Trong năm 2024, Việt Nam ghi nhận số ca mắc cúm A tăng cao bất thường chỉ trong vài tháng đầu năm. Sự gia tăng đột biến này đã khiến nhiều người không khỏi hoang mang, đặc biệt khi các triệu chứng cúm A thường dễ nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường. Nếu không được nhận diện và điều trị kịp thời, cúm A sẽ diễn tiến nặng và dễ dàng lây lan nhanh chóng trong cộng đồng.
Câu hỏi đặt ra cho chúng ta là: Làm sao để phân biệt rõ ràng giữa cúm A với cảm lạnh thông thường? Khi nào cần thăm khám bác sĩ hay can thiệp y tế để tránh những biến chứng nguy hiểm?
Hãy cùng tìm câu trả lời qua bài viết sau của Dược Bình Đông!
1. Tìm hiểu về cảm cúm A
Cúm A là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp phổ biến do virus cúm A gây ra. Khác với các loại virus cúm B hoặc C, virus cúm A có khả năng lây lan nhanh chóng, đặc biệt trong môi trường đông người và không gian kín như lớp học, văn phòng, trung tâm thương mại,…
Điểm đáng lo ngại nhất là virus cúm A biến đổi liên tục, dễ tạo ra các chủng mới, có thể gây thành dịch, thậm chí có nguy cơ bùng phát thành đại dịch nếu không được kiểm soát kịp thời – điển hình như H1N1, H3N2, H5N1, H7N9,…
Đồng thời, sự biến đổi liên tục của virus cúm A khiến hệ miễn dịch của cơ thể không kịp thích nghi. Vì thế, không giống như nhiều người lầm tưởng “mắc bệnh rồi sẽ có miễn dịch và không tái phát nữa”, cúm A hoàn toàn có thể tái nhiễm nhiều lần, thậm chí với mức độ nặng hơn, đặc biệt ở người đề kháng kém hoặc mới nhiễm bệnh gần đây.

Cúm A với nhiều virus biến chủng
Virus cúm A lây truyền chủ yếu qua giọt bắn đường hô hấp khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Ngoài ra, bạn còn có thể nhiễm cúm khi tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc chạm tay vào bề mặt chứa virus như tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại,…
Đáng chú ý, virus cúm A có thể tồn tại lâu trong môi trường ngoài cơ thể như:
- Ở các dụng cụ, đồ vật trong gia đình khoảng 48 tiếng.
- Trong lòng bàn tay khoảng 5 phút.
- Trên quần áo khoảng 8-12 tiếng.
- Trong nước ở 22°C đến 4 ngày.
- Trong nước ở 0°C lên đến 30 ngày.
Chính vì khả năng tồn tại ở môi trường bên ngoài khá lâu nên khiến virus cúm A có nguy cơ lây nhiễm cao.

Virus cúm tồn tại trong không khí
Virus này có thời gian ủ bệnh ngắn, trung bình khoảng 1 – 5 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng điển hình đầu tiên như sốt, ho hay đau rát họng. Tuy nhiên, người bệnh có thể lây virus cho người khác ngay từ 1-2 ngày trước khi có triệu chứng và tiếp tục lây trong 5 ngày sau khởi phát hoặc hết sốt. Sau 5 ngày khởi phát thì lượng virus trong cơ thể người bệnh sẽ giảm đáng kể và khả năng lây nhiễm sẽ thấp hơn so với những ngày đầu nhiễm bệnh.
Một số nhóm đối tượng cần đặc biệt cảnh giác với cúm do có nguy cơ lây nhiễm bệnh kéo dài hơn, dễ bị biến chứng nặng hoặc dễ tái nhiễm gồm: trẻ dưới 5 tuổi, người trên 65 tuổi, phụ nữ mang thai và những người mắc bệnh mạn tính như tiểu đường, hen suyễn, tim mạch.
Ngoài ra, những người có hệ miễn dịch suy yếu do lối sống thiếu khoa học, thường xuyên thức khuya, ăn uống kém, ít vận động,… cũng là “đối tượng nhắm tới”, bị virus cúm “tấn công” và xâm nhập nhiều lần.
2. Dấu hiệu nhận biết cúm A và thời điểm cần thăm khám bác sĩ
Nhận biết sớm cúm A có ý nghĩa quan trọng trong điều trị và phòng ngừa biến chứng, nhưng nhiều người dễ chủ quan vì các dấu hiệu ban đầu khá giống với cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, cúm A thường khởi phát nhanh và rầm rộ, gây ảnh hưởng toàn thân rõ rệt hơn. Dưới đây là những biểu hiện điển hình cần lưu ý:
- Sốt cao đột ngột trên 38.5°C, có thể kèm rét run.
- Đau đầu, đau nhức cơ bắp, mệt mỏi toàn thân rõ rệt.
- Ớn lạnh, vã mồ hôi, cảm giác mất sức.
- Ho khan ngứa cổ, đau rát cổ họng, khó chịu khi nuốt.
- Nghẹt mũi, sổ mũi, chảy nước mũi liên tục.
- Ăn uống kém, buồn nôn, mất vị giác hoặc khứu giác.
- Trẻ nhỏ có thể xuất hiện nôn ói, tiêu chảy, quấy khóc, bỏ bú.
Thông thường, cúm A sẽ tự khỏi sau khoảng 7–10 ngày nếu người bệnh được chăm sóc đúng cách và nghỉ ngơi đầy đủ.
Tuy nhiên, bạn không nên chủ quan và thăm khám tại các cơ sở y tế khi triệu chứng dài trên 7 ngày hoặc sốt cao liên tục trên 3 ngày, khó thở, tím môi, đau ngực hoặc mệt lả bất thường. Đặc biệt, với những người có sức đề kháng yếu, việc can thiệp y tế đúng thời điểm đóng vai trò rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và tránh biến chứng nguy hiểm.
Tại các cơ sở y tế, để xác định chính xác người bệnh có nhiễm cúm hay không, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện một số xét nghiệm chuyên sâu như xét nghiệm RT-PCR, xét nghiệm nhanh (RIDTs), xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang, phân lập virus và xét nghiệm huyết thanh,…
Ngoài ra, các bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus như Oseltamivir (Tamiflu) để rút ngắn thời gian bệnh và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm phế quản, viêm cơ tim, suy hô hấp cấp và thậm chí gây tử vong trong một số trường hợp.
3. Hỗ trợ điều trị tại nhà
3.1. Sử dụng thuốc giảm đau hạ sốt
Khi cúm gây sốt cao, đau đầu hoặc nhức mỏi toàn thân, bạn có thể sử dụng một số thuốc không kê đơn như Paracetamol hoặc Ibuprofen để giúp hạ sốt, giảm đau tạm thời. Tuy nhiên, việc sử dụng cần đúng liều lượng theo hướng dẫn để tránh tác dụng phụ như tổn thương gan, thận hoặc các phản ứng không mong muốn khác.

Có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau, hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ
Để hiểu rõ hơn về cách dùng an toàn, bạn có thể đọc thêm bài viết chi tiết về thuốc giảm đau được Dược Bình Đông tổng hợp và tư vấn bởi chuyên gia.
- Chỉ sử dụng thuốc khi sốt trên 38.5°C và có biểu hiện đau nhức rõ rệt.
- Tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo, không dùng quá liều hoặc quá gần các lần uống, đặc biệt với Paracetamol để tránh độc tính cho gan.
- Không tự ý kết hợp nhiều loại thuốc giảm đau cùng lúc (như Paracetamol và Ibuprofen) nếu chưa có hướng dẫn từ bác sĩ.
Uống thuốc sau khi ăn no để hạn chế tình trạng kích ứng dạ dày, nhất là với nhóm thuốc kháng viêm giảm đau. - Theo dõi phản ứng sau khi dùng thuốc, nếu có dấu hiệu bất thường như mẩn đỏ, buồn nôn, đau bụng,… cần ngừng thuốc và đi khám ngay.
Ngoài ra, một số nhóm thuốc khác cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng khó chịu khác như nghẹt mũi, sổ mũi, ho, đờm nhiều, dị ứng,… bao gồm các thuốc: thuốc co mạch tại chỗ giúp giảm nghẹt mũi, thuốc giảm ho, thuốc tiêu đờm và thuốc kháng histamin,…
Bệnh nhân không thuộc nhóm nguy cơ cao thường không cần dùng thuốc, chỉ cần nghỉ ngơi, điều trị triệu chứng và nên ở nhà để hạn chế lây lan. Ngược lại, với các trường hợp cúm nặng hoặc có nguy cơ biến chứng, người bệnh cần được dùng thuốc kháng virus càng sớm càng tốt để giảm triệu chứng, rút ngắn thời gian bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
Một lưu ý quan trọng là cúm do virus gây ra, không phải vi khuẩn, nên việc dùng kháng sinh không có tác dụng trong điều trị và dễ gây ra những tác dụng phụ không mong muốn. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có biến chứng nhiễm khuẩn thứ phát và phải có chỉ định của bác sĩ.
3.2. Chế độ ăn uống phù hợp với người bị cúm
Virus cúm A làm cho cơ thể bạn mệt mỏi, chán ăn và dễ rối loạn tiêu hóa. Một chế độ ăn uống phù hợp không chỉ giúp cung cấp dinh dưỡng mà còn hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh chóng.
Lúc này, các món ăn mềm, dễ tiêu hóa, dễ nuốt như cháo nóng, súp gà hoặc canh rau củ là lựa chọn lý tưởng. Những món ăn ấm nóng này không chỉ giúp làm dịu cổ họng, bổ sung nước mà còn hỗ trợ hồi phục nhanh hơn khi cơ thể đang sốt hoặc đổ nhiều mồ hôi.
Bên cạnh đó, để hỗ trợ cơ thể chống lại virus hiệu quả, bạn nên tăng cường thực phẩm giàu vitamin C (cam, quýt, ổi) hay các loại rau xanh đậm màu như súp lơ xanh giúp cải thiện sức đề kháng và giảm viêm. Đồng thời, món ăn giàu kẽm như hàu, trứng, hạt bí hoặc ngũ cốc nguyên hạt cũng góp phần rút ngắn thời gian mắc bệnh và làm giảm nhẹ các triệu chứng cúm.
Ngoài ra, khi đang có virus cúm trong người, người bệnh nên hạn chế các món chiên xào nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, thịt đỏ hoặc thức ăn nhanh, chế biến sẵn vì dễ gây sinh nhiệt, khiến cơ thể nóng trong và làm triệu chứng sốt, đau họng trở nên nghiêm trọng hơn, từ đó cản trở quá trình phục hồi của cơ thể.

Hạn chế gia vị, thực phẩm gây nóng trong
3.3. Mẹo dân gian giúp giảm triệu chứng cảm cúm
Dân gian có lưu truyền nhiều mẹo từ thảo dược quen thuộc có công dụng kháng viêm, kháng khuẩn nhẹ và tăng sức đề kháng giúp giảm nhanh triệu chứng. Với ưu điểm là dễ tìm kiếm – dễ thực hiện tại nhà, các bài mẹo dân gian phù hợp với cả người lớn lẫn trẻ nhỏ:
- Trà gừng mật ong được làm bằng cách dùng gừng tươi cạo vỏ, thái lát mỏng rồi đun với khoảng 250ml nước sôi trong 10–15 phút. Sau đó, tùy khẩu vị mà bạn có thể cho thêm mật ong vào khuấy đều và uống khi còn ấm.
- Trà tía tô được pha bằng cách lấy một nắm lá tía tô tươi, rửa sạch, ngâm nước muối loãng rồi cho vào ấm. Sau đó, bạn hãm với nước sôi khoảng 3–5 phút là dùng được ngay. Bạn nên uống khi còn nóng để giúp cơ thể ra mồ hôi và giải cảm nhanh hơn.
- Húng chanh mật ong được thực hiện bằng cách rửa sạch 10–15 lá húng chanh tươi, để ráo rồi trộn với 1–2 muỗng canh mật ong nguyên chất. Sau đó, hấp cách thủy hỗn hợp trong 15 phút, chắt lấy nước và dùng khi còn ấm, có thể sử dụng 2–3 lần/ngày để giảm ho, tiêu đờm.
3.4. Các phương pháp khác giúp triệu chứng cảm cúm
Ngoài các mẹo dân gian, nhiều thói quen lành mạnh khác giúp giảm nhanh triệu chứng, hỗ trợ hồi phục nhanh chóng như:
- Súc miệng bằng nước muối sinh lý giúp làm sạch họng, giảm đau rát và hỗ trợ diệt vi khuẩn, virus tích tụ ở vùng miệng – họng.
- Giữ ấm toàn thân, nhất là vùng cổ, ngực và tai để tránh nhiễm lạnh làm nặng thêm các triệu chứng, nhất là khi chuyển mùa.
- Xông hơi, xông mũi họng với các loại thảo dược như sả, chanh, bạc hà, tía tô giúp thông mũi, giảm nghẹt và kích thích thoát mồ hôi nhẹ.
- Ngâm chân hoặc tắm nước ấm giúp máu lưu thông tốt hơn, làm ấm người và giảm cảm giác ớn lạnh, từ đó hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả.
- Chườm nóng hoặc chườm lạnh tại vùng trán, cổ hoặc lưng giúp hạ sốt, giảm đau đầu, thư giãn cơ thể và giúp người bệnh dễ chịu hơn.
- Duy trì độ ẩm không khí bằng máy tạo ẩm hoặc đặt chậu nước tại nơi sinh hoạt để hạn chế khô mũi họng, giảm kích ứng niêm mạc, đặc biệt hữu ích trong mùa khô hoặc khi sử dụng điều hòa thường xuyên.
Ngoài các biện pháp chăm sóc tự nhiên, các sản phẩm hỗ trợ như viên ngậm, xịt họng, cao lỏng hoặc siro thảo dược cũng là giải pháp thay thế và tiện lợi. Những sản phẩm này thường chứa thành phần thiên nhiên giúp làm dịu cổ họng, giảm ho và hỗ trợ phục hồi hệ hô hấp một cách nhẹ nhàng. Tùy theo triệu chứng và thói quen sử dụng, bạn có thể lựa chọn dạng phù hợp để cải thiện tình trạng khó chịu do cúm gây ra.
4. Phòng ngừa nhiễm cúm
4.1. Lối sống sinh hoạt giúp cải thiện sức đề kháng
Để xâm nhập vào cơ thể, các loại virus phải trải qua “cuộc chiến” với hàng rào đầu tiên mang tên hệ miễn dịch. Khi hệ miễn dịch khỏe mạnh, cơ thể có khả năng nhanh chóng nhận diện và loại bỏ tác nhân gây bệnh như virus. Tuy nhiên, nếu sức đề kháng suy yếu, đặc biệt trong mùa cúm, nguy cơ mắc bệnh và biến chứng sẽ tăng cao. Do đó, việc duy trì một lối sống sinh hoạt khoa học, đều đặn mỗi ngày là yếu tố then chốt giúp bạn chủ động phòng ngừa và nâng cao sức khỏe toàn diện.
- Ăn uống đúng giờ và đủ chất với 4 nhóm chất dinh dưỡng chính (đường bột, đạm, béo, vitamin và khoáng chất) để cung cấp năng lượng cần thiết và còn giúp cải thiện miễn dịch, tăng sức bền cho hệ hô hấp.
- Uống đủ 2 – 2.5 lít nước mỗi ngày để giữ độ ẩm cho niêm mạc mũi họng, hỗ trợ cơ thể đào thải độc tố và giúp tế bào miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
- Ngủ đủ giấc, từ 7–9 tiếng mỗi đêm, đặc biệt nên ngủ trước 23h vì đây là khoảng thời gian lý tưởng để cơ thể tái tạo hệ miễn dịch và phục hồi toàn diện.
- Dành 30 phút mỗi ngày để vận động nhẹ như đi bộ, đạp xe, yoga hoặc thở sâu bởi vì không chỉ giúp lưu thông máu mà còn cải thiện chức năng phổi và tăng sức đề kháng một cách tự nhiên.
- Giữ cân nặng ở mức hợp lý nhằm giảm gánh nặng cho các cơ quan nội tạng và hạn chế nguy cơ mắc bệnh mạn tính – vốn là yếu tố làm suy giảm hệ miễn dịch.
- Cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi để tránh tình trạng căng thẳng kéo dài, làm suy yếu thể trạng và khiến cơ thể dễ bị virus tấn công hơn.
Chăm sóc sức khỏe còn nằm ở việc loại bỏ các thói quen âm thầm bào mòn hệ miễn dịch mỗi ngày. Một số thói quen thường gặp cần được hạn chế như:
- Căng thẳng liên tục kéo dài, mất ngủ, khiến hệ miễn dịch bị ức chế, làm giảm khả năng tự bảo vệ của cơ thể trước virus và vi khuẩn.
- Hút thuốc lá, sử dụng rượu bia, lạm dụng chất kích thích hoặc thức khuya có nguy cơ gây tổn thương gan, phổi và làm suy giảm sức đề kháng tổng thể.
- Thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm như khói bụi, hóa chất tẩy rửa mạnh hoặc nấm mốc sẽ làm tổn thương lớp niêm mạc mũi họng – tuyến phòng vệ đầu tiên trước virus cúm và các tác nhân đường hô hấp.

Tránh căng thẳng kéo dài hay tiếp xúc với môi trường ô nhiễm thường xuyên
4.2. Thói quen tốt giúp phòng ngừa
Để phòng ngừa cúm hiệu quả, việc duy trì các thói quen vệ sinh và bảo vệ cá nhân đều đặn mỗi ngày là yếu tố không thể bỏ qua. Những hành động nhỏ này sẽ giúp hạn chế tối đa nguy cơ tiếp xúc với virus cúm, đồng thời bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng xung quanh.
- Tiêm vaccine cúm mùa hàng năm để chủ động tạo kháng thể, đặc biệt quan trọng với người cao tuổi, trẻ nhỏ và người có bệnh lý nền.
- Rửa tay kỹ bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn sau khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với các bề mặt ở nơi công cộng.
- Hạn chế đến nơi đông người, không gian kín hoặc tiếp xúc gần với người có triệu chứng cảm cúm như ho, sốt, đau họng.
- Đeo khẩu trang đúng cách khi ra ngoài hoặc khi ở môi trường đông đúc để giảm tiếp xúc với giọt bắn và hạn chế nguy cơ lây nhiễm.
- Giữ gìn vệ sinh nhà cửa, đặc biệt lau dọn các bề mặt thường xuyên chạm vào như tay nắm cửa, điện thoại, bàn làm việc,…
- Duy trì nhiệt độ phòng trên 20 độ C và độ ẩm từ 50% trở lên để tránh khô niêm mạc, giảm nguy cơ kích ứng đường hô hấp.
5. Tổng kết
Khi mắc phải cúm A, người bệnh có khả năng hồi phục hoàn toàn sau 7–10 ngày nếu được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, bạn không nên chủ quan nếu xuất hiện các dấu hiệu như sốt cao kéo dài, khó thở, mệt lả, tím môi, đau ngực,… Đây có khả năng là những cảnh báo cho biến chứng nguy hiểm và cần thăm khám bác sĩ kịp thời để điều trị hiệu quả, hạn chế rủi ro.
Đồng thời, trong giai đoạn mắc bệnh, việc chăm sóc đúng cách tại nhà cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Người bệnh cần nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước ấm, ăn uống đủ chất và súc miệng bằng nước muối, giữ ấm cơ thể, xông hơi bằng thảo dược hoặc sử dụng mẹo dân gian như trà gừng, tía tô, húng chanh,… để hỗ trợ làm dịu triệu chứng, giúp nâng cao thể trạng và đẩy nhanh quá trình hồi phục.
Ngoài các phương pháp thông thường, bạn có thể sử dụng thêm sản phẩm bảo vệ sức khỏe Thiên Môn Bổ Phổi của Dược Bình Đông để hỗ trợ bổ phổi, giảm ho, tiêu đờm, giảm đau rát họng, phù hợp với người đang mắc cảm cúm do virus cúm. Với thành phần từ 9 loại thảo dược quý như Thiên môn đông, Bạc hà, Bách bộ, Trần bì, Tang bạch bì, Bình vôi, Gừng, Kinh giới, Atiso giúp làm dịu đường hô hấp và tăng cường sức khỏe phổi một cách an toàn, lành tính.
Lưu ý: Các sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
6. FAQ
Trả lời: Có. Trong đa số trường hợp, cúm này có khả năng tự khỏi sau khoảng 7–10 ngày nếu người bệnh được nghỉ ngơi, bù nước đầy đủ và chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, bạn không nên chủ quan nếu có các triệu chứng kéo dài hoặc nặng hơn.
Trả lời: Không. Cúm A là bệnh do virus gây ra, nên kháng sinh không có tác dụng điều trị. Việc tự ý dùng kháng sinh khi không cần thiết có nguy cơ gây kháng thuốc và ảnh hưởng xấu đến gan, thận. Bạn chỉ được dùng kháng sinh nếu có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ trong trường hợp bội nhiễm vi khuẩn.
Trả lời: Có. Người mắc cúm có thể xông hơi bằng các loại thảo dược như sả, gừng, chanh, bạc hà hoặc tía tô để giúp thông mũi, giảm nghẹt mũi và hỗ trợ thải độc qua tuyến mồ hôi. Tuy nhiên, bạn cần tránh xông khi sốt cao hoặc đang mất nước.
Trả lời: Không bắt buộc. Phần lớn ca cúm có khả năng được điều trị tại nhà. Tuy nhiên, nếu người bệnh có các biểu hiện như khó thở, sốt cao không hạ, mệt lả hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao (trẻ nhỏ, người già, người có bệnh nền, phụ nữ mang thai,…), cần nhập viện ngay để theo dõi và điều trị chuyên sâu.
Trả lời:
Có. Cúm lây qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với người bệnh hoặc qua các bề mặt chứa virus (tay nắm cửa, bàn ghế,…). Virus có thể lây từ 1 ngày trước khi có triệu chứng và kéo dài 5-7 ngày sau đó, thậm chí lâu hơn ở trẻ nhỏ hoặc người có hệ miễn dịch yếu.
Trả lời: Bạn có thể tắm gội bình thường, nhưng nên tắm bằng nước ấm, trong phòng kín và không tắm quá lâu. Đồng thời, bạn tránh để cơ thể bị nhiễm lạnh, đặc biệt là vùng đầu và ngực, vì có nguy cơ khiến tình trạng cúm trở nên nghiêm trọng hơn.