Theo Đông y, khí huyết giữ vai trò rất quan trọng trong việc duy trì sức khỏe. Khi khí huyết không lưu thông, các cơ quan trong cơ thể không được cung cấp đủ dưỡng chất, dẫn đến tình trạng tê mỏi, đau nhức và có thể gây ra nhiều bệnh lý. Từ đó, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt cùng các triệu chứng khác, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc hàng ngày. Trong bài viết này, Dược Bình Đông sẽ giới thiệu các loại cây thuốc Nam và bài thuốc bổ khí huyết theo Đông y để bạn đọc tham khảo.
1. Đôi nét về khí huyết và dấu hiệu nhận biết khi nào cần bồi bổ
1.1. Vai trò của khí huyết
Khí và huyết là hai yếu tố có vai trò tham gia vào việc vận hành cơ thể, duy trì sức sống. Khí huyết là vật chất cơ bản nhất của sự sống, giúp cơ thể có sức khỏe và vẻ đẹp. Cụ thể:
- Khí có nguồn gốc hóa sinh từ tinh khí của thức ăn kết hợp với việc hít thở khí trời để hấp thụ vào. Khí được tạo ra nhằm giúp vận hành huyết dịch trong mạch để đi nuôi dưỡng cơ thể. Đồng thời, khí cũng được đưa đến các tạng phủ để giúp các bộ phận này hoạt động ổn định, duy trì sự sống cho con người.
- Huyết là dạng vật chất quan trọng để giúp duy trì các hoạt động sống của cơ thể. Trong huyết có chứa các chất dinh dưỡng cần thiết để nuôi dưỡng da, xương, thịt và các cơ quan nội tạng. Do đó, khi huyết thịnh thì hình thể cũng thịnh, huyết suy khiến hình thể cũng suy. Huyết mạch điều hòa, tuần hoàn lưu lợi sẽ giúp cho gân cốt, da thịt, khớp xương có thể hoạt động mạnh mẽ.
Khí và huyết có mối liên quan mật thiết với nhau, khí huyết kém sẽ khiến cơ thể bị suy nhược. Theo Y học cổ truyền, huyết thuộc về âm, khí thuộc về dương. Huyết tuy do khí sinh ra, theo khí mà vận hành nhưng khí cũng cần phải dựa vào huyết mới phát huy tốt vai trò vận động sinh hóa (dương sinh âm trưởng). Huyết và khí tương trợ và thúc đẩy lẫn nhau. Nếu khí huyết không điều hòa sẽ dẫn đến bệnh tật.
Do đó, khí huyết hư suy là tình trạng âm dương mất điều hòa, đường vận hành của khí huyết bị rối loạn. Thậm chí khí và huyết không nương tựa được vào nhau gây ra tình trạng bên này hư, bên kia thực. Khí huyết lưu thông kém, các cơ quan sẽ không được cung cấp đủ dinh dưỡng, dẫn đến các biểu hiện:
- Biểu hiện bên ngoài: Môi nhợt nhạt, da xanh xao, tóc khô xơ và gãy rụng, chân tay lạnh, móng tay yếu.
- Biểu hiện bên trong: Hoa mắt chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chán ăn, tiêu hóa kém, tim đập nhanh, khó thở,…
- Biểu hiện tâm lý: Lo âu, dễ cáu gắt, trầm cảm, kém tập trung, hay quên.
- Biểu hiện riêng ở phụ nữ: Kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, ít kinh, rong kinh, suy giảm ham muốn.
Theo Đông Y, nguyên nhân gây ra tình trạng khí huyết kém có thể do:
- Thiếu dinh dưỡng: Khi cơ thể thiếu các loại chất dinh dưỡng cần thiết như sắt, vitamin B12, axit folic,… cho quá trình tái tạo máu sẽ khiến cho hoạt động sản xuất hồng cầu bị giảm, gây ra tình trạng thiếu máu.
- Bệnh lý: Khi mắc bệnh cảm cúm gây ra tình trạng sốt kéo dài, mất tân dịch, dẫn đến âm suy, khí huyết hư hao khiến cơ thể bị suy nhược.
- Mất máu: Mất máu có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như do chấn thương bên ngoài, phẫu thuật, rong kinh, tác dụng phụ của thuốc kháng viêm, bệnh lý về đường tiêu hóa như viêm loét dạ dày, xuất huyết dạ dày,…
Khi có các biểu hiện khí huyết kém, bạn nên đến cơ sở y tế để thăm khám và có biện pháp can thiệp kịp thời. Nếu để tình trạng thiếu máu kéo dài thì sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:
- Suy tim: Do tim bạn phải bơm máu nhiều hơn cho cơ thể để bù cho việc thiếu oxy trong máu.
- Suy giảm hệ miễn dịch: Thiếu máu khiến cơ thể giảm sức đề kháng, dễ mắc phải các chứng bệnh khác.
- Tử vong: Điều này có thể xảy ra khi bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính.
1.2. Nguyên tắc bồi bổ khí huyết theo Đông Y
Theo Đông Y, nguyên nhân gây ra tình trạng khí huyết hư tổn là do các tạng bên trong cơ thể bị hư suy. Do đó, để bồi bổ khí huyết thì cần phải tập trung vào việc cân bằng âm dương trong cơ thể, điều hòa khí huyết, giúp cải thiện chức năng của các tạng phủ liên quan. Sau đây là một số phương pháp cụ thể giúp bồi bổ khí huyết theo Đông Y:
- Dùng thuốc: Đây là phương pháp phối hợp các thảo dược thiên nhiên có công dụng dưỡng huyết, bổ khí, điều hòa chức năng của các tạng phủ.
- Phương pháp khác: Tùy theo từng thể bệnh về khí huyết, thầy thuốc sẽ chỉ định các phương pháp khác như châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt,… nhằm tác động vào huyệt đạo để giúp tăng cường lưu thông khí huyết trong cơ thể, điều hòa âm dương.
Bất kỳ ai cũng có thể gặp phải tình trạng khí huyết hư tổn, nhưng phổ biến nhất là:
- Người lớn tuổi
- Phụ nữ
- Người thiếu máu
2. 8 cây thuốc Nam có công dụng bồi bổ khí huyết, điều kinh
Các vị thuốc bổ khí huyết có vị ngọt, giúp bổ can dưỡng tâm, điều trị huyết hư, chóng mặt, ù tai, da vàng, mất ngủ, kinh nguyệt kéo dài,… Sau đây là một số cây thuốc Nam phổ biến được dùng để bồi bổ khí huyết, điều kinh mà bạn có thể tham khảo:
2.1. Bạch thược
Cây Thược dược có tên khoa học là Paeonia lactiflora Pall., thuộc họ Mao lương (Ranunculaceae). Vị thuốc Bạch thược là phần rễ đã được cạo bỏ lớp bần và phơi hay sấy khô của loài cây này.
Vị thuốc này có tác dụng an thần, giảm đau, tăng cường lưu thông khí huyết,… Trong Đông y, Bạch thược được dùng chủ yếu để trị rối loạn kinh nguyệt, giảm viêm và giảm chứng đau dạ dày.
Đặc điểm của vị thuốc Bạch thược:
- Tính vị: Tính hàn, vị hơi chua và đắng.
- Quy kinh: Tỳ, Can, Phế.
- Công năng: Bổ huyết, dưỡng âm, thư cân, chỉ thống, bình can.
- Chủ trị: Huyết hư, da xanh xao, kinh nguyệt không đều, mồ hôi trộm, đau ngực,…

Bạch thược – vị thuốc quen thuộc dùng để bổ huyết
2.2. Thục địa
Thục địa là vị thuốc được chế biến từ rễ cây Địa hoàng (tên khoa học là Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch.], họ Hoa mõm chó – Scrophulariaceae ). Vị thuốc này có phiến dày, khối không đều, không có mùi, có chất mềm dai và rất khó bẻ gãy. Cách bào chế Thục địa khá kỳ công với các công đoạn như:
- Đầu tiên, củ cây Địa hoàng được rửa sạch, phơi khô. Sau đó, cứ 10kg loại củ này sẽ cho thêm 1kg Sa nhân, 2kg Gừng khô, đem nấu trong nồi áp suất ở nhiệt độ 200 – 220°C.
- Sau 12 tiếng, dược liệu sẽ được vớt ra ngoài, để nguội, sau đó đem phơi từ 2 – 3 ngày cho khô. Chất lỏng trong nồi để cô bớt rồi thêm vào một chút rượu, đem ủ với Thục địa đã được phơi khô cho thấm. Tiếp theo, đem Thục địa và phần chất lỏng chưa được thấm hút hết đều cho lại vào nồi áp suất để nấu.
- Cứ tiếp tục lặp lại quy trình chế biến này khoảng 4 – 5 lần. Ở lần cuối cùng, dược liệu sẽ được đem đi phơi hoặc sấy khô tạo thành vị thuốc Thục địa cứng, dẻo, màu đen huyền và có mùi thơm.
Mặt ngoài bóng, cầm không bị dính tay, có tác dụng bổ máu, bổ thận tráng tinh trong Y học cổ truyền.
Đặc điểm của vị thuốc Thục địa:
- Tính vị: Tính ôn, vị ngọt.
- Quy kinh: Can, Thận, Tâm.
- Công năng: Bổ huyết, tư âm, ích tinh, tủy.
- Chủ trị: Điều trị huyết hư, rong huyết, kinh nguyệt không đều, đau đầu chóng mặt,…

Thục địa có công dụng chính là bổ huyết
2.3. Đương Quy
Đương quy là phần rễ đã được phơi hoặc sấy khô của cây Đương quy (có tên khoa học là Angelica sinensis (Oliv.) Diels, thuộc họ Hoa tán – Apiaceae. Rễ cây này có chiều dài từ 10 – 20cm có nhiều nhánh, thường được chia thành 3 phần là quy đầu (phần đầu), quy thân (phần giữa), quy vĩ (phần dưới). Phần quy đầu có đường kính khoảng 1 – 3.5cm, phần quy thân và quy vĩ có đường kính nhỏ hơn từ 0.3 – 1cm. Mặt ngoài của vị thuốc này có nhiều nếp nhăn, màu nâu nhạt. Mặt cắt ngang có nhiều vân tròn và điểm tinh dầu, có mùi thơm, màu vàng ngà.
Đương quy không những có tác dụng bổ huyết, tăng cường lưu thông máu mà còn giúp nuôi dưỡng các tế bào da, làm trắng da, giảm khô nứt, loại bỏ vết nám tàn nhang.
Đặc điểm của vị thuốc Đương quy:
- Tính vị: Tính ôn, vị ngọt, hơi đắng, cay.
- Quy kinh: Can, Tâm, Tỳ.
- Công năng: Hoạt huyết, bổ huyết, điều kinh, giảm đau, nhuận tràng.
- Chủ trị: Huyết hư, chóng mặt, đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều, táo bón do huyết hư,…

Đương quy là dược liệu quý giá xuất hiện trong các bài thuốc bổ huyết
2.4. Xuyên khung
Vị thuốc Xuyên khung là phần rễ của cây Xuyên khung (có tên khoa học là Ligusticum wallichii Franch.), thuộc họ Hoa tán – Apiaceae. Loài cây này còn có nhiều tên gọi khác như Dược cần, Phủ khung, Tây khung, Khung cùng, Mã hàm cung, Hương thảo, Giải mạc gia,…
Xuyên khung có tác dụng thúc đẩy lưu thông máu, tuần hoàn máu ở phần dưới của cơ thể, giảm đau. Đây là vị thuốc được sử dụng trong các bài thuốc chữa thiếu máu, suy nhược cơ thể, rong huyết, đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều,…
Đặc điểm của vị thuốc Xuyên khung:
- Tính vị: Tính ấm, vị cay, mùi thơm.
- Quy kinh: Can, Đởm, Tâm bào.
- Công năng: Hoạt huyết, hành khí, trừ phong, điều kinh, giảm đau.
- Chủ trị: Huyết ứ, thiếu máu, đau đầu, phong hàn ẩm thấp, vô kinh, đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều,…
2.5. Ngải cứu
Cây Ngải cứu hay còn được gọi là Ngải diệp, Cây thuốc cứu, Nhả ngải (Tày), Quả sú (Hmông ) hay Ngỏi (Dao), có tên khoa học là Artemisia vulgaris L., thuộc họ Cúc (Asteraceae).
Ngải cứu có tác dụng giảm đau, cầm máu, được sử dụng phổ biến trong các bài thuốc trị kinh nguyệt kéo dài, máu ra nhiều, đi đứng mệt yếu, người mệt mỏi, đau đầu, kinh nguyệt không đều, bế kinh,…
Đặc điểm của cây Ngải cứu:
- Tính vị: Tính ấm, vị đắng, cay.
- Quy kinh: Can, Tỳ, Thận.
- Công năng: Cầm máu, hỗ trợ lưu thông khí huyết, điều hòa kinh nguyệt, giảm đau, ôn kinh, an thai, trừ hàn thấp, sát trùng.
- Chủ trị: Trị kinh nguyệt ra nhiều, chóng mặt, buồn nôn, suy nhược cơ thể, đau bụng kinh, rong kinh, động thai,…
2.6. Hà thủ ô
Hà thủ ô hay còn được gọi là Dạ gia đằng, Thủ ô, Dạ hợp,…, có tên khoa học là Fallopia multiflora Thunb. ex Maxim, thuộc họ Rau răm (Polygonaceae).
Hà thủ ô có tác dụng bổ thần kinh, giúp tạo hồng cầu, bổ huyết, nhuận tràng thông tiện, dùng để chữa khí hư bạch đới, kinh nguyệt không đều ở phụ nữ, da xanh, thiếu máu, gầy còm.
Đặc điểm của cây Hà thủ ô:
- Tính vị: Tính bình, vị ngọt.
- Quy kinh: Can, Tỳ, Thận.
- Công năng: Dưỡng huyết bổ âm giải độc, bổ can thận, nhuận tràng thông tiện,…
- Chủ trị: Trị huyết hư, can thận âm hư, đau đầu, hoa mắt chóng mặt, đau lưng mỏi gối, ù tai điếc tai, di tinh, huyết trắng, râu tóc bạc sớm, tình trạng táo bón, mỡ máu cao, cao huyết áp, xơ vữa động mạch…
2.7. Đẳng sâm
Cây Đẳng sâm hay còn gọi là Hồng đẳng sâm, Sâm rừng, Đảng sâm, Sâm ngọc linh,… có tên khoa học là Codonopsis pilosula (Franch.) Nannf., thuộc họ Hoa chuông (Campanulaceae).
Theo Đông y, Đẳng sâm có tác dụng bổ khí, bổ huyết, chuyên điều lý về các bệnh tỳ vị. Vị thuốc này được ví như Nhân sâm bởi được dùng để thay thế cho Nhân sâm trong nhiều bài thuốc kinh điển như Bát vị, Tứ quân tử thang, Thập toàn đại bổ,…
Đặc điểm của Đẳng sâm:
- Tính vị: Tính bình, vị ngọt.
- Quy kinh: Tỳ, Phế.
- Công năng: Dưỡng huyết, ích khí, sinh tân, kiện tỳ, bổ trung,…
- Chủ trị: Trị khí hư huyết hư, tỳ vị hư nhược, ăn kém, thể trạng mệt mỏi vô lực, đại tiện lỏng,…
2.8. Các cây thuốc khác
Ngoài các vị thuốc đã được giới thiệu ở trên, bạn có thể tham khảo thêm một số cây thuốc có tác dụng bồi bổ khí huyết khác như:
- Nhân sâm
- Hắc táo nhân
- Kỷ tử
3. Bài thuốc đông Y có công dụng bổ huyết điều kinh
Huyết và khí có mối liên quan mật thiết, tương trợ cho nhau, muốn huyết vận hành được thì cần có khí đẩy đi. Vì thế, trong Đông y có câu nói kinh điển là “Khí đi, huyết cũng đi”. Tùy thuộc vào từng nguyên nhân gây ra bệnh sẽ có các bài thuốc bổ khí huyết tương ứng, phù hợp.
3.1. Tứ vật thang
“Tứ vật thang” hay còn được gọi là “Điều huyết chi chuyên tễ” là bài thuốc Đông y nổi tiếng đã được đúc kết hơn 1000 năm qua.
- Công dụng: Chuyên dùng bổ huyết, sinh huyết, trị huyết hư ở phụ nữ.
- Thành phần: 12g Thục địa, 12g Bạch thược, 10g Đương quy, 8g Xuyên khung.
- Cách dùng: Sắc với 500ml nước, chia thành 2 lần uống trong ngày.
- Ứng dụng thực tế: Bài thuốc này được dùng để chữa các vấn đề rối loạn kinh nguyệt, các bệnh của huyết đạo, chứng vô sinh, các chứng bệnh trước và sau khi sinh, các bệnh da, viêm xương, chân tê không vận động được.
Lưu ý: Đây là phương thuốc cơ bản dùng để phối hợp với các vị thuốc khác. Trên thực tế ít người sử dụng nguyên đơn thuốc này bởi vì có thể gây ra đầy bụng. Khi sử dụng, thường kết hợp với các vị thuốc khác để có tác dụng hành khí, kiện tỳ, ôn trung.
Song Phụng Điều Kinh Bình Đông là một sản phẩm được bào chế dựa trên việc kế thừa bài thuốc cổ phương “Tứ vật thang” kết hợp với một số loại thảo dược như Hương phụ, Ngải diệp, Ích mẫu, Xuyên đại hoàng và Bạch phục linh, mang đến công dụng bổ huyết, điều hòa kinh nguyệt, giúp làm giảm các triệu chứng đau bụng kinh, mệt mỏi, rối loạn kinh nguyệt, rong kinh, bế kinh,… ở phụ nữ.
3.2. Ngải phụ noãn cung hoàn
Ngải phụ noãn cung hoàn là bài thuốc có tác dụng bồi bổ khí huyết, phù hợp với những phụ nữ bị thiếu máu, tử cung lạnh.
- Công dụng: Bổ huyết, điều huyết, an thai.
- Thành phần: 15g Thục địa, 12g Hương phụ, 10g Đương quy, 10g Bạch thược, 8g Ngải cứu, 6g Xuyên khung.
- Cách dùng: Đem các dược liệu kể trên sắc với một lít nước đến khi còn 2 phần 3 thì dùng được. Mỗi lần nấu uống được 3 bữa trong một ngày.
- Ứng dụng thực tế: Dùng để điều trị kinh nguyệt không đều, trị vô sinh do tử cung lạnh.
3.3. Bổ trung ích khí thang
Bổ trung ích khí thang là bài thuốc được sáng chế bởi danh y Lý Đông Viên – một trong bốn thầy thuốc lớn thời Kim, Nguyên và ông cũng là người đặt cơ sở cho học thuyết “Tỳ vị” của Trung y.
- Công dụng: Bổ trung ích khí, cử hãm, thăng dương.
- Thành phần: 20g Hoàng kỳ, 12 – 16g Đảng sâm, 12g Bạch truật, 12g Đương quy, 6 – 8g Sài hồ, 4 – 8g Trần bì, 4 – 8g Chích thảo, 4 – 6g Thăng ma.
- Cách dùng: Sắc lấy nước uống
- Chủ trị: Sa tử cung, kinh nguyệt ra nhiều, bí tiểu ở phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sa dạ dày, thai động không yên, lỵ lâu ngày, trĩ, sốt không rõ nguyên nhân, bệnh nhược cơ, viêm gan mãn tính,…
3.4. Quy tỳ thang
Bài thuốc “Quy tỳ thang” do danh y Nghiêm Dụng Hòa sáng chế được in trong bộ sách “Tế sinh phương”, có tác dụng bổ Tâm và Tỳ.
- Thành phần: 12g Phục thần, 12g Đương quy, 12g Hoàng kỳ, 12g Nhân sâm, 12g Bạch truật, 12g Long nhãn nhục, 12g Toan táo nhân sao, 6g Viễn chí, 4g Mộc hương, 4g Chích thảo, 3 lát Gừng, 3 quả Đại táo.
- Cách dùng: Sắc thành nước uống.
- Chủ trị: Trị khí huyết hư, rong kinh, kinh nguyệt không đều,…
3.5. Bát trân thang
Đây là bài thuốc bổ khí huyết kinh điển, được kết hợp từ hai bài thuốc “Tứ quân” (tác dụng bổ khí) và “Tứ vật” (bổ huyết), mang đến công dụng bổ khí lẫn huyết ở hậu thiên đều hư.
- Triệu chứng: Da xanh, môi nhợt hoa mắt người gầy mệt mỏi, ăn ít, lưỡi nhạt, mạch tế, đoản hơi, đoản khí hồi hộp,..
- Công dụng: Bồi bổ khí huyết, dùng để phòng chống thiếu máu nhờ tác dụng thúc đẩy quá trình sản sinh hồng cầu, làm tăng lượng huyết sắc tố, giúp tăng cường khả năng miễn dịch, chống mệt mỏi và nâng cao năng lực thích ứng của cơ thể, cải thiện hệ tuần hoàn, điều tiết sự co bóp của tử cung, bảo vệ gan.
- Thành phần: 20g Thục địa, 12g Bạch thược, 12g Đương quy, 12g Xuyên khung, 12g Đảng sâm, 12g Bạch linh, 12g Bạch truật, 10g Cam thảo.
- Cách làm: Sắc uống mỗi ngày 1 thang, chia thành 3 lần uống.
3.6. Thập toàn đại bổ thang
Thập toàn đại bổ là bài thuốc bổ khí huyết được gia vị từ bài thuốc “Bát trân thang”.
- Công dụng: Bồi bổ khí huyết, tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể, cải thiện hệ tuần hoàn. Ngoài ra, bài thuốc này còn giúp tăng cường sức khỏe của thận.
- Thành phần: 20g Thục địa, 12g Xuyên khung, 12g Bạch thược, 12g Đảng sâm, 12g Bạch linh, 12g Bạch truật, 10g Cam thảo, 10g Hoàng kỳ, 6g Quế nhục.
- Cách dùng: Mỗi ngày dùng 1 thang, chia thành 2 lần uống.
4. Phương pháp bồi bổ khí huyết không dùng thuốc
Bên cạnh việc sử dụng các bài thuốc bổ khí huyết, bạn có thể kết hợp thêm một số phương pháp dưới đây để có thể cải thiện tình trạng bệnh nhanh chóng:
- Khí công, thái cực quyền: Giúp khí huyết được lưu thông tốt hơn.
- Xoa bóp, bấm huyệt: Dùng bàn tay để tác động lên da, thịt, gân, khớp, kinh lạc của người bệnh, giúp khí huyết lưu thông để phòng và chữa bệnh.
- Châm cứu: Là phương pháp tác động lên các huyệt vị bằng kim châm hoặc sức nóng của ngải cứu để làm kích thích khí huyết lưu thông, điều hòa âm dương trong cơ thể, từ đó có thể phòng và chữa bệnh tùy theo từng thể bệnh về khí huyết.
5. Những thông tin quan trọng cần biết khi bổ huyết điều kinh bằng Đông Y
5.1. Những lưu ý khi sử dụng thuốc
Khi sử dụng thuốc Đông y để bổ huyết điều kinh, người bệnh cần tuân thủ đúng cách và nắm rõ các lưu ý quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị, tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Sau đây là một số điểm cần lưu ý khi dùng thuốc Đông Y:
- Cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc Đông y để dùng đúng loại thuốc để trị đúng thể bệnh.
- Dùng thuốc theo liều lượng và cách dùng mà thầy thuốc đã chỉ dẫn, không tự ý điều chỉnh khi chưa có sự cho phép.
- Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe trong quá trình sử dụng thuốc, ngừng dùng ngay nếu có phản ứng bất thường.
- Thời gian điều trị thường kéo dài, ở mỗi thời điểm sẽ có sự cân chỉnh dược liệu và liều lượng để phù hợp với tiến triển của bệnh. Do đó, bạn cần tái khám đúng hẹn để có hiệu quả điều trị tốt nhất.
- Dùng các vị thuốc đảm bảo nguồn gốc và chất lượng, tránh sử dụng các loại thuốc không rõ nguồn gốc, còn tồn dư thuốc bảo vệ thực vật,…
- Phối hợp các vị thuốc một cách chính xác.
5.2. Thói quen tốt hỗ trợ tại nhà
Bên cạnh việc sử dụng các loại thuốc bổ khí huyết, bạn cần kết hợp tạo dựng các thói quen tốt tại nhà để giúp điều trị bệnh có hiệu quả nhanh chóng. Sau đây là một số thói quen mà bạn có thể tham khảo áp dụng:
- Chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng, sử dụng các loại thực phẩm có tác dụng bồi bổ khí huyết như thịt bò, hải sản, rau xanh đậm, cà rốt,…
- Ngủ đủ giấc 8 tiếng mỗi ngày, có chế độ nghỉ ngơi hợp lý.
- Uống đủ 2 lít mỗi ngày.
- Trước khi đi ngủ, giữ tinh thần thoải mái và tránh căng thẳng bằng cách ngồi thiền, tắm nước ấm,… kết hợp với các liệu pháp thư giãn khác.
- Tập thể dục thường xuyên với các bài tập giúp hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt như đi bộ, tập yoga,… để giúp thư giãn cơ thể, cải thiện tuần hoàn máu, nâng cao sức khỏe tổng thể.
- Duy trì đúng tư thế khi học tập, làm việc, sinh hoạt để giúp lưu thông máu tốt hơn.
- Sử dụng sản phẩm có công dụng bổ huyết điều kinh có nguồn gốc từ thảo dược thiên nhiên, an toàn, lành tính.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo sử dụng sản phẩm bảo vệ sức khỏe phụ nữ Song Phụng Điều Kinh của Dược Bình Đông. Sản phẩm được bào chế dựa trên bài thuốc cổ phương “Tứ vật thang” kết hợp với một số thành phần thảo dược khác có tác dụng bổ máu, điều hòa kinh nguyệt, làm giảm đau bụng kinh dữ dội và các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt hiệu quả.
5.3. Dấu hiệu cho thấy khí huyết ổn định
Bồi bổ khí huyết chỉ được thực hiện trong thời gian ngắn hạn, nếu lạm dụng hay kéo dài có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy cơ thể đã cải thiện và có thể dừng bồi bổ:
- Da dẻ hồng hào, tươi tắn.
- Tóc và móng khỏe mạnh.
- Mắt sáng, tinh thần minh mẫn.
- Giấc ngủ ngon.
- Hơi thở điều hòa, nhịp tim ổn định.
- Chân tay ấm áp.
6. Tổng kết
Khí và huyết chính là hai yếu tố quan trọng trong việc vận hành cơ thể, duy trì sức sống, giúp cơ thể có sức khỏe và vẻ đẹp. Thuốc bổ khí huyết trong Đông y sẽ dựa trên cân bằng âm dương, điều hòa khí huyết, cải thiện chức năng của các tạng phủ. Bạn cần nắm rõ những lưu ý khi sử dụng và xây dựng thói quen tốt để giúp bồi bổ khí huyết nhanh chóng.
Song Phụng Điều Kinh Bình Đông là một sản phẩm bổ huyết được bào chế dựa trên việc kế thừa bài thuốc cổ phương “Tứ vật thang” kết hợp với một số loại thảo dược mang đến công dụng bổ huyết, làm giảm các triệu chứng đau bụng kinh, rối loạn kinh nguyệt, mệt mỏi, bế kinh, rong kinh,… ở phụ nữ.
Dược Bình Đông là đơn vị đã có hơn 70 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bào chế các sản phẩm bảo vệ sức khỏe từ thảo dược thiên nhiên. Các sản phẩm của Dược Bình Đông được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn cho người sử dụng. Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm Song Phụng Điều Kinh Bình Đông, vui lòng liên hệ đến hotline 028.39.808.808 để được tư vấn cụ thể và hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng!
7. Câu hỏi thường gặp
Trả lời: Bạn nên bổ huyết khi cơ thể có dấu hiệu mệt mỏi kéo dài, da xanh xao, hay hoa mắt, tim đập nhanh hoặc kinh nguyệt không đều. Những biểu hiện này cho thấy khí huyết đang suy yếu, ảnh hưởng đến chức năng nuôi dưỡng và vận hành của cơ thể. Hãy quan sát cả những dấu hiệu bên ngoài như tóc khô, tay chân lạnh và tinh thần uể oải. Nếu các biểu hiện kéo dài trên 2 tuần, bạn nên đi khám để được hướng dẫn chính xác.
Trả lời: Bổ huyết là quá trình tăng cường và cải thiện chất lượng máu để nuôi dưỡng cơ thể. Máu huyết tốt giúp làn da hồng hào, tinh thần tỉnh táo, miễn dịch khỏe và nội tạng hoạt động hiệu quả. Đây là nền tảng giúp cơ thể chống lại suy nhược, mệt mỏi và rối loạn nội tiết. Đặc biệt, người mới ốm dậy, phụ nữ sau sinh hoặc người thiếu máu nên bổ huyết đúng lúc để phục hồi toàn diện.
Trả lời: Có, bổ huyết đúng cách có thể giúp da sáng khỏe hơn và cải thiện sinh lý nam giới. Khi huyết được nuôi dưỡng đầy đủ, da sẽ hồng hào, bớt sạm, bớt khô. Đồng thời, lưu thông khí huyết tốt giúp cải thiện chức năng sinh lý, nhất là ở người bị suy nhược hoặc căng thẳng kéo dài. Để hiệu quả, nên kết hợp ăn uống lành mạnh và luyện tập đều đặn.
Trả lời: Bạn nên ăn thực phẩm giàu sắt, đạm, vitamin B12 và axit folic như gan, thịt bò, trứng, rau xanh, đậu nành, tôm cá. Uống đủ 1.5-2 lít nước mỗi ngày và duy trì giờ ăn đều đặn cũng rất quan trọng. Các bài thuốc Đông y như Bát Trân Thang hoặc Thập Toàn Đại Bổ là lựa chọn phổ biến nếu có chỉ định từ bác sĩ. Tránh tự ý dùng nếu chưa rõ nguyên nhân vì sao thiếu máu.
Trả lời: Có thể xảy ra tác dụng phụ nếu bổ huyết không đúng cách như nóng trong, nổi mẩn, táo bón hoặc mất ngủ. Nguyên nhân thường do dùng sai liều, sai đối tượng hoặc kéo dài quá mức. Để hạn chế, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng, theo dõi cơ thể khi bổ sung và dừng lại nếu có dấu hiệu bất thường. Ưu tiên sản phẩm rõ nguồn gốc và phương pháp phù hợp với thể trạng.
hay quá ạ