Cứng khớp là triệu chứng thường gặp ở các bệnh xương khớp, khiến các khớp vận động một cách khó khăn. Triệu chứng này thường bắt gặp ở người bị thoái hóa khớp, viêm khớp vảy nến, viêm khớp dạng thấp,… Hiện nay, cứng khớp không chỉ xuất hiện ở người già mà người trẻ cũng có nguy cơ mắc phải. Nếu để tình trạng này kéo dài, không điều trị sớm thì có thể dẫn đến tàn phế, mất khả năng vận động. Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm thông tin về cứng khớp.
1. Đôi nét về tình trạng cứng khớp
1.1. Giới thiệu về tình trạng cứng khớp
Khớp là vị trí liên kết giữa 2 xương lại với nhau giúp ta có thể dễ dàng vận động, sinh hoạt trong cuộc sống hàng ngày. Cấu tạo của khớp bao gồm các dây chằng, gân, cơ, sụn khớp và màng hoạt dịch. Để các khớp hoạt động một cách trơn tru, linh hoạt thì bao hoạt dịch phải tiết ra một lượng dịch khớp, giúp bôi trơn hệ xương khớp, giảm ma sát trong chuyển động xương.
Cứng khớp là hiện tượng khó cử động các khớp khiến cho các hoạt động thường ngày như co duỗi khớp gối, gấp duỗi khớp ngón tay, bàn tay, cúi người, xoay cổ,… khó khăn hơn. Thông thường, tình trạng cứng khớp sẽ xuất hiện vào buổi sáng, sau khi ngủ dậy, kéo dài từ 1 đến 2 tiếng. Bên cạnh đó, cứng khớp cũng dễ dàng tái phát khi thời tiết chuyển mùa sang lạnh. Khí hậu lạnh buốt làm cho mạch máu co thắt lại, lượng máu đến nuôi khớp bị giảm đi.
Các vị trí thường gặp tình trạng cứng khớp là: đầu gối, khớp ngón tay, khớp cổ tay, ngón chân, cổ chân,… Ngoài ra, các vị trí như vai, khuỷu tay, bàn chân, khớp cổ cũng có nguy cơ bị cứng.
Tất cả mọi người đều có khả năng bị cứng khớp, phổ biến nhất là người trong độ tuổi từ 30 đến 50 tuổi, người có hệ miễn dịch kém hoặc có bệnh lý về xương khớp là những đối tượng có nguy cơ cao dễ gặp triệu chứng cứng khớp.
1.2. Biến chứng cứng khớp
Tình trạng cứng khớp không chỉ gây khó chịu cho người bệnh mà nó còn dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng khác. Trong giai đoạn đầu, người bệnh sẽ gặp khó khăn trong việc vận động, sinh hoạt hàng ngày. Ở giai đoạn thứ phát, ngoài những cơn đau dai dẳng càng lúc càng nặng, người bệnh có thể gặp những biến chứng nguy hiểm như: Teo cơ, biến dạng xương, thương tật vĩnh viễn, tàn phế, ảnh hưởng đến tim mạch.
1.3. Khi nào đi khám bác sĩ
Khi người bệnh bị cứng khớp kèm theo các triệu chứng như đau nhức khớp, sưng khớp, biến dạng khớp liên tục ngay cả lúc nghỉ ngơi vào ban đêm, khả năng vận động bị hạn chế thì nên đi đến bệnh viện, phòng khám chuyên khoa cơ xương khớp hoặc chấn thương xương khớp để được tư vấn và điều trị.
2. Nguyên nhân gây ra tình trạng cứng khớp
2.1. Lão hóa
Cứng khớp là tình trạng bệnh lý phổ biến, thường xuất hiện ở người sau độ tuổi trung niên. Tuổi càng lớn thì nguy cơ mắc bệnh càng cao do lão hóa các xương khớp, sụn khớp, cơ và dây chằng.
2.2. Chấn thương
Chấn thương do chơi thể thao, tai nạn, hay khuân vác đồ nặng có thể gây ra các tổn thương như bong gân, trật khớp, hoặc gãy xương. Mặc dù có thể điều trị khỏi bệnh, những tổn thương này vẫn có thể gây ra nguy cơ cứng khớp trong tương lai. Ngoài ra, chấn thương cũng có thể thay đổi cấu trúc của cổ tay, gây tổn thương sụn khớp và dẫn đến sự bào mòn, lỏng lẻo, và dễ bị tổn thương hơn. Trong những trường hợp nghiêm trọng, sụn khớp có thể bị tách ra khỏi xương, gây mất lớp đệm bảo vệ và tạo lực ma sát trực tiếp giữa các đầu xương.
2.3. Bệnh lý
Bên cạnh quá trình lão hóa tự nhiên, một số bệnh cũng có thể gây ra tình trạng cứng khớp bao gồm:
- Thoái hóa khớp: Đây là tình trạng sụn khớp bị hao mòn và tổn thương. Theo thời gian, lớp sụn bảo vệ dần mất đi khiến bề mặt khớp cọ xát vào nhau mỗi khi vận động. Đồng thời, để đáp ứng tình trạng thiếu hụt sụn, cơ thể sẽ phát triển các gai xương. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cảm thấy sưng, đau hoặc cứng khớp.
- Viêm khớp dạng thấp: Đây là một bệnh tự miễn mạn tính, ảnh hưởng đến các khớp, đặc biệt là các khớp nhỏ ở tay và ngón tay. Bệnh gây ra tình trạng viêm và sưng tấy ở khớp, dẫn đến tổn thương sụn khớp và cứng khớp theo thời gian.
- Bệnh gout: Một loại viêm khớp do nồng độ Axit uric trong máu tăng cao, thúc đẩy Axit uric kết tủa, bám vào khớp và gây viêm. Triệu chứng đi kèm: cứng khớp, đau nhức dữ dội, khớp viêm sưng nóng đỏ, phù nề nghiêm trọng.
Ngoài ra nguyên nhân gây cứng khớp có thể là do các bệnh lý xương khớp khác, chẳng hạn như: Viêm khớp vảy nến, viêm khớp nhiễm trùng, viêm gân, viêm bao hoạt dịch, Lupus ban đỏ hệ thống, suy giáp, Sarcoidosis,…
2.4. Yếu tố nguy cơ
Cứng khớp là triệu chứng có thể xuất hiện ở mọi giới tính và độ tuổi. Bên cạnh đó, có một số yếu tố gây nguy cơ cao hơn để mắc bệnh như:
- Tuổi tác: Tuổi càng lớn, khả năng bạn bị cứng khớp, đau, sưng khớp sẽ càng cao. Khi về già, xương của bạn mất đi một phần mật độ, sụn đệm khớp cũng yếu dần đi, dễ gãy theo thời gian. Nữ giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới.
- Lối sống không lành mạnh, ít vận động: Nếu bạn không hoạt động trong thời gian dài thì các cơ khớp của bạn sẽ yếu đi.
- Nếu trong gia đình có người gặp vấn đề về xương khớp thì bạn có nguy cơ cứng khớp cao hơn.
- Chế độ dinh dưỡng không đầy đủ, khoa học dẫn đến tình trạng cứng khớp.
- Thừa cân, béo phì làm tăng sức nặng lên khớp, xương gây cứng, sưng và đau khớp.
- Mãn kinh.
- Vận động sai tư thế.
3. Phương pháp chẩn đoán
Tình trạng cứng khớp cần được thăm khám sớm để phát hiện và có biện pháp điều trị kịp thời, từ đó giảm nguy cơ của các biến chứng tiềm ẩn. Các y bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng để xác định tiền sử bệnh, hiệu ứng vận động và các triệu chứng khác.
Để tăng độ chính xác cho kết quả chẩn đoán, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp:
- Xét nghiệm máu.
- Chọc dò xét nghiệm dịch khớp.
- Chẩn đoán hình ảnh bằng cách siêu âm, MRI, X-quang hoặc chụp CT để đánh giá mức độ tổn thương và đưa ra hướng điều trị thích hợp, đồng thời phân biệt cứng khớp với các bệnh lý khác.
- Nội soi khớp.
4. Phương pháp điều trị giúp cải thiện tình trạng cứng khớp do bệnh lý
Để điều trị tình trạng cứng khớp do bệnh lý, người bệnh thường được bác sĩ chỉ định các phương pháp Tây y, Vật lý trị liệu hoặc Đông y. Mỗi phương pháp sẽ phù hợp với tình trạng bệnh và thể trạng khác nhau.
4.1 Phương pháp Tây y
Đối với Tây y, điều trị cứng khớp cổ gồm có 2 phương pháp chính: sử dụng thuốc tân dược và phẫu thuật. Tùy vào tình trạng của người bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định cách thức điều trị cứng khớp phù hợp nhất.
Thuốc Tây
Một số loại thuốc giảm đau, kháng viêm giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng cứng khớp, đau, sưng. Lưu ý, bệnh nhân chỉ nên sử dụng thuốc khi được bác sĩ chuyên khoa chỉ định, tuyệt đối không tự ý mua thuốc hoặc dùng thuốc không tuân theo bác sĩ. Dưới đây là các loại thuốc được bác sĩ khuyên dùng:
- Thuốc giảm đau Paracetamol: đây là loại thuốc phổ biến được các bác sĩ khuyên dùng để giảm các triệu chứng đau, cứng khớp.
- Thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAIDs): giúp giảm đau và chống viêm tại nơi khớp bị cứng, tổn thương.
- Thuốc kháng viêm Steroid: được chỉ định trong các trường hợp không phản ứng với các loại thuốc trên hoặc có dịch tụ ở khớp.
- Thuốc khác: Tùy vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc đặc trị khác nhau. Ví dụ như nguyên nhân xuất phát từ bệnh viêm khớp dạng thấp sẽ được chỉ định thuốc kháng sinh; DMARD. Bệnh thoái hóa khớp sẽ được khuyên dùng thuốc chống thoái hóa khớp tác dụng chậm như axit Hyaluronic.
Phẫu thuật
Trong trường hợp người bệnh không đáp ứng được các phương pháp điều trị khác và bệnh diễn tiến nặng hơn, phẫu thuật chính là lựa chọn cuối cùng.
4.2. Phương pháp Đông y
Đông y cũng là phương pháp điều trị được nhiều người lựa chọn để điều trị tình trạng cứng khớp. Các loại thuốc Đông y thường được sử dụng để điều trị bệnh xương khớp có nguồn gốc thiên nhiên khá lành tính. Để điều trị cứng khớp, các bác sĩ tập trung vào việc loại trừ nguyên nhân gây bệnh, giảm đau, bồi bổ cơ thể, hỗ trợ tái tạo khớp và ngăn ngừa cơ bệnh tái phát.
Một số cây thuốc được đánh giá cao về hiệu quả chữa trị cứng khớp cổ có thể kể đến Dây đau xương, Độc hoạt, Đỗ trọng, Kê huyết đằng, Ngưu tất (Cỏ xước), Đinh lăng, Trinh nữ hoàng cung, Ngải cứu, Lá lốt,…
4.2.1. Bài thuốc dân gian
Dưới đây là một số bài thuốc dân gian được đánh giá cao về hiệu quả trong hỗ trợ giảm đau, giảm viêm và cải thiện tình trạng cứng khớp.
Bài thuốc với Gừng:
- Công dụng: Gừng có vị cay, tính ấm hỗ trợ trị cứng khớp, chống viêm, giảm đau hiệu quả.
- Thành phần: Gừng tươi, Muối, Hành tây.
- Cách dùng: Gừng và Hành tây rửa sạch bỏ vào túi vải sạch và đập dập. Rang nóng muối và thêm vào túi với Gừng, Hành tây tiếp tục đập. Sau đó đắp hoặc chườm lên khu vực bị cứng khớp.
Bài thuốc với Ngải cứu:
- Công dụng: Ngải cứu có tính ấm, vị đắng giúp điều trị cứng khớp, giảm đau, kháng viêm rất tốt.
- Thành phần: Ngải cứu, Rượu gạo.
- Cách dùng: Lấy Ngải cứu tươi rang chung với muối hoặc xào lên với rượu gạo. Sau đó, bạ đắp hoặc chườm lên vùng khớp bị cứng.
Bài thuốc với Lá chìa vôi:
- Công dụng: Lá Chìa vôi có tính mát hỗ trợ điều trị cứng khớp, đau khớp và thoái hóa khớp.
- Thành phần: Lá Chìa vôi, Muối.
- Cách dùng: Lá Chìa vôi tươi nghiên ngát rồi sao khô với muối. Sau đó đắp hoặc chườm lên khu vực bị cứng khớp.
4.2.2. Các bài thuốc Đông y
Dựa vào nguyên nhân và tình trạng bệnh sẽ được chỉ định sử dụng các bài thuốc khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc Đông y bạn có thể tham khảo:
Độc hoạt ký sinh thang:
- Công dụng: Điều trị cứng khớp, phong thấp, trị các chứng tê nhức khớp, tay chân co rút.
- Thành phần: 12g Tang ký sinh, 12g Sinh địa, 12g Tần giao, 12g Bạch thược, 12g Đương quy, 12g Phục linh, 12g Đỗ trọng, 8g Độc hoạt, 8g Phòng phong, 8g Ngưu tất, 6g Xuyên khung, 4g Nhân sâm, 4g Nhục quế, 4g Cam thảo, 4g Tế tân.
- Cách dùng: Tất cả các nguyên liệu đem đi sắc lấy nước thuốc uống.
Phòng phong thang gia giảm:
- Công dụng: Giảm cứng khớp, đau nhức khớp, hành khí hoạt huyết, khu phong.
- Thành phần: 12g Phòng phong, 12g Đương quy, 12g Bạch thược, 12g Khương hoạt, 8g Quế chi, 8g Ma hoàng, 8g Tần giao, 8g Bạch linh, 6g Cam thảo.
- Cách dùng: Đem tất cả nguyên liệu đi sắc lấy nước thuốc uống.
Lưu ý: Việc sử dụng các bài thuốc trị cứng khớp cần được bác sĩ/thầy thuốc Đông y kiểm tra và chỉ định dựa trên tình trạng bệnh lý, cơ địa và thể trạng của từng người. Không tự ý sắc thuốc để tránh gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.
Đọc thêm: Top 10 cây thuốc nam chữa xương khớp giúp hệ xương chắc khỏe
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Thảo Linh Tiên Bình Đông với thành phần từ các loại thảo dược thiên nhiên lành tính như Dây đau xương, Đảng sâm, Tang thầm, Kê huyết đằng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Mộc qua, Cốt toái bổ với công dụng hỗ trợ giảm triệu chứng cứng khớp, đau nhức, tê mỏi chân tay do viêm khớp, thoái hóa khớp và phong thấp gây ra. Sản phẩm được điều chế dưới dạng cao lỏng, giúp người dùng sử dụng một cách dễ dàng mà không tốn nhiều thời gian và công sức trong việc sắc thuốc. Đây là một giải pháp thay thế tiện lợi, nhận được rất nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng, mà bạn có thể lựa chọn sử dụng!
4.3. Vật lý trị liệu
Tìm hiểu và áp dụng các phương pháp vật lý trị liệu phù hợp giúp người bệnh hạn chế nguy cơ gây ra các vấn đề vô cùng nghiêm trọng về xương khớp. Có hai hình thức trị liệu cơ bản: tích cực và thụ động.
- Tích cực: Thực hiện bài tập kéo giãn cơ, bài tập tăng cường cơ bắp, bài tập di chuyển thiết bị hoặc bài tập dưới nước. Các bài tập này giúp cải thiện lưu thông máu, tăng sức mạnh cơ bắp và duy trì sự linh hoạt của xương khớp, từ đó giảm triệu chứng đau nhức xương khớp.
- Thụ động: Sử dụng các thiết bị hiện đại để giúp giải phóng các rễ thần kinh bị chèn ép, tái tạo các mô tổn thương và giảm áp lực lên cột sống. Các phương pháp vật lý trị liệu thụ động hiện nay bao gồm: sử dụng nhiệt trị liệu (nóng hoặc lạnh), sóng âm, kích thích điện, siêu âm trị liệu, trị liệu bằng ánh sáng, các kỹ thuật nắn hoặc xoa bóp khớp,…
Ngoài ra, có nhiều phương pháp hỗ trợ quá trình trị liệu như:
- Châm cứu: Để điều trị cứng khớp và giảm đau cứng khớp, bác sĩ có thể áp dụng các phác đồ châm cứu tại các huyệt đạo.
- Xoa bóp – bấm huyệt: thực hiện xoa bóp, tăng áp lực và lăn các vùng cổ, mặt, đầu, vai, gáy và các vị trí huyệt.
- Trị liệu thần kinh, nắn chỉnh xương khớp: Phương pháp này cần sự can thiệp của các y bác sĩ có chuyên môn và kỹ thuật cao để điều chỉnh lại các vùng khớp bị sai lệch trở về vị trí ban đầu. Họ sẽ kích thích khả năng tự chữa lành của cơ thể, giảm cơn đau và đưa cơ thể trở về trạng thái cân bằng.
Đọc thêm:
- Top 10+ bài tập ngón tay linh hoạt, giảm đau nhanh – Dược Bình Đông
- Hướng dẫn 15 bài tập khớp vai hiệu quả tại nhà & văn phòng – Dược Bình Đông
- 7 bài tập cổ tay giảm đau nhức, sưng, viêm, cứng khớp cải thiện vận động
5. Hỗ trợ giảm tình trạng khớp cứng tại nhà
Một chế độ chăm sóc tại nhà tốt đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng cứng khớp. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi tự chăm sóc bản thân tại nhà:
- Sử dụng thực phẩm giàu dinh dưỡng: Bổ sung đa dạng các nhóm thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt là những chất tốt cho khớp như cá béo, rau xanh, trái cây cung cấp Canxi, Vitamin D, Omega-3, và chất chống oxy hóa.
- Massage nhẹ vào các vùng khớp bị cứng: Massage nhẹ vào các vùng khớp bị sưng giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.
- Sử dụng thực phẩm chức năng bổ sung cho xương khớp: Giúp giảm đau nhức, tăng cường gân cốt và cải thiện sức khỏe xương khớp. Thảo Linh Tiên Bình Đông và là sản phẩm được rất nhiều người tin dùng hiện nay.
- Thay đổi thói quen xấu: Hỗ trợ người bệnh thay đổi thói quen sống, tránh sử dụng rượu bia và các chất kích thích. Tạo môi trường sống thoải mái, thư giãn để tránh căng thẳng và stress.
- Giữ tư thế đúng khi sinh hoạt, làm việc: Đảm bảo giữ tư thế đúng khi sinh hoạt và làm việc để tránh gây tổn thương cho hệ xương khớp.
Đọc thêm: Thực phẩm (Ăn uống gì, trái cây) bồi bổ, nuôi dưỡng xương khớp
6. Phòng ngừa và hạn chế tình trạng cứng khớp
Sau đây là một số biện pháp giúp bạn phòng ngừa cứng khớp như:
- Thiết lập chế độ dinh dưỡng: Bổ sung đủ nước và các thực phẩm giàu chất xơ và vitamin C như kiwi, dứa, bưởi, dâu tây, rau họ cải (bông cải, cải bắp, cải kale), các loại cá giàu axit béo Omega-3, bột nghệ, tỏi, quế. Điều này giúp ổn định nồng độ axit uric trong máu và duy trì hệ xương khỏe mạnh.
- Tránh chấn thương: Chơi thể thao đúng kỹ thuật, mang giày vừa chân, sử dụng đồ bảo hộ và tránh mang vác đồ vật nặng để hạn chế chấn thương tại khu vực khớp.
- Tập thể dục thường xuyên và đúng cách: Vận động thể dục thể thao tăng sức khỏe cơ bắp và xương khớp như đi bộ 8000 – 10000 bước mỗi ngày, các bài tập phạm vi chuyển động, các bài tập aerobic, bài tập thăng bằng…
- Tạo thói quen làm việc tốt: Nghỉ ngơi khoảng 5-10 phút sau mỗi giờ làm việc liên tục, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động liên quan nhiều đến khớp như đánh máy, may vá hoặc tô vẽ.
- Thăm khám định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần để sớm phát hiện bệnh tật và điều trị kịp thời.
- Kiểm soát cân nặng: Giữ cân nặng ở mức hợp lý (18.5 ≤ BMI < 25) để tránh tình trạng tạo áp lực lớn lên xương khớp, gây cứng khớp và đau khớp.
Tìm hiểu thêm: Những món ăn tốt cho bệnh xương khớp
7. Tổng kết
Cứng khớp là dấu hiệu cho thấy bạn đang mắc phải các bệnh lý về cơ xương khớp. Nếu để tình trạng này kéo dài có thể sẽ làm mất khả năng vận động. Do vậy, nếu gặp một trong những dấu hiệu như: xoay cổ, cúi người, duỗi chân, tay khó khăn thì bạn cần đi thăm khám tại các chuyên khoa cơ xương khớp hoặc chấn thương chỉnh hình để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Để giảm tình trạng đau nhức do cứng khớp gây ra, bạn có thể tham khảo sử dụng sản phẩm bảo vệ sức khỏe Thảo Linh Tiên của Dược Bình Đông. Thảo Linh Tiên được làm từ các loại thảo dược có nguồn gốc từ thiên nhiên như Dây đau xương, Đảng Sâm, Tang thầm, Kê huyết đằng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Mộc qua, Cốt toái bổ giúp xoa dịu cơn đau nhức xương khớp, cứng khớp, tê mỏi chân tay do viêm khớp, thoái hóa khớp và phong thấp gây ra.
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về tình trạng cứng khớp hay sản phẩm Thảo Linh Tiên Bình Đông thì có thể liên hệ với chúng tôi qua số Hotline (028)39808808 để được hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng.