giúp phổi phục hồi nhanh hơn. Dưới đây là một số loại thức uống giúp “thanh lọc”, bổ phổi và phục hồi những tổn thương của phổi hiệu quả.
1. Trà chanh mật ong gừng
Trong Đông y, gừng được xem là loại dược liệu có tính ấm, đặc tính chống viêm tốt, có thể giúp làm giảm ho và cải thiện hô hấp. Chanh có vitamin C có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho cơ thể. Khi kết hợp gừng, chanh cùng mật ong sẽ tạo nên một loại thức uống làm sạch phổi hiệu quả.
Hướng dẫn cách làm trà chanh gừng mật ong đơn giản:
- Công việc đầu tiên cần làm: bào gừng thành từng lát mỏng, cho thêm một muỗng cà phê mật ong.
- Tiếp theo: chanh vắt lấy nước cho vào hỗn hợp trên và khuấy đều.
- Sau đó: cho thêm 100ml nước lọc, bắt lên bếp đun sôi đến khi hỗn hợp còn lại 1/2 thì tắt bếp và thưởng thức.
Đây là phương pháp giải độc phổi hậu Covid đơn giản, an toàn và mang lại hiệu quả tốt nhất.
2. Nước ép táo
- Nước ép táo là một trong những loại thức uống giúp bổ phổi, cải thiện chức năng phổi tốt nhất. Táo là loại trái cây giàu chất chống oxy hóa và Quercetin giúp bảo vệ phổi khỏi tác hại của không khí ô nhiễm và khói thuốc.
- Một số nghiên cứu đã cho thấy rằng, người thường xuyên uống nước ép táo có nguy cơ nhiễm bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính thấp hơn. Đồng thời, giúp xây dựng hệ thống bảo vệ phổi khỏi sự tấn công của vi khuẩn.
3. Nước trà xanh
- Giống như táo, trà xanh cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa. Uống nước trà xanh mỗi ngày sẽ giúp loại bỏ các độc tố ra bên ngoài, bảo vệ phổi trước những tác nhân gây hại bên ngoài.
- Lá trà xanh còn có tác dụng hỗ trợ phòng tránh ung thư hiệu quả, làm ngăn chặn sự phát triển của ung thư phổi, ung thư dạ dày hay ung thư đại tràng. Bên cạnh đó, việc sử dụng lá trà xanh còn giúp làm giảm cholesterol trong máu, phòng các viêm khớp, tim mạch, truyền nhiễm…
4. Nước ép cần tây
- Cần tây là rau giàu natri hữu cơ rất tốt cho người bị hen suyễn. Các chuyên gia khuyên rằng, nên uống nước cần tây mỗi ngày để giúp bổ phổi, cải thiện chức năng phổi.
- Người có nguy cơ nhiễm các bệnh về hô hấp hoặc gặp tình trạng viêm, nên uống nước ép cần tây thường xuyên. Các hoạt chất kháng viêm có trong cần tây sẽ giúp lá phổi của bạn khỏe mạnh. Đồng thời làm tăng sức đề kháng, hạn chế sự lây lan của virus trong cơ thể. Bạn có thể kết hợp cần tây và một số loại hoa quả khác như táo, thơm để dễ uống hơn.
Để tăng cường sức khỏe, bổ sung dưỡng chất lành mạnh bằng cách ăn uống có thể giúp thanh lọc, giải độc gan, làm sạch phổi tốt nhất, đặc biệt là đối với người hút thuốc.
1. Thực phẩm giàu vitamin C
Ăn một số loại rau quả chứa hàm lượng vitamin C cao như cam, chanh, bưởi, cà chua, anh đào, táo gai, ổi, ớt, dâu tây, cải xoăn, súp lơ, kiwi…có tác dụng bổ sung kịp thời.
2. Uống trà
Trà không chỉ là món đồ uống lợi tiểu, giải độc, mà còn có thể đào thải chất độc trong trong nước tiểu, làm giảm thời gian lưu lại của khói thuốc trong cơ thể.
3. Thực phẩm có tính kiềm
Thực phẩm có tính kiềm như trái cây, rau, đậu nành… ăn nhiều món chứa kiềm cũng có thể kích thích sự tiết dịch dạ dày, tăng cường nhu động ruột, giảm chứng không tiêu, đầy bụng.
4. Gừng
Gừng có tác dụng giãn các mạch máu, loại bỏ chất nhầy ở các nhánh khí phế quản, loại bỏ chất nhờn dư thừa ở phổi, làm sạch phổi một cách hiệu quả.
5. Bưởi
Người hút thuốc lá thường xuyên dùng bưởi hằng ngày sẽ làm giảm nguy cơ mắc ung thư và các bệnh lý liên quan đến phổi.
6. Khuynh diệp
Khuynh diệp có tính chất thông mũi, sát trùng và tiêu đờm mạnh. Nó có chứa một hóa chất gọi là cineole giúp thúc đẩy việc khạc đờm, chữa ho khan, làm sạch lá phổi bị ám bẩn, thông mũi xoang và làm dịu đường mũi.
Lời khuyên từ chúng tôi:
Chỉ cần tính trong vòng 1 ngày sau khi bỏ hút thuốc, huyết áp của một người bắt đầu giảm, giảm nguy cơ mắc bệnh tim do huyết áp cao do hút thuốc gây ra. Trong thời gian ngắn này, mức oxy của một người sẽ tăng lên, khiến hoạt động thể chất và tập thể dục dễ dàng hơn, thúc đẩy các thói quen có lợi cho tim mạch.
Bỏ thuốc lá có nghĩa là phá vỡ chu kỳ nghiện và về cơ bản là loại bỏ hiện tượng lặp lại của não bộ để ngừng nghiện nicotine. Để thành công, những người hút thuốc muốn bỏ thuốc lá cần phải có một kế hoạch để đánh bại cảm giác thèm thuốc và các tác nhân gây ra.
Vì vậy, mặc dù các giải pháp làm sạch phổi nêu trên cho bạn có làm được hết đi nữa thì cũng không bằng việc bạn từ bỏ thuốc lá. Hậu quả gây ra rất nguy hiểm, mong rằng bạn mau sớm từ bỏ thuốc lá để kịp thời bảo vệ sức khỏe cho lá phổi của mình. Ngoài ra việc hút thuốc lá sẽ dễ dẫn đến bệnh lao phổi nguy hiểm. Thế nên nếu bạn vẫn còn đang nghiện thuốc lá thì nên cố gắng bỏ. Còn nếu nghiện thuốc trong thời gian dài dẫn đến bị bệnh lao phổi, phổi suy yếu thì nên bỏ ngay. Đồng thời bổ sung cho cơ thể thuốc bổ phổi cho người bị lao phổi để cải thiện sức khỏe của mình.
Khi phổi bị nhiễm lạnh, cơ thể bạn thường xuất hiện một số dấu hiệu cơ bản sau đây:
Ho: Tùy từng trường hợp mà bạn có thể bị ho khan hoặc ho có đờm.
Sốt: Đây là dấu hiệu điển hình, thường xuất hiện khi phổi bị nhiễm lạnh.
Ớn lạnh: Bạn có thể có cảm giác ớn lạnh, run, thậm chí là răng “đánh bò cạp”, chúng thường xuất hiện rất nhanh và khá mạnh.
Đau tức ngực: Với những trường hợp phải thở dốc, bệnh nhân có thể sẽ thấy khó chịu ở ngực bởi vì phổi bị nhiễm trùng.
Đổ mồ hôi: Khi bị nhiễm lạnh, nhiễm trùng, bạn có thể thấy bị đổ mồ hôi hoặc da hơi lạnh và ướt mỗi khi chạm vào. Đây còn có thể là dấu hiệu nhận biết nhiễm trùng máu, một biến chứng nguy hiểm đến tính mạng mà viêm phổi gây ra nhằm đáp ứng với vi khuẩn trong máu.
Khó thở: Với trường hợp bệnh nặng, người bệnh sẽ có cảm giác khó thở. Dấu hiệu nhận biết rõ nét nhất là phải tăng nhịp thở để có đủ oxy cung cấp cho cơ thể, dẫn đến cảm giác hụt hơi, thở dốc. Trong trường hợp nhiễm lạnh ảnh hưởng đến chức năng phổi thì cơ thể sẽ không thể cung cấp đủ oxy cho máu. Từ đây một số bệnh nhân sẽ cần phải được bơm oxy hoặc điều trị để dễ thở hơn. Đặc biệt đối với những trường hợp nặng, người bệnh có thể phải thở bằng máy. Riêng với nhóm đối tượng trẻ em, khi lượng oxy vào máu suy giảm sẽ khiến môi tím tái và móng tay chuyển sang màu nhợt nhạt.
Chóng mặt và nhầm lẫn: Tình trạng nhiễm lạnh nghiêm trọng, viêm phổi nặng sẽ trở thành nhiễm trùng máu, hệ thống miễn dịch của cơ thể bắt đầu bị tàn phá. Người bệnh thường xuất hiện thêm một số dấu hiệu như huyết áp giảm, lượng nước tiểu thấp và thậm chí bạn có thể cảm thấy chóng mặt hoặc bối rối, cần phải nhập viện.