Viêm lộ tuyến tử cung là bệnh phụ khoa thường gặp ở phụ nữ đang trong độ tuổi sinh sản. Bệnh nếu không được phát hiện và được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như vô sinh, ung thư cổ tử cung…. Vậy viêm lộ tuyến cổ tử cung là gì? Nguyên nhân gây bệnh và cách điều trị bệnh này như thế nào? Mời bạn đọc theo dõi thêm những thông tin do Đông y cổ truyền Dược Bình Đông cung cấp dưới đây để có lời giải đáp thắc mắc.
1. Tổng quan về viêm lộ tuyến tử cung
Lộ tuyến tử cung là hiện tượng các tế bào tuyến nằm trong ống cổ tử cung phát triển và xâm lấn ra bên ngoài, tiếp xúc trực tiếp với âm đạo. Hiện tượng này xuất hiện ở 17 – 50% phụ nữ đang ở trong độ tuổi sinh sản và tiếp tục tăng dần lên theo số lần sinh nở.
Viêm lộ tuyến cổ tử cung là tình trạng viêm nhiễm, chảy dịch khi tế bào biểu mô lộ tuyến bị các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm,… tấn công.
Bệnh thường gặp ở phụ nữ mới sinh xong, đang trong độ tuổi sinh nở hay đã từng quan hệ tình dục. Ngoài ra, có một số trường hợp mắc bệnh viêm lộ tuyến bẩm sinh.
Hầu hết các trường hợp viêm lộ tuyến cổ tử cung là lành tính. Tuy nhiên, một số trường hợp ác tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như tăng lượng khí hư, khí hư có mùi hôi tanh khó chịu, ngứa vùng kín, đau rát và chảy máu khi quan hệ tình dục, giảm ham muốn quan hệ, viêm âm đạo, viêm nội mạc tử cung, viêm tắc vòi trứng, ung thư cổ tử cung, vô sinh, hiếm muộn hoặc sảy thai, sinh non nếu mang thai.
2. Phân loại và dấu hiệu viêm lộ tuyến cổ tử cung
Bệnh viêm lộ tuyến cổ tử cung được phân thành 3 cấp độ, mỗi cấp độ bệnh sẽ có biểu hiện khác nhau. Cụ thể là:
2.1. Viêm lộ tuyến tử cung độ 1
Đây là giai đoạn các tế bào tuyến trong tử cung chỉ mới vừa lan ra bên ngoài, vùng tổn thương còn nhỏ, chưa quá 30%. Diện tích bị viêm nhiễm chưa lan rộng, các hoạt động sinh hoạt hàng ngày và hoạt động quan hệ tình dục chưa bị ảnh hưởng. Ở giai đoạn này, người bệnh sẽ có một số dấu hiệu bệnh như:
- Xuất hiện khí hư bất thường, có màu sắc lạ như khí hư màu xanh, trắng đục hoặc màu vàng.
- Khí hư có mùi hôi khó chịu.
- Vùng âm đạo ngứa ngáy.
Khi bệnh viêm lộ tuyến cổ tử cung ở cấp độ 1, khả năng chữa khỏi là rất cao. Vì thế, chị em cần lưu ý nếu cơ thể có dấu hiệu bất thường để thăm khám bác sĩ chuyên về phụ khoa càng sớm càng tốt.
2.2. Viêm lộ tuyến tử cung độ 2
Ở cấp độ này, vùng bị tổn thương đã lan rộng ra khoảng 50%. Ngoài các biểu hiện bệnh như ở giai đoạn đầu, ở bệnh nhân còn xuất hiện thêm một số triệu chứng như:
- Vùng kín bị đau rát
- Bị chảy máu sau khi quan hệ tình dục (ngoại trừ khi quan hệ lần đầu tiên)
Khi có những dấu hiệu bệnh như trên thì bệnh nhân nên đến cơ sở y tế để thăm khám và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm như viêm cổ tử cung, viêm tắc vòi trứng hoặc ung thư cổ tử cung.
2.3. Viêm lộ tuyến tử cung độ 3
Đây là giai đoạn vùng viêm nhiễm đã lan ra trên diện rộng (khoảng 70%) và bị tổn thương nặng, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bệnh nhân. Lúc này, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như:
- Bị đau và chảy máu khi quan hệ, giảm ham muốn tình dục
- Ra khí hư nhiều, có màu sắc lạ và mùi hôi tanh khó chịu
- Chảy máu vùng âm đạo ngoài thời gian hành kinh
- Bụng bị đau thắt như đau bụng kinh
- Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt
- Cơ thể mệt mỏi
Khi có những dấu hiệu trên, bạn cần nhanh chóng thăm khám bác sĩ phụ khoa để kịp thời có biện pháp điều trị, tránh để bệnh diễn biến phức tạp hơn. Ngoài ra, các triệu chứng trên cũng có thể do các bệnh u xơ tử cung, bệnh lạc nội mạc cổ tử cung, ung thư cổ tử cung,… gây ra.
3. Nguyên nhân gây viêm lộ tuyến cổ tử cung
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm lộ tuyến cổ tử cung ở phụ nữ, cụ thể như sau:
- Do lối sống: Sử dụng băng vệ sinh, cốc nguyệt san, tampon sai cách, vệ sinh vùng kín quá mạnh, thụt rửa âm đạo hay mặc quần lót quá chật, ẩm ướt đều tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển và tấn công gây bệnh. Ngoài ra, các hoạt động tình dục thô bạo, không sử dụng biện pháp an toàn hoặc có nhiều bạn tình sẽ khiến bạn dễ mắc phải các bệnh lây truyền qua đường tình dục như sùi mào gà, lậu, HIV, làm tăng nguy cơ bị viêm lộ tuyến cổ tử cung.
- Rối loạn nội tiết tố nữ: Sự gia tăng nồng độ Estrogen sẽ gây tăng sinh và biệt hóa tế bào biểu mô cổ tử cung. Do đó, nồng độ Estrogen bị rối loạn trong các thời điểm như dậy thì, mang thai, thời kỳ rụng trứng trong chu kỳ kinh nguyệt, uống thuốc tránh thai kéo dài,… sẽ làm tăng nguy cơ mắc phải viêm lộ tuyến tử cung.
- Mắc các bệnh lý phụ khoa khác hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục: Khi mắc phải các bệnh lây truyền qua đường tình dục như bệnh lậu, giang mai, sùi mào gà, mụn rộp sinh dục do Herpes,… nếu không được điều trị sẽ gây ra viêm lộ tuyến tử cung.
- Lạm dụng các thủ thuật phụ khoa: Nạo phá thai hay đặt vòng âm đạo sẽ khiến cho lớp tế bào biểu mô cổ tử cung bị tổn thương. Từ đó các loại vi khuẩn dễ dàng xâm nhập và gây viêm lộ tuyến tử cung.
4. Phương pháp chẩn đoán viêm lộ tuyến cổ tử cung
Các bác sĩ khai thác bệnh sử, các triệu chứng gặp phải để chẩn đoán sơ bộ tình trạng bệnh của bạn.
Để chắc chắn liệu bệnh nhân có đang mắc bệnh viêm lộ tuyến cổ tử cung hay không, cũng như xác định mức độ của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng như:
- Siêu âm đầu dò: Kiểm tra chính xác tình trạng và mức độ bệnh.
- Xét nghiệm dịch âm đạo: Xác định được nguyên nhân gây bệnh.
Sau khi thực hiện các phương pháp trên, bác sĩ sẽ có kết quả chẩn đoán và tiến hành tư vấn, hướng dẫn cho bệnh nhân điều trị bệnh theo phác đồ phù hợp.
5. Phương pháp điều trị
Khi mắc bệnh viêm lộ tuyến tử cung, người bệnh cần đến thăm khám bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp.
5.1. Phương pháp Tây y
Trong trường hợp bệnh nhân bị viêm lộ tuyến tử cung ở mức độ nhẹ, bác sĩ có thể kê các loại thuốc kháng sinh, kháng nấm dạng viên để đặt âm đạo hoặc thuốc uống. Những loại thuốc này có tác dụng tiêu diệt các loại nấm, vi khuẩn gây bệnh và cân bằng độ pH trong âm đạo.
Còn đối với những trường hợp bệnh ở mức độ nặng, ngoài việc sử dụng thuốc kháng sinh, kháng nấm thì bệnh nhân sẽ được điều trị kết hợp với một số kỹ thuật y học như:
- Đốt điện: Dùng nhiệt độ cao hoặc sóng cao tần để làm bỏng các tế bào lộ tuyến bị viêm nhiễm khiến chúng bị hoại tử và đào thải ra ngoài.
- Áp lạnh: Áp sát nitơ lỏng với nhiệt độ thấp vào các tế bào lộ tuyến cổ tử cung khoảng 30 giây đến 1 phút để loại bỏ các tế bào bị viêm.
- Dùng bạc nitrat: Bôi bạc nitrat lên cổ tử cung để loại bỏ các tế bào bị viêm.
- Phương pháp Dao LEEP: Loại bỏ hoàn toàn các tế bào bị viêm bởi dây quây điện có điện thế thấp. Đây là phương pháp điều trị được đánh giá có hiệu quả cao và khả năng phục hồi nhanh chóng.
5.2. Phương pháp Đông y
Theo Đông y, có nhiều bài thuốc chữa viêm lộ tuyến tử cung hiệu quả. Các bài thuốc này được kết hợp từ các dược liệu thiên nhiên lành tính, hầu như không có tác dụng phụ nên được nhiều người sử dụng. Tuy nhiên, để sử dụng thuốc an toàn và có hiệu quả cao, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Một số vị thuốc Đông y và bài thuốc mà bạn có thể tham khảo khi điều trị bệnh viêm lộ tuyến tử cung:
Bài thuốc với lá Trầu không
- Công dụng: Giảm viêm, diệt khuẩn nên được sử dụng để điều trị bệnh vùng kín rất tốt.
- Nguyên liệu: 5 lá Trầu, 3 lá Húng quế.
- Cách dùng: Đem rửa sạch, giã nhuyễn rồi đun với nước sạch. Lọc lấy nước cốt dùng để rửa vùng kín 1-2 lần/ngày, 5 phút/lần rồi rửa lại bằng nước sạch.
Bài thuốc với Trinh nữ hoàng cung
- Công dụng: Chứa 32 hoạt chất Alkaloids có tác dụng ức chế các vi khuẩn, nấm ngứa và tăng sức đề kháng cho người bệnh. Nhờ đó, vị thuốc này giúp điều trị hiệu quả các bệnh viêm lộ tuyến, viêm âm đạo và ung thư cổ tử cung ở giai đoạn nhẹ.
- Nguyên liệu: 3 lá Trinh nữ hoàng cung, 300g lá Trinh nữ hoàng cung khô.
- Cách dùng: Nấu cùng với 3 bát nước cho đến khi cô lại còn 2 bát, dùng để uống 3 lần/ngày.
Bài thuốc với lá Chè xanh
- Công dụng: Có chứa nhiều chất chống oxy hóa, Tanin, Vitamin, Amino axit và có tính sát khuẩn cao giúp làm khô bề mặt vết loét, tăng khả năng phục hồi viêm nhiễm nhanh chóng.
- Nguyên liệu: 100g lá Chè tươi, 1 thìa muối ăn.
- Cách dùng: Đem lá Chè rửa sạch, để ráo, vò nhẹ rồi đun cùng 2 lít nước trong khoảng 5 phút. Cho muối vào khuấy tan rồi đổ ra chậu để xông hơi vùng kín, 2-3 lần/tuần.
Bài thuốc với rau Diếp cá
- Công dụng: Có tác dụng kháng khuẩn hiệu quả, dùng để trị viêm lộ tuyến tử cung, trị mụn nhọt.
- Nguyên liệu: 100g lá Diếp cá.
- Cách dùng: Rửa sạch, ngâm với nước muối loãng rồi xay nhuyễn. Lọc lấy nước cốt để uống 1-2 lần/ngày.
Bài thuốc với Khổ sâm
- Công dụng: Có chứa hàm lượng lớn Alcaloid giúp chống viêm nhiễm và phục hồi tổn thương nhanh chóng. Dùng để điều trị tốt bệnh viêm lộ tuyến tử cung, viêm đại tràng và cải thiện các vấn đề về tiêu hóa.
- Nguyên liệu: Một lượng lớn cây Khổ sâm.
- Cách dùng: Đem rửa sạch, cắt nhỏ rồi phơi khô, sao vàng và nghiền thành bột mịn. Mỗi lần pha 50g với nước ấm để uống, mỗi ngày 2 lần.
Bài thuốc với Xà sàng tử
- Công dụng: Có tính ấm, không có độc, có tác dụng giảm sưng, giảm ngứa và diệt khuẩn vùng kín.
- Nguyên liệu: 12g Xà Sàng Tử, 12g Phục linh, 10g Nghiệt bì, 10g các loại hương phụ chế, Ngũ mai tử, Sơn thù nhục, Mã đề tảo, và Sâm nam, 8g Bồ cốt khí.
- Cách dùng: Đem rửa sạch, sắc với nước để uống mỗi ngày, kiên trì thực hiện trong 2 tháng.
6. Cách phòng ngừa viêm lộ tuyến cổ tử cung
Nhằm phòng chống và ngăn ngừa bệnh viêm lộ tuyến cổ tử cung, chị em phụ nữ cần xây dựng lối sống lành mạnh, chẳng hạn như:
- Sử dụng các biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục để bảo vệ sức khỏe, tránh các hoạt động tình dục thô bạo gây tổn thương vùng kín.
- Không nạo phá thai
- Vệ sinh vùng kín đúng cách: dùng dung dịch vệ sinh phụ nữ đúng cách, không dùng tay thụt rửa sâu bên trong âm đạo, lau khô vùng kín trước khi mặc quần áo, tránh mặc quần lót ẩm ướt,…
- Chọn mặc nội y vừa vặn với dáng người, không quá chật hay có chất liệu gây bí bách.
- Không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh nếu chưa có hướng dẫn và chỉ định từ bác sĩ.
- Thăm khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần để tầm soát cổ tử cung cũng như phát hiện kịp thời các bệnh phụ khoa nguy hiểm khác.
7. Tổng kết
Viêm lộ tuyến tử cung tuy là bệnh lành tính nhưng cũng có thể mang lại những hậu quả khó lường nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Vì vậy, để có thể bảo vệ sức khỏe cũng như khả năng sinh sản của mình, bạn nên có những biện pháp chăm sóc, nâng cao sức khỏe, phòng tránh các bệnh lý nguy hiểm như tập thể dục thể thao thường xuyên, xây dựng chế độ ăn uống hợp lý, lành mạnh, vệ sinh thân thể sạch sẽ. Đặc biệt, nên đi thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện bệnh sớm.
Hy vọng, qua bài viết trên, bạn đã có thể nắm bắt cho mình những thông tin quan trọng về bệnh viêm lộ tuyến tử cung. Ngoài ra, để có thêm nhiều kiến thức để bảo vệ sức khỏe cho bản thân cũng như gia đình, bạn có thể tìm đọc thêm tại chuyên mục Cẩm nang sức khỏe trên website của Dược Bình Đông.
Dược Bình Đông là một thương hiệu lâu đời với những sản phẩm bảo vệ sức khoẻ được bào chế từ thành phần thảo dược thiên nhiên an toàn lành tính. Bên cạnh đó, Dược Bình Đông cũng không ngừng cải tiến để tạo ra những sản phẩm uy tín, chất lượng đạt chuẩn để phục vụ cho sức khỏe cộng đồng.
8. Câu hỏi thường gặp
Trả lời: Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung, tùy thuộc vào mức độ bệnh mà bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp phù hợp.
1. Phương pháp điều trị nội khoa:
- Dùng thuốc:
- Thuốc đặt âm đạo: Có tác dụng chống viêm, diệt khuẩn, tiêu diệt tế bào lộ tuyến.
- Thuốc uống: Có tác dụng chống viêm, tăng cường hệ miễn dịch.
- Điều trị bằng liệu pháp laser:
- Sử dụng tia laser để tiêu diệt các tế bào lộ tuyến.
2. Phương pháp điều trị ngoại khoa:
- Đốt điện:
- Sử dụng nhiệt độ cao để đốt cháy các tế bào lộ tuyến.
- Áp lạnh:
- Sử dụng nitơ lỏng để làm đóng băng và tiêu diệt các tế bào lộ tuyến.
- Dao LEEP:
- Sử dụng dao LEEP để cắt bỏ các tế bào lộ tuyến.
Lựa chọn phương pháp điều trị:
- Mức độ bệnh:
- Viêm lộ tuyến độ 1: Thường điều trị bằng phương pháp nội khoa.
- Viêm lộ tuyến độ 2, 3: Có thể điều trị bằng phương pháp nội khoa hoặc ngoại khoa.
- Tình trạng sức khỏe:
- Người có sức khỏe tốt có thể lựa chọn phương pháp điều trị ngoại khoa.
- Người có sức khỏe yếu nên lựa chọn phương pháp điều trị nội khoa.
- Mong muốn của bệnh nhân:
- Bệnh nhân có thể lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với mong muốn của mình.
Lưu ý:
- Sau khi điều trị, cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị.
- Nên tái khám định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh.
Mức độ nhẹ:
Khí hư bất thường:
- Ra nhiều khí hư hơn bình thường.
- Khí hư có màu trắng đục, vàng hoặc xanh.
- Khí hư có mùi hôi, tanh.
- Khí hư dính thành từng mảng, loãng hoặc có bọt.
Ngứa ngáy vùng kín:
- Cảm giác ngứa ngáy, khó chịu ở âm đạo.
- Có thể kèm theo rát bỏng, sưng tấy.
Đau bụng dưới:
- Đau âm ỉ hoặc quặn thắt ở vùng bụng dưới.
- Đau tăng lên trước hoặc sau kỳ kinh nguyệt.
Mức độ nặng:
Chảy máu bất thường:
- Chảy máu sau quan hệ tình dục.
- Chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt.
- Ra máu bất thường sau khi mãn kinh.
Đau rát khi quan hệ:
- Cảm giác đau rát, khó chịu khi quan hệ.
- Có thể kèm theo chảy máu sau quan hệ.
Rối loạn kinh nguyệt:
- Kinh nguyệt ra nhiều hơn bình thường.
- Chu kỳ kinh nguyệt không đều đặn.
Lưu ý:
- Nhiều trường hợp viêm lộ tuyến cổ tử cung không có triệu chứng.
- Các triệu chứng trên có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
- Bạn nên đi khám phụ khoa để được chẩn đoán chính xác.
Trả lời: Viêm lộ tuyến cổ tử cung là một tình trạng mà các tế bào tuyến cổ tử cung di chuyển ra ngoài cổ tử cung. Điều này có thể xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm sinh con, thay đổi nội tiết tố và nhiễm trùng. Hầu hết phụ nữ bị viêm lộ tuyến cổ tử cung đều không có triệu chứng, nhưng một số người có thể bị ra máu âm đạo bất thường, khí hư hoặc đau khi quan hệ tình dục.
Viêm lộ tuyến cổ tử cung thường không cần điều trị, nhưng trong một số trường hợp có thể được khuyến nghị đốt. Đốt là một thủ thuật ngoại trú sử dụng nhiệt để phá hủy các tế bào bị ảnh hưởng. Thủ thuật này thường được thực hiện trong văn phòng của bác sĩ và mất khoảng 15 phút.
Có một số rủi ro liên quan đến đốt điện, bao gồm chảy máu, nhiễm trùng và hẹp cổ tử cung. Hẹp cổ tử cung là tình trạng cổ tử cung bị hẹp lại, có thể gây khó khăn cho việc thụ thai và sinh con.
Việc có nên đốt điện hay không để điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung là quyết định cá nhân nên được đưa ra sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ. Các yếu tố cần xem xét bao gồm mức độ nghiêm trọng của tình trạng, các triệu chứng của bạn và kế hoạch sinh sản trong tương lai.
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của việc đốt điện để điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung:
Ưu điểm
- Có thể chữa khỏi viêm lộ tuyến cổ tử cung
- Có thể làm giảm hoặc loại bỏ các triệu chứng
- Thủ thuật ngoại trú
- Thường mất khoảng 15 phút
Nhược điểm
- Có thể có một số rủi ro, bao gồm chảy máu, nhiễm trùng và hẹp cổ tử cung
- Không thể chữa khỏi bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) gây ra viêm lộ tuyến cổ tử cung
- Không phải lúc nào cũng cần thiết
Nếu bạn đang cân nhắc đốt điện để điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung, hãy nhớ hỏi bác sĩ của bạn về những rủi ro và lợi ích của thủ thuật này.