Bệnh sởi: Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và cách phòng ngừa

Nội dung chính

Bản tóm tắt nội dung đang được cập nhật

Câu hỏi liên quan bài viết

Câu hỏi đang được cập nhật

Mức độ nguy hiểm của bệnh sởi

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm vô cùng nguy hiểm, không chỉ gây ra các triệu chứng cấp tính, mà còn có thể gây viêm nhiễm thần kinh, rối loạn cơ, hệ vận động, ảnh hưởng lên nhiều cơ quan trên cơ thể. Tổn thương lên các cơ quan có thể kéo dài, thậm chí có những trường hợp kéo dài vĩnh viễn như viêm não, viêm màng não, mù lòa,… Ngoài ra, bệnh sởi còn có một năng lực vô cùng nguy hiểm là “xóa trí nhớ miễn dịch”. Sởi có thể phá hủy trung bình 40 loại kháng thể trong cơ thể người.

Theo kết quả một cuộc nghiên cứu tiến hành bởi nhà di truyền học Stephen Elledge tại Đại học Harvard vào năm 2019, bệnh sởi đã loại bỏ 11-73% kháng thể ở trẻ em. Khi mắc sởi, hệ thống miễn dịch của người bệnh bị phá hủy hầu như không còn, bị tái thiết lập như miễn dịch của một đứa trẻ non nớt, vừa mới sinh. Người bệnh sởi trở nên nhạy cảm hơn trước các tác nhân gây bệnh, dù là các bệnh đã từng mắc trước đây. Khi mắc bệnh, nguy cơ biến chứng và tử vong cực kỳ cao.

Nổi ban sởi ở trẻ em: Những điều cha mẹ không nên bỏ qua để chăm con an toàn

Nguyên nhân gây bệnh sởi

1. Tìm hiểu về virus sởi

Bệnh sởi gây ra do virus Polinosa morbillarum – thành viên của giống Morbillivirus, thuộc họ Paramyxoviridae. Virus sởi hình cầu, đường kính có thể lên đến 250nm, chứa ARN sợi đơn, sợi capsid, vỏ đối xứng xoắn, có bao ngoài. Virus sởi có cấu trúc đồng nhất và ít biến đổi. Do đó, một khi nhiễm virus sởi, người bệnh sẽ có kháng thể có khả năng duy trì suốt đời. Con người là vật chứa duy nhất của virus sởi. Ở môi trường bên ngoài, virus sởi có khả năng chịu đựng kém và bất hoạt trong vòng 30 phút. Ngoài ra, virus sởi dễ bất hoạt bởi các thuốc sát trùng thường dùng.

2. Bệnh sởi lây qua đường nào?

Sởi là căn bệnh dễ lây lan, dễ bùng phát thành dịch lớn. Sởi có thể lây qua đường hô hấp, khi tiếp xúc trực tiếp với chất tiết mũi, họng của bệnh nhân. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), sởi dễ lây lan đến mức có đến 90% người chưa có miễn dịch với sởi sẽ mắc bệnh nếu tiếp xúc gần với bệnh nhân sởi. 1 bệnh nhân sởi sẽ lây cho 12-18 người chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm phòng.

Ngoài ra, sởi còn có thời kỳ lây truyền bệnh dài. Bệnh có khả năng lây truyền vào thời điểm trước khi phát ban 4 ngày và sau khi phát ban 4 ngày. Sởi có khả năng lây truyền cao, chỉ có thể chặn đứng nguy cơ lây lan dịch bệnh khi tỷ lệ miễn dịch cộng đồng đạt 95% trở lên.

Dấu hiệu bệnh sởi thường gặp

Dấu hiệu bệnh sởi thường thay đổi qua từng giai đoạn bệnh.

1. Giai đoạn đầu

Sau khi đi vào cơ thể qua đường hô hấp, virus sởi thường ủ bệnh trong vòng 10 đến 12 ngày. Trong giai đoạn ủ bệnh, các triệu chứng sởi không xuất hiện. Sau giai đoạn ủ bệnh, bệnh nhân bước vào giai đoạn tiền triệu kéo dài 5-15 ngày. Trong giai đoạn tiền triệu, bệnh nhân bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu đầu tiên của sởi như sốt nhẹ đến vừa, ho khan, chảy mũi, viêm kết mạc mắt. Đây là những triệu chứng này thường xảy ra trước khi nội ban xuất hiện.

Nội ban (hay hạt Koplik) ở bệnh nhân sởi là các hạt trắng nhỏ, li ti mọc ở niêm mạc má phía trong miệng và ngang răng hàm. Xung quanh hạt Koplik thường có xung huyết. Các hạt Koplik xuất hiện và biến mất cũng rất nhanh, thường trong vòng từ 12-24 giờ. Ngoài ra, trong giai đoạn đầu của bệnh sởi, kết mạc mắt của người bệnh có thể bị viêm đỏ và có dấu hiệu sợ ánh sáng. Một số trường hợp có triệu chứng ho khan, ho không có đờm. Đôi khi, trong giai đoạn tiền triệu của sởi, người bệnh có những triệu chứng nặng nề như sốt cao, co giật, thậm chí viêm phổi.

2. Giai đoạn phát ban

Phát ban là triệu chứng sởi điển hình. Ban sởi dạng dát sẩn, ban gồ trên bề mặt da, không đau, không hoặc ít ngứa và không mưng mủ. Ban sởi sẽ mọc tuần tự trên da theo thứ tự từ đầu, mặt, cổ, sau đó đến ngực, lưng, cánh tay và cuối cùng là bụng, mông, đùi và chân. Khi ban sởi mọc đến chân, bệnh nhân hết sốt và ban bắt đầu lặn dần. Khi ban sởi lặn có thể để lại những vết thâm trên da, gọi là dấu hiệu “vằn da hổ”.

Bệnh sởi ở trẻ em: dấu hiệu nhận diện và phương pháp điều trị

Các biến chứng của bệnh sởi

Nếu không được điều trị kịp thời, đúng cách, virus sởi có thể gây nhiều biến chứng nặng nề cho người bệnh như:

  • Biến chứng đường hô hấp: Viêm thanh quản, viêm phế quản, viêm phế quản-phổi.
  • Biến chứng thần kinh: Viêm màng não, viêm não vô cùng nguy hiểm với khả năng dẫn đến tử vong và di chứng cao. Viêm não cấp do sởi xảy ra với tỷ lệ 0,05-0,1% trên tổng số ca bệnh, tỷ lệ tử vong là 10-40%. Viêm não xơ hóa bán cấp (SSPE hay viêm não chậm) là biến chứng nghiêm trọng hiếm gặp xuất hiện nhiều năm sau sởi. Trong lịch sử, SSPE xuất hiện với tỷ lệ 7-300 trường hợp trên 1 triệu ca bệnh sởi. Nguy cơ xuất hiện SSPE cao nhất ở người từng mắc sởi dưới 2 tuổi và thường khởi phát thường trước năm 20 tuổi. SSPR gây thoái triển thần kinh, rung giật, động kinh và tử vong.
  • Biến chứng đường tiêu hóa: Viêm niêm mạc miệng, viêm ruột và Noma (Cam tẩu mã) – một biến chứng hiếm gặp, do bội nhiễm xoắn khuẩn Vincent, biểu hiện bằng việc viêm họng, miệng hoại tử lan rộng, có khả năng làm thủng thành trên miệng, mũi, xương gò má, môi, mắt, sau đó lan lên não và tử vong. Noma có thể được chữa khỏi nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
  • Biến chứng tai-mũi-họng: Viêm mũi họng bội nhiễm, viêm tai-viêm tai xương chũm

Ngoài ra, sởi còn gây suy giảm miễn dịch, khiến người bệnh dễ bội nhiễm các loại vi khuẩn khác như lao, ho gà, thủy đậu… Ở phụ nữ mang thai mắc sởi sẽ tăng nguy cơ tử vong cho thai phụ, gây sảy thai, sinh non, thai chết lưu. Đặc biệt, nếu mắc sởi vào cuối thai kỳ, trẻ sinh ra có nguy cơ nhiễm sởi, tỷ lệ tử vong cao do biến chứng viêm phổi, viêm gan cấp, viêm não cấp.

Ai dễ mắc bệnh sởi?

Tất cả người chưa có miễn dịch với sởi đều có nguy cơ mắc bệnh. Sởi có khả năng lây truyền mạnh trong môi trường tập thể như trường mẫu giáo, nhà trẻ, khu dân cư,… Trẻ nhỏ dưới 9 tháng tuổi chưa đến tuổi tiêm vắc xin và không có miễn dịch từ mẹ truyền sang là nhóm có nguy cơ mắc bệnh sởi cao nhất, những người chưa mắc sởi hoặc chưa từng tiêm vắc xin phòng bệnh trước đây. Trẻ suy dinh dưỡng hoặc người suy giảm miễn dịch cũng thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ tử vong cao do sởi.

BỆNH SỞI Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

Người trưởng thành ít khi mắc bệnh vì đã từng mắc từ bé. Miễn dịch sau khi khỏi bệnh sởi là miễn dịch bền vững vì vậy rất hiếm khi mắc lại lần hai. Đa số người trưởng thành mắc sởi thường sinh sống ở những vùng cao, hẻo lánh, chưa từng tiêm vắc xin hoặc tiếp xúc với virus sởi lúc nhỏ.

Bệnh sởi vẫn còn khá phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt tại một số vùng ở Châu Phi, Trung Đông và Châu Á. Phần lớn các ca tử vong do sởi xảy ra ở các quốc gia có thu nhập bình quân đầu người thấp hoặc cơ sở hạ tầng y tế yếu kém đang gặp khó khăn trong việc tiêm chủng cho tất cả trẻ em. Tỷ lệ tử vong do bệnh sởi là 0,02% ở các nước tiên tiến và 0,3-0,7% ở các nước đang phát triển.

Cách chẩn đoán bệnh sởi như thế nào?

Để chẩn đoán bệnh sởi, bác sĩ sẽ dựa vào các biểu hiện lâm sàng, cận lâm sàng, các yếu tố nguy cơ của bệnh, chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt, để đưa ra kết quả chính xác nhất.

1. Chẩn đoán lâm sàng 

Ở thể sởi điển hình, bệnh sẽ diễn tính qua 4 giai đoạn chính bao gồm: Giai đoạn ủ bệnh (từ 7 – 21 ngày); Giai đoạn khởi phát (trong 2 – 4 ngày) biểu hiện sốt cao, ho, chảy mũi và viêm kết mạc, có thể xuất hiện hạt Koplik nhỏ trong niêm mạc miệng; Giai đoạn toàn phát (từ 2 – 5 ngày), xuất hiện ban dạng sẩn từ sau tai, gáy, trán, mặt, cổ dần lan ra thân mình và tứ chi, khi căng da thì ban biến mất; Giai đoạn hồi phục ban nhạt màu dần rồi chuyển sang xám, bong vảy sẫm màu để lại vết thâm vằn da hổ.

Đối với thể không điển hình, biểu hiện lâm sàng có thể sốt nhẹ thoáng qua, viêm long nhẹ và phát ban ít, thể trạng tốt. Thể này thường dễ bị bỏ qua, khiến nguy cơ vô tình lây bệnh cho người xung quanh mà không biết. Tuy nhiên, cũng có trường hợp người bệnh sẽ sốt cao liên tục, phát ban không điển hình, phù nề tứ chi, đau mỏi toàn thân, thường sẽ kèm theo tình trạng viêm phổi nặng.

2. Chẩn đoán cận lâm sàng

Các xét nghiệm cơ bản

  • Xét nghiệm công thức máu thường giảm tổng số bạch cầu, giảm bạch cầu lympho, giảm tiểu cầu;
  • Chụp X – quang phổi: Có thể thấy viêm phổi kẽ, có thể tổn thương nhu mô phổi khi có bội nhiễm;
  • Khí máu động mạch: Xuất hiện khi có dấu hiệu suy hô hấp.

Xét nghiệm đánh giá đáp ứng viêm

  • Thực hiện xét nghiệm Ferritin (Xét nghiệm định lượng ferritin đánh giá tổng lượng sắt dự trữ), LDH (xét nghiệm xác định các rối loạn gây tổn thương mô trong cơ thể), Interleukin (xét nghiệm đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể) khi sởi có biến chứng nhiễm khuẩn nặng.

Xét nghiệm chẩn đoán nhiễm sởi

  • Xét nghiệm huyết thanh học: Xét nghiệm IgM từ ngày thứ 3 sau khi phát ban. Nếu xét nghiệm IgM sởi âm tính mà triệu chứng lâm sàng vẫn nghi ngờ sởi thì có thể làm lại lần 2 sau 72 giờ, hoặc chỉ định PCR sởi qua bệnh phẩm dịch tỵ hầu;
  • Xét nghiệm PCR phát hiện vi rút sởi: Chỉ định sớm trong giai đoạn viêm long hoặc trong 72 giờ đầu từ khi phát ban;
  • Phân lập vi rút từ máu và dịch mũi họng trong giai đoạn sớm của bệnh.

3. Yếu tố nguy cơ bệnh diễn tiến nặng

Các yếu tố nguy cơ cao dẫn đến bệnh sởi diễn tiến nặng bao gồm trẻ dưới 12 tháng tuổi, người chưa tiêm phòng vắc xin hoặc tiêm không đầy đủ, người suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải, người có bệnh nền, người suy dinh dưỡng nặng, thiếu vitamin A và phụ nữ mang thai.

4. Chẩn đoán bệnh sởi

Ca bệnh nghi ngờ chẩn đoán dựa trên các dấu hiệu như có tiền sử tiếp xúc với người bệnh sởi trong vòng 7 – 21 ngày hoặc sống trong vùng dịch sởi lưu hành. Triệu chứng lâm sàng nghi ngờ sởi như sốt và viêm long đường hô hấp.

Ca bệnh lâm sàng sẽ được thực hiện chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng như sốt, ho, chảy nước mũi hoặc viêm kết mạc, có hạt Kopik hoặc phát ban dạng sởi.

Đồng thời, chẩn đoán xác định với các ca bệnh nghi ngờ hoặc ca bệnh lâm sàng mắc sởi và có xét nghiệm kháng thể IgM hoặc PCR dương tính với sởi.

5. Chẩn đoán phân biệt

Chẩn đoán phát ban do sởi với các bệnh phát ban khác, bao gồm:

  • Bệnh Rubella: Phát ban không có trình tự, ít khi có viêm long hô hấp;
  • Bệnh Kawasaki: Phát ban kèm đỏ mắt không có nung mủ; màng nhầy vùng miệng, môi và cổ họng bị kích thích; hạch bạch huyết vùng cổ sưng; sưng tấy, bong da bàn tay, bàn chân;
  • Bệnh do Enterovirus: Phát ban không có trình tự, hay kèm rối loạn tiêu hoá;
  • Bệnh do Mycoplasma pneumoniae: Sốt nhẹ, đau đầu và viêm phổi không điển hình.
  • Bệnh sốt mò: Xuất hiện vết loét hoại tử do côn trùng đốt;
  • Ban dị ứng: Kèm theo ngứa, tăng bạch cầu ái toan;
  • Nhiễm vi rút Epstein-Barr: Hay kèm theo tăng bạch cầu đơn nhân;
  • Khi có bệnh cảnh lâm sàng biến chứng thần kinh, cần chẩn đoán phân biệt viêm màng não mủ: Sốt, nhức đầu, nôn ói, dấu hiệu màng não kèm dịch não tủy đục, tăng protein, đường giảm, tăng bạch cầu đa nhân.

Điều trị bệnh sởi như thế nào?

Bệnh sởi hiện vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Các phương pháp điều trị sởi chủ yếu là điều trị triệu chứng kết hợp cùng chăm sóc, theo dõi tình trạng sức khỏe người bệnh. Khi phát hiện người mắc bệnh sởi, cần sớm cách ly để tránh trở thành nguồn lây cho gia đình và những người xung quanh, đồng thời điều trị sớm để tránh những biến chứng.

Khi bệnh nhân sốt cao dùng thuốc hạ sốt paracetamol, kết hợp bù nước, điện giải qua đường uống. Song song đó, người thân áp dụng các biện pháp hạ nhiệt vật lý như lau nước ấm, chườm mát. Vệ sinh da, nhỏ mắt, mũi bằng dung dịch Chloromycetin, Argyrol. Kháng sinh chỉ dùng khi có sự chỉ định của bác sĩ, thường được dùng trong trường hợp bội nhiễm, dùng cho trẻ dưới 2 tuổi, và trẻ suy dinh dưỡng.

Khi có dấu hiệu bất thường về sức khỏe trong quá trình điều trị, người thân cần báo ngay cho bác sĩ để được cấp cứu kịp thời. Các biện pháp hồi sức khác tùy theo triệu chứng người bệnh như hồi sức hô hấp khi suy hô hấp (thở oxy), hồi sức tim mạch,…

Những điều cần biết thêm về bệnh sởi

1. Phân biệt sởi và các bệnh có triệu chứng tương tự

Bệnh sởi và sốt phát ban thường dễ bị nhầm lẫn do các biểu hiện ban đầu khá tương đồng. Trong khi sốt phát ban được xem là bệnh lành tính, thì sởi lại có nguy cơ dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Để phân biệt dấu hiệu sởi và sốt phát ban, mời bạn đọc thêm thông tin trong bảng sau.

BỆNH SỞI BỆNH SỐT PHÁT BAN
Triệu chứng chung Sốt nhẹ hoặc cao, mệt mỏi, trẻ biếng ăn, bỏ bú, nôn ói, tiêu chảy, phát ban.
Điểm khác biệt
  • Nốt ban sậm màu, dạng sẩn, gồ lên bề mặt da.
  • Ban không nổi đồng loạt mà theo thứ tự: từ đầu, mặt, cổ, sau đó đến ngực, lưng, cánh tay và cuối cùng là bụng, mông, đùi và chân.
  • Sau khi lặn, ban có thể để lại những vết thâm đặc trưng, được gọi là “vằn da hổ”.
  • Sởi gây nhiều biến chứng nguy hiểm cho đường hô hấp, thần kinh, tiêu hóa, tai-mũi-họng, tăng nguy cơ bội nhiễm với bệnh khác, có thể gây tử vong.
  • Ban nhạt màu, mịn, ít sần trên bề mặt da.
  • Ban nổi đồng loạt không theo thứ tự.
  • Sau khi lặn, ban không để lại sẹo và vết thâm.
  • Sốt phát ban ít khi gây biến chứng và không nguy hiểm tính mạng.

Ngoài ra, cần phân biệt sởi với một số bệnh khác có triệu chứng phát ban như:

  • Rubella: Phát ban không theo trình tự, ít khi có các biểu hiện viêm long và thường có hạch cổ.
  • Nhiễm enterovirus: Phát ban không theo trình tự, thường nốt phỏng, kèm rối loạn tiêu hóa.
  • Bệnh Kawasaki: Sốt cao khó hạ, môi lưỡi đỏ, hạch cổ và phát ban không theo thứ tự.
  • Phát ban: Do các loại virus khác.
  • Phát ban dị ứng: Người bệnh ngứa và tăng bạch cầu ái toan.

2. Mức độ nguy hiểm của bệnh sởi ở người lớn

Người lớn hiếm khi mắc sởi, tuy nhiên nếu mắc bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm não, liệt, động kinh,… Người lớn mắc sởi do chưa tiêm phòng hoặc chưa tiếp xúc với virus sởi khi còn bé. Ngoài ra, quan niệm “chỉ trẻ em mới mắc sởi”, khiến nhiều người lớn chủ quan, lơ là trong việc phòng bệnh, không có biện pháp cách ly, chăm sóc dinh dưỡng và vệ sinh thân thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, biến chứng, lây lan bệnh trong cộng đồng.

Người trưởng thành mắc sởi có thể liệt tứ chi, rối loạn cơ tròn khi biến chứng viêm màng não hoặc viêm tủy. Ngoài ra, sởi còn tăng nguy cơ biến chứng viêm phổi, viêm phế quản phổi, viêm kết – giác mạc dẫn tới loét giác mạc, mù lòa. Phụ nữ mang thai mắc sởi tăng nguy cơ sinh non, sảy thai, thai chết lưu, trẻ nhẹ cân,…

Sau khi hết sốt, nhiều bệnh nhân tưởng bệnh đã khỏi hẳn. Tuy nhiên, nếu không chăm sóc tốt, bệnh nhân có thể sốt cao trở lại gây đau đầu, co giật, thay đổi ý thức từ lú lẫn dẫn tới hôn mê.Bệnh sởi lưu hành rộng, mức độ lây lan nhanh qua đường hô hấp khiến bệnh dễ bùng phát trên diện rộng và tạo thành dịch. Cho đến nay, sởi vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Nếu không phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, tử vong.

Trẻ em từ 9 tháng tuổi cần tiêm vắc xin sởi sớm để tránh biến chứng, trở thành nguồn lây bệnh cho người thân, cộng đồng, bảo vệ sức khỏe và tương lai.

Theo: vnvc.vn

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Bạn nên thăm khám bác sĩ để được tư vấn chính xác về tình trạng sức khỏe của mình.

[stellar]
Chúng tôi cung cấp y học chính xác và đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính cập nhật và khách quan. Độc giả có thể tham khảo chính sách biên tập để xác nhận độ tin cậy của nội dung. Bài viết này dựa theo nguồn bên dưới:

Hiện tại phần nguồn tham khảo đang được cập nhật để đảm bảo tính chính xác.
Liên hệ với Dược Bình Đông để được tư vấn miễn phí
Dược Bình Đông
Dược Bình Đông

Dược Bình Đông (Bidophar) được thành lập với sự kế thừa tinh hoa của nền Y học cổ truyền Việt Nam; Tiền thân là Cơ sở sản xuất thuốc Y học dân tộc Bình Đông.

Để lại bình luận

Để lại lời nhắn

Dược Bình Đông
Logo

Tư vấn miễn phí

Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn các vấn đề sức khỏe mà bạn cần. Hãy để lại lời nhắn, chúng tôi sẽ phản hồi ngay!

(Các thông tin cung cấp đều được bảo mật)
Giỏ hàng