Bạn từng cảm thấy đau, cứng hay tê rát ở các khớp ngón tay khi cử động? Những triệu chứng tưởng chừng nhỏ này có thể là dấu hiệu ban đầu của tổn thương khớp – nếu không được phát hiện và chăm sóc đúng cách, lâu dài có thể gây thoái hóa, biến dạng hoặc hạn chế khả năng vận động.
Bài viết sau của Dược Bình Đông sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc khớp ở vùng ngón tay, nhận biết sớm các biểu hiện bất thường, các bệnh lý thường gặp và cách phòng ngừa – điều trị – phục hồi hiệu quả ngay tại nhà.
1. Khớp ngón tay là gì?
Khớp ngón tay là nơi kết nối giữa các đốt xương ngón tay với nhau và giữa xương bàn tay với xương ngón tay. Từ đó, tạo thành hệ thống vận động cho phép đôi tay có thể thực hiện các thao tác gập, duỗi hoặc hoạt động phức tạp như cầm nắm, viết, cài cúc áo hay dùng điện thoại mỗi ngày,…

Người phụ nữ bị viêm khớp ngón tay
Mỗi ngón tay (không bao gồm ngón cái) có 3 đốt xương: đốt gần, đốt giữa và đốt xa tạo nên các khớp theo thứ tự đi từ xương đốt bàn tay đi xuống, bao gồm:
- Khớp bàn – ngón tay (metacarpophalangeal joint) là khớp nối giữa xương bàn tay và đốt gần của ngón tay. Nhờ khả năng gập, duỗi, dang và khép linh hoạt, khớp này đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các thao tác của bàn tay. Đồng thời, đây cũng là vị trí chịu lực nhiều nhất khi bạn nắm chặt hoặc nhấn mạnh.
- Khớp liên đốt gần (proximal interphalangeal joint) là khớp nối giữa đốt gần và đốt giữa của ngón tay, cho phép thực hiện động tác gập và duỗi.
- Khớp liên đốt xa (distal interphalangeal joint) nối giữa đốt giữa và đốt xa của mỗi ngón tay. Dù ít chịu lực hơn, khớp này vẫn đóng vai trò thực hiện động tác gập và duỗi.
So với các ngón còn lại, khớp ở ngón cái có cấu trúc đơn giản hơn, chỉ gồm một khớp liên đốt và một khớp bàn – ngón tay gọi là carpometacarpal joint, cho phép cử động linh hoạt, có thể phối hợp với các ngón khác trong các động tác cầm nắm hay thao tác tinh vi.
2. Cấu tạo khớp ngón tay
Để các ngón tay có thể gập duỗi mượt mà và phối hợp chính xác trong từng động tác nhỏ, mỗi khớp ngón tay đều có cấu trúc phức tạp gồm nhiều thành phần phối hợp chặt chẽ. Dưới đây là những bộ phận quan trọng hình thành nên một khớp khỏe mạnh và linh hoạt:
- Đầu xương (xương đốt) là phần tạo nên khớp từ hai đầu tiếp giáp của hai đốt xương liền kề, gồm đầu dưới của xương phía trên và đầu trên của xương phía dưới.
- Sụn khớp là lớp mô mềm, trơn láng và đàn hồi bao phủ đầu xương, giúp giảm ma sát, giảm sốc và bảo vệ đầu xương khi vận động.
- Dây chằng là các dải mô liên kết chắc chắn nối giữa các đầu xương, giữ cho khớp vững, hạn chế trật khớp hoặc vận động quá mức.
- Gân có vai trò truyền lực từ cơ cẳng tay và bàn tay đến xương ngón tay, giúp điều khiển các động tác co, duỗi linh hoạt.
- Bao hoạt dịch là lớp màng mỏng bao quanh khớp, bên trong chứa dịch bôi trơn giúp nuôi dưỡng sụn và đảm bảo chuyển động mượt mà.
- Mạch máu và thần kinh cung cấp dưỡng chất cho xương và mô mềm quanh khớp, đồng thời đảm nhiệm vai trò cảm nhận cảm giác đau, nóng lạnh, lực tác động và điều khiển các cử động chính xác.
3. Dấu hiệu và biểu hiện cảnh báo các vấn đề về khớp ở ngón tay
Khớp ngón tay tuy nhỏ nhưng rất quan trọng trong sinh hoạt hằng ngày. Nếu bạn thường xuyên sử dụng tay quá mức, có thói quen bẻ ngón tay, làm việc sai tư thế hoặc không giữ ấm khi trời lạnh, khớp có thể bị tổn thương mà bạn không hay biết.
Nếu bạn bắt đầu cảm thấy ngón tay có biểu hiện bất thường dưới đây, có thể là dấu hiệu sớm của các vấn đề về khớp cần được chú ý và xử lý kịp thời:
- Đau âm ỉ hoặc đau nhói ở một hoặc nhiều ngón tay, đặc biệt khi cầm, nắm hoặc xoay cổ tay.
- Cơn đau khớp tăng khi thời tiết thay đổi, nhất là lúc trời lạnh hoặc ẩm ướt.
- Cứng khớp khiến ngón tay khó gập duỗi, thường xuất hiện vào sáng sớm. Người bệnh thường phải xoa bóp hoặc cử động nhẹ một lúc mới có thể cử được tay như bình thường.
- Ngón tay sưng, đỏ và ấm nóng là biểu hiện cho thấy khớp đang bị viêm.
- Tê bì hoặc yếu lực tay, khiến việc cầm nắm trở nên khó khăn và dễ làm rơi đồ vật.
- Khớp vùng ngón tay phát ra tiếng kêu lục cục khi cử động.
- Ngón tay có dấu hiệu cong vẹo hoặc biến dạng.

Khớp ở ngón tay có biểu hiện lạ
Nếu các triệu chứng này kéo dài trên 2 tuần dù đã nghỉ ngơi và chăm sóc tại nhà, bạn nên chủ động thăm khám ngay để có hướng điều trị ngay từ đầu và phòng ngừa biến chứng. Việc trì hoãn thăm khám có thể khiến tổn thương khớp tiến triển âm thầm, dẫn đến biến dạng ngón tay, hạn chế khả năng vận động hoặc mất đi sự khéo léo vốn có của bàn tay.
4. Đau khớp ngón tay thường gặp những bệnh lý gì?
4.1. Bệnh lý khớp ngón tay phổ biến
Để xác định chính xác nguyên nhân gây đau hay rối loạn vận động, bác sĩ thường bắt đầu bằng thăm khám lâm sàng và đánh giá triệu chứng thực thể. Trong nhiều trường hợp, người bệnh sẽ được chỉ định các phương pháp cận lâm sàng như chụp X-quang, siêu âm khớp hoặc MRI để quan sát rõ tổn thương bên trong khớp.
Dưới đây là những bệnh lý phổ biến thường gặp ở khớp ngón tay:
- Thoái hóa khớp ở ngón tay thường xảy ra khi sụn khớp bị mòn dần theo tuổi tác hoặc do tay hoạt động lặp lại nhiều lần. Người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ, khớp kêu lục cục khi cử động, phổ biến ở phụ nữ trung niên và người cao tuổi.
- Viêm khớp thông thường là tình trạng sưng đau do chấn thương, nhiễm khuẩn nhẹ hoặc vận động quá mức. Thường là đau sưng tạm thời, thoáng qua nhưng nếu tái phát nhiều lần có thể dẫn đến viêm mạn tính, gặp ở cả người trẻ dùng tay nhiều và người lớn tuổi kém linh hoạt.
- Viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn thường bắt đầu ở các khớp nhỏ như ngón tay. Đặc trưng bởi cứng khớp buổi sáng kéo dài, đau cả hai bên khớp đối xứng, thường gặp ở phụ nữ độ tuổi 30-50. Xem chi tiết tại bài viết Viêm khớp dạng thấp ở ngón tay
- Bệnh gout ở ngón tay là hậu quả của rối loạn chuyển hóa làm tăng acid uric máu. Cơn đau viêm thường xuất hiện đột ngột với biểu hiện nóng, đỏ, sưng và đau dữ dội, phổ biến ở nam giới trung niên hoặc những người ăn nhiều thịt đỏ, hải sản và uống rượu bia.
- Ngón tay lò xo (viêm bao gân gấp) khiến ngón tay bị “kẹt” khi gập hoặc duỗi và có thể phát ra tiếng “cạch”. Bệnh hay gặp ở người làm việc tay liên tục như thợ may, làm tóc, làm nail, nội trợ hoặc nhân viên văn phòng.
- Hội chứng ống cổ tay xảy ra khi dây thần kinh giữa bị chèn ép, gây tê, rát và yếu lực ở các ngón cái, trỏ, giữa. Tình trạng này thường gặp ở người dùng máy tính, chuột hoặc đánh máy trong thời gian dài không nghỉ.
Bên cạnh những bệnh lý phổ biến, khớp các ngón tay cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các tình trạng như viêm khớp nhiễm khuẩn, lao khớp, thoái hóa đặc hiệu kiểu Herberden – Bouchard, u nang hoạt dịch, hoại tử vô mạch hoặc chấn thương dây chằng quanh khớp,…
4.2. Phương pháp điều trị
Sau khi xác định rõ nguyên nhân, bác sĩ sẽ căn cứ vào mức độ tổn thương, khả năng vận động, tuổi tác và các bệnh nền liên quan để đưa ra hướng xử lý phù hợp nhất. Tùy từng trường hợp, có thể áp dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp điều trị như sau:
- Phương pháp Tây y thường sử dụng thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm không steroid để kiểm soát triệu chứng. Với các trường hợp tổn thương nghiêm trọng như thoái hóa khớp nặng, chèn ép thần kinh hay tắc nghẽn mạch máu, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nhằm xử lý triệt để và phục hồi chức năng khớp.
- Vật lý trị liệu giúp giảm đau và cải thiện vận động bằng các bài tập chủ động như tăng cường cơ quanh khớp, kéo giãn cơ – gân tay. Ngoài ra còn có thể áp dụng phương pháp thụ động như nhiệt trị liệu, siêu âm, sóng âm, điện xung hoặc xoa bóp để kích thích phục hồi.
- Phương pháp Đông y cho rằng mọi cơn đau trong cơ thể, bao gồm khớp ngón tay, đều do sự tắc nghẽn khí huyết, phong – hàn – thấp – nhiệt xâm nhập vào kinh lạc, khiến khí huyết không lưu thông. Vì vậy, hướng điều trị tập trung khai thông khí huyết và giảm viêm bằng châm cứu, bấm huyệt, xoa bóp hoặc dùng các bài thuốc thảo dược để điều trị từ gốc rễ.

Phương pháp thay khớp nhân tạo
5. Chăm sóc và nuôi dưỡng khớp ngón tay tại nhà
Chăm sóc khớp ngón tay là một quá trình chủ động, không nên đợi đến khi có triệu chứng mới tìm cách điều trị. Thay vào đó, bạn cần thực hiện song song cả phòng ngừa – nuôi dưỡng – hỗ trợ phục hồi để duy trì chức năng khớp lâu dài.
Tìm hiểu thêm tất cả phương pháp Bồi bổ, nuôi dưỡng xương khớp tại nhà
Dưới đây là những yếu tố quan trọng trong quá trình chăm sóc khớp tay tại nhà bạn cần lưu ý:
5.1. Chế độ dinh dưỡng cho khớp vùng ngón tay
Chế độ dinh dưỡng lành mạnh, cân bằng đầy đủ bốn nhóm chất chính gồm đường bột, đạm, béo, vitamin và khoáng chất giữ vai trò nền tảng. Không chỉ giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm viêm, chế độ ăn uống khoa học mà còn góp phần nuôi dưỡng sụn khớp, hỗ trợ phục hồi mô tổn thương và làm chậm quá trình thoái hóa.
Dưới đây là nhóm thực phẩm nên ưu tiên trong thực đơn hằng ngày:
- Thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, cá mòi giúp củng cố độ chắc khỏe của xương, hỗ trợ phục hồi tổn thương và phòng ngừa loãng xương sớm.
- Thực phẩm chứa omega-3 có trong cá hồi, cá thu, quả óc chó, hạt chia giúp giảm viêm hiệu quả, hỗ trợ làm dịu các cơn đau khớp kéo dài.
- Nguồn vitamin D tự nhiên từ trứng, nấm và các loại cá béo giúp cơ thể hấp thu canxi tốt hơn, góp phần duy trì mật độ xương ổn định.
- Vitamin C có trong cam, bưởi, dâu tây, ớt chuông giúp tăng sức đề kháng, đồng thời thúc đẩy sản sinh collagen – thành phần quan trọng trong sụn khớp.
- Rau xanh đậm như cải xoăn, bông cải xanh, rau bina giàu chất chống oxy hóa và vitamin K, có tác dụng làm chậm thoái hóa khớp và duy trì độ linh hoạt cho ngón tay.
Bên cạnh việc bổ sung các thực phẩm có lợi cho xương khớp, bạn cũng cần chủ động hạn chế những món ăn dễ gây viêm hoặc làm nặng thêm tình trạng sưng đau ở khớp. Những thực phẩm dưới đây nếu sử dụng thường xuyên có thể làm giảm hiệu quả điều trị và phục hồi:
- Đồ ăn chiên rán, nhiều dầu mỡ làm tăng phản ứng viêm trong cơ thể, đẩy nhanh quá trình thoái hóa sụn khớp và gây tổn thương mô mềm quanh khớp.
- Thực phẩm nhiều muối và đường dễ gây tích nước trong cơ thể, làm tăng áp lực lên các khớp nhỏ và khiến cấu trúc xương yếu đi theo thời gian.
- Thịt đỏ, nội tạng động vật chứa lượng purin cao – một yếu tố làm tăng acid uric trong máu, từ đó dễ dẫn đến viêm khớp hoặc bùng phát cơn gout ở ngón tay.
- Rượu bia, nước ngọt có gas và đồ uống có cồn không chỉ làm suy yếu mật độ xương mà còn ảnh hưởng đến khả năng phục hồi tổn thương khớp sau điều trị.
5.2. Bài tập giúp cải thiện linh hoạt cho khớp ở ngón tay
Để hỗ trợ giảm đau và tăng cường sự linh hoạt cho ngón tay, việc thực hiện các bài tập nhẹ nhàng mỗi ngày đóng vai trò rất quan trọng. Các động tác đơn giản có thể thực hiện ngay tại nhà, tại nơi làm việc hoặc bất kỳ lúc nào rảnh rỗi – vừa dễ áp dụng, vừa phù hợp với mọi lứa tuổi.
Dưới đây là những bài tập ngón tay được đánh giá cao về hiệu quả:
- Nắm chặt tay là bài tập cơ bản giúp tăng sức mạnh và độ linh hoạt cho các khớp ở ngón tay. Thực hiện bằng cách duỗi thẳng bàn tay, sau đó nắm lại thành nắm đấm, giữ vài giây rồi mở ra. Lặp lại 10 lần cho mỗi tay, thực hiện đều đặn mỗi ngày.
- Nhấc ngón tay giúp tăng phạm vi chuyển động và giảm cảm giác cứng khớp. Đặt bàn tay úp trên mặt bàn phẳng, sau đó lần lượt nâng từng ngón tay lên cao nhất có thể, giữ 5 giây rồi hạ xuống. Lặp lại 8–12 lần cho mỗi ngón.
- Chạm và căng ngón cái là bài tập tăng sự khéo léo và độ chính xác của vận động ngón cái. Gập ngón cái chạm vào gốc ngón út, sau đó chạm lần lượt vào đầu các ngón còn lại. Mỗi chuỗi lặp lại 10 lần, thực hiện xen kẽ giữa hai tay.
Tìm hiểu thêm chi tiết về bài tập khớp vùng ngón tay tại nhà
Khi tập luyện, bạn nên bắt đầu bằng các động tác khởi động nhẹ, thực hiện chậm rãi và đúng kỹ thuật để tránh tạo áp lực đột ngột lên khớp. Đặc biệt, không nên cố gắng nâng vật nặng hay gắng sức ở tay đang tổn thương, vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm hoặc gây chấn thương.
Nếu xuất hiện cảm giác đau bất thường, sưng đỏ hoặc tê rát, cần dừng tập ngay và theo dõi thêm.
5.3. Thói quen tốt cho khớp ngón tay tại nhà
Những thói quen nhỏ trong sinh hoạt hằng ngày, nếu được duy trì đúng cách sẽ giúp bảo vệ khớp ở ngón tay khỏi tổn thương, đồng thời là cách đơn giản để giảm đau, phòng ngừa thoái hóa và duy trì độ linh hoạt lâu dài cho bàn tay.
Dưới đây là các thói quen hiệu quả, bạn nên áp dụng đều đặn tại nhà:
- Giữ đúng tư thế cổ tay và ngón tay khi làm việc, tránh gập hoặc xoay cổ tay quá mức, hạn chế tì mạnh lên lòng bàn tay trong thời gian dài.
- Uống đủ 2-2.5 lít nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm cho sụn khớp, giúp khớp vận hành trơn tru, giảm ma sát và hạn chế tình trạng đau nhức xương khớp.
- Thăm khám định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về xương khớp, đặc biệt nếu có dấu hiệu đau tái phát nhiều lần hoặc bất thường khi cử động.
- Tránh cầm vật nặng bằng đầu ngón tay, nên sử dụng cả lòng bàn tay hoặc nhờ dụng cụ hỗ trợ để phân tán lực và giảm áp lực lên khớp nhỏ.
- Hạn chế thói quen bẻ khớp vùng ngón tay vì có thể gây lỏng dây chằng, làm khớp mất ổn định và tăng nguy cơ thoái hóa sớm.

Hạn chế thói quen bẻ khớp
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể chủ động bảo vệ khớp ở ngón tay bằng cách sử dụng nẹp hoặc đai hỗ trợ trong các hoạt động có nguy cơ chấn thương cao như chơi thể thao, vận động mạnh hoặc mang vác vật nặng. Những dụng cụ này giúp cố định khớp, giảm áp lực và ngăn ngừa tổn thương trong quá trình vận động.
Mặt khác, bạn nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày, giữ cân nặng ổn định và duy trì thói quen vận động nhẹ nhàng. Việc kiểm soát tinh thần, tránh hút thuốc lá và hạn chế rượu bia cũng góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến khớp tay và hệ xương khớp nói chung.
5.4. Cách giảm đau khớp ngón tay tại nhà
Trong trường hợp chưa thể đến cơ sở y tế để kiểm tra, người bệnh hoàn toàn có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ tại nhà để làm dịu cơn đau và ngăn ngừa khớp tổn thương nặng hơn.
Những cách sau đây tuy đơn giản nhưng đã được nhiều người áp dụng hiệu quả trong giai đoạn đầu hoặc khi đau ở mức nhẹ:
- Nghỉ tay, tránh vận động lặp lại, tạm dừng các hoạt động sử dụng tay liên tục, nhất là các thao tác gập – nắm – xoay để khớp có thời gian hồi phục.
- Ngâm tay với nước ấm 10-15 phút mỗi ngày để giúp thư giãn cơ – gân – dây chằng quanh khớp, tăng tuần hoàn máu và giảm cứng khớp.
- Chườm lạnh trong 24-48 giờ đầu nếu khớp có dấu hiệu sưng nóng, giúp giảm viêm và hạn chế lan rộng tổn thương.
- Nắn nhẹ, xoa bóp quanh khớp với dầu gừng, dầu quế hoặc tinh dầu chuyên dụng để giảm đau, thư giãn mô mềm và kích thích lưu thông khí huyết.
- Sử dụng đai hoặc nẹp cố định nếu cảm thấy đau nhiều khi cử động, giúp hạn chế va chạm và bảo vệ khớp khỏi tổn thương thêm.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng, các phương pháp này chỉ mang tính hỗ trợ tạm thời và không thể thay thế cho việc điều trị chuyên sâu. Nếu bạn nhận thấy tình trạng đau khớp kéo dài nhiều ngày không thuyên giảm, kèm theo biểu hiện như sưng đỏ, tê bì lan rộng hoặc ngón tay có dấu hiệu cong vẹo, hãy chủ động thăm khám chuyên khoa càng sớm càng tốt để tránh biến chứng nặng hơn.
6. Tổng kết
Khớp ngón tay tuy nhỏ nhưng giữ vai trò thiết yếu trong hầu hết hoạt động hằng ngày. Một khi bị tổn thương, các hoạt động tinh vi như cầm nắm, viết, đánh máy hay mặc quần áo cũng trở nên khó khăn. Vì vậy, chăm sóc khớp vùng ngón tay không chỉ là xử lý khi đã đau, mà cần kết hợp phòng ngừa – nuôi dưỡng – hỗ trợ phục hồi từ sớm.
Nếu bạn thường xuyên gặp các biểu hiện như đau âm ỉ ở khớp ngón tay, tê rần đầu ngón, cứng khớp vào buổi sáng hoặc ngón tay bị sưng, phát ra tiếng lục cục khi cử động, thì tuyệt đối không nên xem nhẹ. Đây có thể là cảnh báo sớm của viêm khớp, thoái hóa hoặc các bệnh lý tự miễn và cần đến bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Khi gặp các vấn đề liên quan đến đau nhức xương khớp, bên cạnh điều chỉnh lối sống, bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm bảo vệ sức khỏe Thảo Linh Tiên – sản phẩm hỗ trợ chăm sóc xương khớp đến từ các thảo dược thiên nhiên kết hợp cùng công nghệ sản xuất hiện đại.
Với thành phần như Dây đau xương, Đỗ trọng, Kê huyết đằng, Độc hoạt, Tang ký sinh, Cốt toái bổ…, sản phẩm giúp giảm các triệu chứng đau nhức xương khớp, đau nhức, tê mỏi chân tay do viêm khớp, thoái hóa khớp và phong thấp gây ra.
Với hơn 70 năm phát triển, Dược Bình Đông luôn kiên định theo đuổi triết lý “Kết tinh tinh hoa y học cổ truyền kết hợp cùng công nghệ hiện đại” nhằm mang đến những sản phẩm chăm sóc sức khỏe phù hợp với thể trạng người Việt.
Lưu ý, sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.