Hiểu đúng về khớp cổ tay: Nguyên nhân đau nhức, cách chăm sóc và giải pháp phục hồi

Nội dung chính

Khớp cổ tay là bộ phận nối cẳng tay và bàn tay, giúp vận động linh hoạt nhưng dễ tổn thương.

Khớp cổ tay gồm 8 xương nhỏ, sụn, dây chằng, gân cơ và bao hoạt dịch, đảm nhận nhiều thao tác từ cầm nắm đến xoay nghiêng. Tổn thương thường do viêm khớp, thoái hóa, hội chứng ống cổ tay hoặc chấn thương lặp lại, với triệu chứng đau, tê bì, sưng, yếu lực và hạn chế vận động.

Bài viết cung cấp 6 dấu hiệu cảnh báo, 6 bệnh lý thường gặp, 3 hướng điều trị (Tây y, Đông y, vật lý trị liệu), 4 nhóm dinh dưỡng và 3 nhóm bài tập – thói quen hỗ trợ cổ tay. Nhận biết sớm, xử lý đúng cách và phòng ngừa ngay!

Danh sách câu hỏi liên quan

  1. “Khớp cổ tay đau âm ỉ kéo dài có nguy hiểm không?” – (Chú Hùng, 54 tuổi)
  2. “Đau và tê từ cổ tay xuống ngón tay là bệnh gì?” – (Cô Lan, kế toán)
  3. “Những dấu hiệu nào cảnh báo khớp cổ tay đang bị tổn thương?” – (Hoàng Nam, huấn luyện viên gym)
  4. “Người hay đánh máy nhiều nên tập gì để tránh viêm khớp cổ tay?” – (Hà My, nhân viên marketing)
  5. “Khớp cổ tay sưng đỏ sau khi bưng bê nặng có cần đi khám ngay?” – (Chị Ngọc, 35 tuổi)
  6. “Nên ăn gì để khớp cổ tay khỏe và linh hoạt lâu dài?” – (Bà Hoa, 58 tuổi)
  7. “Đau cổ tay bao lâu thì nên đi khám?” – (Thanh Tâm, 37 tuổi)
  8. “Khớp cổ tay kêu lục cục có sao không?” – (Anh Phát, nhân viên IT)
… Đang cập nhật
Hình chụp về khớp cổ tay

Bạn là dân văn phòng thường xuyên đánh máy? Hay là mẹ bỉm sữa bế con mỗi ngày? Hoặc là người trung niên thường phải cầm nắm, xoay cổ tay liên tục? Tất cả đều có thể gặp phải tình trạng đau nhức, cứng khớp hoặc thậm chí là viêm khớp ở cổ tay mà không hề nhận ra.

Việc chủ quan không chăm sóc đúng cách có thể dẫn đến nhiều hậu quả như hạn chế vận động, đau kéo dài hay thậm chí thoái hóa sớm. Bài viết dưới đây của Dược Bình Đông giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách chăm sóc khớp cổ tay đúng cách ngay từ hôm nay.

1. Cấu tạo của khớp cổ tay là gì và có những chức năng nào?

Khớp cổ tay là một tổ hợp phức tạp kết nối giữa xương cẳng tay và bàn tay. Nhờ vào cấu trúc linh hoạt, khớp này đảm nhiệm vai trò trung gian trong hầu hết các chuyển động của tay. Trong đó, các khớp nhỏ hơn bao gồm:

  • Khớp quay – cổ tay là khớp nối giữa đầu dưới của xương quay với hai xương cổ tay là xương thuyền và xương nguyệt. 
  • Khớp giữa cổ tay và khớp gian cổ tay là điểm kết nối hai hàng xương cổ tay với nhau.
  • Khớp cổ bàn tay là khớp nối giữa hàng xương cổ tay dưới và xương bàn đốt, giúp liên kết với các xương ngón tay.
Hình chụp người phụ nữ đang bị viêm khớp cổ tay

Khớp ở cổ tay được sử dụng hằng ngày

Từ hệ thống khớp phong phú này, khớp ở cổ tay có thể thực hiện nhiều chức năng tinh vi trong sinh hoạt hằng ngày như sau:

  • Thực hiện linh hoạt các thao tác như gập, duỗi, xoay và nghiêng, hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động thường ngày như đánh máy, viết chữ hay cầm nắm vật dụng dễ dàng hơn.
  • Truyền lực từ cánh tay xuống bàn tay, cho phép thực hiện ổn định các động tác cần sức như nâng đồ, đẩy kéo hoặc bưng bê mà không gây mỏi nhanh.
  • Kiểm soát tốt các động tác tinh tế và chính xác như vẽ tranh, thao tác kỹ thuật, chơi nhạc cụ hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự khéo léo cao.

2. Cấu tạo của khớp cổ tay

Để thực hiện tốt các chức năng đã đề cập ở trên, khớp cổ tay cần đến một hệ thống cấu tạo tinh vi và phối hợp chặt chẽ giữa nhiều thành phần. Mỗi phần đóng vai trò riêng nhưng liên kết nhịp nhàng, giúp cổ tay vận hành trơn tru và bền bỉ trong mọi hoạt động thường ngày:

  • Hệ thống xương: gồm 8 xương nhỏ (xương cổ tay), xếp thành 2 hàng, nối giữa xương cẳng tay (xương quay và xương trụ) với xương bàn tay. Nhờ cấu trúc này, cổ tay có thể thực hiện nhiều chuyển động đa hướng như gập, duỗi, nghiêng và xoay.
  • Sụn khớp: bao phủ đầu các xương trong cổ tay, đóng vai trò như lớp đệm giúp giảm ma sát và hấp thụ lực tác động khi vận động liên tục hoặc chịu tải. Nhờ đó, các mặt khớp trượt lên nhau nhẹ nhàng và tránh được tổn thương do cọ xát giữa các đầu xương.
  • Dây chằng: hệ thống bao quanh các xương cổ tay, giữ vững cấu trúc khớp và giới hạn chuyển động trong phạm vi sinh lý. Nhờ đó, cổ tay vẫn đảm bảo linh hoạt mà không bị trật hay tổn thương khi hoạt động mạnh.
  • Gân cơ: chạy dọc mặt trên và dưới cổ tay, truyền lực từ các cơ vùng cẳng tay đến ngón tay và bàn tay. Nhờ hệ thống gân này, con người có thể điều khiển các động tác chính xác như cầm, nắm, xoay hoặc viết.
  • Bao hoạt dịch: bao bọc quanh gân và mặt khớp, có nhiệm vụ bôi trơn, giúp giảm ma sát khi cổ tay vận động lặp lại nhiều lần, đồng thời hạn chế nguy cơ viêm đau hay tổn thương mô mềm.
Hình chụp bài tập xoay vòng cổ tay

Cấu tạo của vùng cổ tay

3. Dấu hiệu và biểu hiện cảnh báo các vấn đề khớp vùng cổ tay

Khớp cổ tay là nơi chịu lực thường xuyên và đảm nhận nhiều thao tác tinh vi trong sinh hoạt hằng ngày. Nếu bạn thường xuyên lặp lại các động tác tay, làm việc sai tư thế, ăn uống thiếu chất hoặc không giữ ấm tay khi trời lạnh đều có thể khiến vùng khớp này bị tổn thương theo thời gian.

Khi bắt đầu thấy xuất hiện những dấu hiệu bất thường dưới đây, đừng nên chủ quan vì đó có thể là tín hiệu sớm của bệnh lý cần được can thiệp kịp thời:

  • Đau nhức âm ỉ hoặc đau buốt khi xoay cổ tay, nâng đồ vật hoặc thực hiện những thao tác đơn giản như mở nắp chai hay cài nút áo.
  • Cảm giác tê bì lan từ cổ tay xuống ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa, nhất là vào ban đêm hoặc sau thời gian làm việc liên tục có thể cho thấy dây thần kinh giữa đang bị chèn ép, liên quan đến hội chứng ống cổ tay.
  • Vùng cổ tay sưng tấy, nóng đỏ, căng tức hoặc gặp khó khăn khi duỗi thẳng thường là biểu hiện viêm khớp hoặc chấn thương phần mềm quanh khớp.
  • Cổ tay yếu đi, cầm nắm không lâu hoặc dễ làm rơi đồ vật, ảnh hưởng đến sinh hoạt và năng suất lao động hằng ngày.
  • Khi xoay cổ tay nghe thấy tiếng lục cục hoặc tiếng “rắc”, có thể là dấu hiệu của tình trạng viêm bao gân, khớp mất ổn định hoặc bắt đầu thoái hóa.
  • Cổ tay bị giới hạn vận động rõ rệt, khó thực hiện động tác như xoay ngửa – sấp hoặc gập duỗi bàn tay, cần được chú ý vì có thể liên quan đến dính khớp, tổn thương dây chằng hoặc viêm kéo dài.
Hình chụp người đàn ông đang bị đau nhức khớp tay tay

Đau nhức, sưng đỏ vùng cổ tay

Đặc biệt, nếu các triệu chứng đau, tê hoặc yếu lực ở cổ tay kéo dài hơn 2 tuần mà không thuyên giảm dù đã nghỉ ngơi hay áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà, bạn tuyệt đối không nên chủ quan mà cần thăm khám ngay.

Việc chậm trễ điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như biến dạng khớp cổ tay, suy giảm chức năng cầm nắm, tê bì kéo dài, yếu liệt bàn tay, dính khớp, teo cơ hoặc đau mạn tính khó phục hồi.

4. Các bệnh lý thường gặp với khớp cổ tay 

4.1. Bệnh lý khớp cổ tay

Để xác định đúng nguyên nhân và ngăn ngừa biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như X-quang, siêu âm hoặc MRI để đánh giá chính xác mức độ tổn thương và đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Dưới đây là những bệnh lý phổ biến thường gặp tại vùng cổ tay:

  • Viêm khớp cổ tay gây sưng, đau, cứng khớp – đặc biệt rõ vào buổi sáng. Triệu chứng thường gặp ở người mắc viêm khớp dạng thấp hoặc bị tổn thương do chấn thương lặp lại.
  • Thoái hóa khớp cổ tay là tình trạng mòn sụn theo thời gian, dẫn đến đau âm ỉ, khớp kêu lạo xạo và giảm tầm vận động. Người lớn tuổi hoặc người từng bị chấn thương cổ tay dễ có nguy cơ cao mắc phải.
  • Viêm bao gân cổ tay (De Quervain) gây đau ở vùng gốc ngón cái, tăng lên khi cử động cổ tay hoặc cầm nắm đồ vật. Tình trạng này thường gặp ở phụ nữ sau sinh hoặc người làm việc tay nhiều như may vá, bế trẻ, làm nội trợ.
  • Hội chứng ống cổ tay có biểu hiện tê bì, châm chích từ cổ tay lan xuống ngón cái, ngón giữa – nhất là vào ban đêm. Nguyên nhân do chèn ép dây thần kinh giữa, thường thấy ở dân văn phòng, người làm nghề thủ công hoặc phụ nữ trung niên.
  • Gãy xương cổ tay thường xảy ra sau té ngã, va chạm mạnh, dễ nhận biết qua sưng to, bầm tím, biến dạng cổ tay và mất khả năng vận động. Đối tượng dễ gặp là người cao tuổi bị loãng xương hoặc người chơi thể thao.
  • U bao hoạt dịch là khối mềm nổi ở mu cổ tay, căng lên khi cổ tay hoạt động nhiều. Dù ban đầu không gây đau rõ rệt nhưng có thể chèn ép, gây khó chịu khi vận động – thường gặp ở người trẻ, phụ nữ hoặc nhân viên văn phòng.

Ngoài các bệnh lý thường gặp đã nêu, khớp cổ tay còn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều vấn đề khác như rách đĩa sụn tam giác (TFCC), viêm khớp nhiễm khuẩn, viêm bao hoạt dịch viêm xương dưới sụn, loạn sản sụn cổ tay, hoại tử xương nguyệt, viêm gân duỗi chung, lệch trục cổ tay bẩm sinh,…

4.2. Phương pháp điều trị

Sau khi xác định nguyên nhân, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp với mức độ tổn thương, nhằm cải thiện vận động và ngăn ngừa biến chứng cho khớp cổ tay.

  • Tây y thường sử dụng các loại thuốc giảm đau và kháng viêm nhằm giảm sưng và cải thiện vận động khớp. Trường hợp tổn thương nặng như thoái hóa nghiêm trọng hoặc chèn ép thần kinh kéo dài, có thể cần đến các biện pháp can thiệp chuyên sâu như phẫu thuật. Tìm hiểu thêm về các loại thuốc tây trị trị xương khớp hiệu quả!
  • Vật lý trị liệu hỗ trợ phục hồi chức năng cổ tay thông qua các bài tập vận động nhẹ nhàng, kết hợp chườm nóng, siêu âm và điện xung để tăng tuần hoàn máu, giảm đau và cải thiện độ linh hoạt của khớp.
  • Theo Đông y, đau khớp xuất phát từ sự bế tắc khí huyết do phong, hàn, thấp hoặc nhiệt xâm nhập. Việc điều trị tập trung vào khơi thông kinh lạc bằng các biện pháp như châm cứu, bấm huyệt, xoa bóp, đồng thời kết hợp các bài thuốc thảo dược giúp tác động sâu từ bên trong, hỗ trợ làm mạnh gân cốt và ngăn tái phát đau khớp ở cổ tay. Đọc ngay: Những lưu ý cần biết khi sử dụng thuốc Đông Y trị đau nhức xương khớp.
Hình chụp về khớp nhân tạo

Phương pháp thay khớp nhân tạo

5. Chăm sóc và nuôi dưỡng cổ tay tại nhà

Đừng đợi đến khi đau mới bắt đầu chăm sóc. Việc chăm sóc khớp cổ tay cần được thực hiện từ sớm để phòng ngừa tổn thương, nuôi dưỡng hệ xương khớp khỏe mạnh và hỗ trợ phục hồi sau chấn thương.

Dưới đây là những yếu tố quan trọng bạn nên thực hiện ngay từ hôm nay:

5.1. Chế độ dinh dưỡng tốt cho cho cổ tay

Một chế độ ăn uống hợp lý không chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh toàn diện mà còn hỗ trợ tích cực cho hệ xương khớp, đặc biệt là những vùng dễ tổn thương như cổ tay. Bổ sung đầy đủ dưỡng chất sẽ góp phần nuôi dưỡng sụn khớp, giảm nguy cơ viêm đau và phục hồi chức năng vận động hiệu quả hơn.

Dưới đây là nhóm thực phẩm tốt cho xương khớp nên ưu tiên trong thực đơn hằng ngày:

  • Thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, cá mòi giúp xương chắc khỏe và phòng ngừa loãng xương.
  • Thực phẩm giàu omega-3 có trong cá hồi, cá thu, quả óc chó, hạt chia giúp giảm viêm, hỗ trợ làm dịu các cơn đau khớp.
  • Thực phẩm giàu vitamin D như trứng, nấm, cá béo giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả hơn, duy trì mật độ xương ổn định.
  • Thực phẩm giàu vitamin C như cam, bưởi, dâu tây, ớt chuông giúp tăng sức đề kháng và kích thích sản sinh collagen – thành phần quan trọng của sụn khớp.
  • Các loại rau xanh như bông cải xanh, cải xoăn, rau bina cung cấp nhiều chất chống oxy hóa và vitamin K, hỗ trợ bảo vệ cấu trúc xương và giảm nguy cơ viêm.

Bên cạnh việc bổ sung thực phẩm có lợi, việc hạn chế các loại đồ ăn gây hại cho xương khớp cũng rất quan trọng để tránh làm nặng thêm tình trạng viêm đau khớp ở cổ tay. Không chỉ vậy, những thực phẩm này còn làm chậm quá trình phục hồi và tái tạo mô sụn:

  • Đồ ăn chiên rán, nhiều dầu mỡ có thể kích thích phản ứng viêm, tăng gốc tự do và gây tổn thương trực tiếp đến mô khớp.
  • Thực phẩm nhiều muối và đường gây tích nước, làm tăng áp lực lên khớp, đồng thời ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ canxi và làm xương yếu đi.
  • Thịt đỏ, nội tạng động vật chứa nhiều purin – một yếu tố làm tăng nguy cơ viêm khớp, đặc biệt là gout, gây đau nhức dữ dội và tái phát nhiều lần.
  • Rượu bia, nước ngọt có gas và đồ uống chứa cồn ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tái tạo mô xương, đồng thời làm suy giảm mật độ xương nếu sử dụng thường xuyên.

5.2. Bài tập giúp cải thiện linh hoạt khớp cổ tay

Khi được thực hiện đều đặn và đúng cách, các bài tập cổ tay không chỉ hỗ trợ phục hồi sau tổn thương mà còn giúp cải thiện độ dẻo dai và phòng ngừa cứng khớp. Những bài tập dưới đây đặc biệt phù hợp người lớn tuổi hoặc đang trong giai đoạn hồi phục chức năng vận động.

  • Căng cơ gấp cổ tay giúp giảm căng tức và tăng linh hoạt mặt trong cổ tay. Duỗi tay ra phía trước, dùng tay còn lại kéo nhẹ các ngón tay về phía cánh tay và giữ trong 15-30 giây.
  • Căng cơ duỗi cổ tay hỗ trợ thư giãn mặt sau cổ tay và giảm đau khi vận động. Thực hiện bằng cách duỗi tay ra trước, nắm tay lại, nhẹ nhàng gập cổ tay xuống dưới, giữ 10 giây rồi lặp lại vài lần.
  • Xoay cổ tay giúp tăng độ linh hoạt, giảm cứng và cải thiện cảm giác vận động. Bắt đầu bằng cách duỗi tay ra trước, xoay lòng bàn tay xuống, dùng tay còn lại kéo nhẹ về phía cơ thể trong 3-5 giây. Sau đó xoay lòng bàn tay lên trên và lặp lại động tác tương tự.

Khi luyện tập cổ tay, bạn cần tuân thủ đúng kỹ thuật và thực hiện động tác nhẹ nhàng, không vội vàng hoặc ép khớp quá mức, tránh dùng tay đang bị tổn thương để nâng vật nặng hoặc thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại với cường độ cao. Nếu xuất hiện cảm giác đau nhói bất thường, nên dừng lại ngay và theo dõi biểu hiện.

Những nguyên tắc này không chỉ giúp giảm nguy cơ chấn thương mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi diễn ra thuận lợi hơn.

5.3. Thói quen có lợi cho cổ tay

Khớp cổ tay sẽ khó duy trì được độ linh hoạt và bền bỉ nếu thiếu đi những thói quen sinh hoạt đúng cách. Việc hình thành và duy trì các thói quen lành mạnh không chỉ giúp hỗ trợ vận động mượt mà mà còn giảm nguy cơ tổn thương, viêm đau hay thoái hóa sớm.

Dưới đây là những hành động nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn, bạn hoàn toàn có thể thực hiện đều đặn mỗi ngày:

  • Giữ tư thế tay đúng khi đánh máy, sử dụng chuột hoặc thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại giúp phân bổ lực đều, giảm áp lực lên khớp cổ tay và hạn chế tổn thương tích lũy theo thời gian.
  • Tránh chống tay mạnh, xoay cổ tay đột ngột hoặc để cổ tay va chạm khi chơi thể thao, làm việc nặng vì dễ gây bong gân, rách dây chằng hoặc tổn thương mô mềm vùng cổ tay.
  • Nghỉ tay 5-10 phút sau mỗi giờ làm việc liên tục, nhất là khi sử dụng máy tính hoặc cầm nắm nhiều. Kết hợp với các động tác kéo giãn nhẹ sẽ giúp thư giãn cơ, tăng tuần hoàn máu và giảm nguy cơ viêm đau.
  • Sử dụng nẹp cổ tay hoặc dụng cụ bảo hộ khi phải vận động tay nhiều, bưng bê vật nặng hoặc tập luyện thể thao giúp ổn định khớp, hạn chế áp lực đột ngột lên vùng cổ tay dễ tổn thương.
  • Thăm khám định kỳ tại các cơ sở chuyên khoa xương khớp để kịp thời phát hiện các vấn đề tiềm ẩn và có hướng điều chỉnh phù hợp trước khi bệnh tiến triển nặng hơn.

Ngoài các biện pháp chăm sóc trực tiếp, những thói quen như ngủ đủ giấc, uống đủ 2-2.5 lít nước mỗi ngày, kiểm soát cân nặng, vận động điều độ và hạn chế căng thẳng không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn gián tiếp hỗ trợ nuôi dưỡng sụn khớp, ổn định tuần hoàn và giảm nguy cơ các bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến khớp.

5.4. Cách giảm đau nhanh tại nhà

  • Nghỉ tay hoàn toàn trong vài giờ đầu, tránh thực hiện các động tác xoay, gập hoặc mang vác nặng khiến khớp tiếp tục chịu áp lực.
  • Chườm lạnh vùng cổ tay từ 10-15 phút mỗi lần, đặc biệt trong 24-48 giờ đầu nếu có dấu hiệu sưng nóng, có thể thực hiện 2-3 lần/ngày để giảm viêm và đau.
  • Ngâm tay trong nước ấm khoảng 10-15 phút mỗi ngày giúp tăng tuần hoàn máu, làm mềm mô quanh khớp và hỗ trợ thư giãn cơ.
  • Xoa bóp nhẹ vùng cổ tay bằng tinh dầu gừng, bạc hà hoặc dầu xoa bóp giúp giảm căng cơ, tăng lưu thông máu và cải thiện cảm giác đau tức.
  • Sử dụng nẹp cổ tay hoặc băng quấn cố định tạm thời nếu cổ tay đau tăng khi vận động. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn vẫn cần làm việc tay nhẹ nhưng muốn giảm chuyển động gây hại.

Lưu ý, những biện pháp tại nhà chỉ mang tính hỗ trợ tạm thời, không thể thay thế cho việc điều trị y khoa. Do đó, nếu cơn đau kéo dài quá vài ngày, đặc biệt khi đi kèm dấu hiệu sưng tấy, tê bì, mất cảm giác hoặc cổ tay có dấu hiệu biến dạng, bạn nên chủ động đến cơ sở chuyên khoa xương khớp càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và điều trị đúng cách, tránh nguy cơ biến chứng nghiêm trọng về sau.

6. Tổng kết

Khớp cổ tay là bộ phận tuy nhỏ nhưng lại giữ vai trò trọng yếu trong hầu hết mọi hoạt động của đôi tay. Chính vì thế, việc chăm sóc đúng cách không chỉ giúp cổ tay vận hành trơn tru mà còn phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý như viêm khớp, thoái hóa xương khớp hay chấn thương.

Tuy nhiên, nhiều người thường chủ quan bỏ qua các biểu hiện ban đầu như đau âm ỉ khi vận động, tê tay về đêm, sưng vùng cổ tay hay cổ tay yếu khi cầm nắm. Nếu những dấu hiệu này kéo dài mà không cải thiện, bạn nên thăm khám sớm để tránh nguy cơ biến chứng như biến dạng khớp, teo cơ, hoặc mất chức năng vận động bàn tay.

Khi gặp các vấn đề về xương khớp như đau nhức cổ tay, tê mỏi hay thoái hóa sớm, bạn có thể tham khảo sản phẩm bảo vệ sức khỏe Thảo Linh Tiên của Dược Bình Đôngsản phẩm chữa xương khớp được phát triển từ các thảo dược thiên nhiên kết hợp cùng công nghệ hiện đại đạt chuẩn GMP. 

Thảo Linh Tiên của Dược Bình Đông

Thảo Linh Tiên giúp hỗ trợ giảm các triệu chứng đau nhức xương khớp, đau nhức, tê mỏi chân tay do viêm khớp, thoái hóa khớp và phong thấp gây ra, phù hợp với thể trạng người Việt, trở thành lựa chọn tin cậy cho nhiều người gặp vấn đề về xương khớp.

Lưu ý, sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Đánh giá bài viết này

0 / 5

Your page rank:

Chúng tôi cung cấp y học chính xác và đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính cập nhật và khách quan. Độc giả có thể tham khảo chính sách biên tập để xác nhận độ tin cậy của nội dung. Bài viết này dựa theo nguồn bên dưới:

  1. Bệnh viện đa khoa Tâm Anh: https://tamanhhospital.vn/benh/viem-khop-co-tay/
  2. Vinmec: https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/dau-khop-co-tay-trieu-chung-nguyen-nhan-va-cach-phong-ngua
  3. Belliveau, J. (2023, May 26). What does wrist arthritis feel like? Healthline. https://www.healthline.com/health/arthritis-wrist
  4. When hand or wrist pain may mean arthritis. (n.d.). https://www.arthritis.org/health-wellness/about-arthritis/where-it-hurts/when-hand-or-wrist-pain-may-mean-arthritis
  5. Professional, C. C. M. (n.d.). Arthritis of the hand. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/7082-arthritis-of-the-wrist-and-hand
  6. Arthritis of the wrist – OrthoInfo – AAOS. (n.d.). https://orthoinfo.aaos.org/en/diseases–conditions/arthritis-of-the-wrist/
Liên hệ với Dược Bình Đông để được tư vấn miễn phí

Bình luận

Hãy đặt câu hỏi hoặc chia sẻ suy nghĩ của bạn về bài viết

      Để lại lời nhắn

      Bài viết liên quan

      Dược Bình Đông
      Logo
      Đăng ký tài khoản mới

      Tư vấn miễn phí

      Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn các vấn đề sức khỏe mà bạn cần. Hãy để lại lời nhắn, chúng tôi sẽ phản hồi ngay!

      (Các thông tin cung cấp đều được bảo mật)
      Giỏ hàng