Hướng dẫn chọn đúng thuốc long đờm – tiêu đờm

Nội dung chính

Dùng đúng thuốc long đờm – tiêu đờm giúp làm loãng, tống đờm dễ dàng và giảm nghẹt thở hiệu quả.
Khi đờm đặc gây ho dai dẳng, nghẹn cổ họng, việc lựa chọn đúng loại thuốc là rất quan trọng. Thuốc long đờm như Guaifenesin, Terpin hydrat hay Natri benzoat có tác dụng tăng tiết dịch loãng giúp dễ khạc đờm ra ngoài. Trong khi đó, thuốc tiêu đờm như N-acetylcysteine, Ambroxol, Bromhexin hay Carbocisteine lại có khả năng phá vỡ cấu trúc đờm đặc, giảm độ nhớt để đẩy đờm ra khỏi phổi hiệu quả hơn.

Dù dùng thuốc nào, bạn cũng cần uống đủ nước, tránh phối hợp với thuốc chống ho, không nên kéo dài quá 10 ngày và cần đặc biệt thận trọng với người bị hen suyễn, viêm loét dạ dày hoặc bệnh lý gan thận. Bên cạnh thuốc, các biện pháp hỗ trợ tại nhà như xông hơi, uống nước ấm, ngậm thảo dược hoặc dùng viên ngậm thiên nhiên cũng giúp làm loãng đờm, cải thiện hô hấp và đẩy nhanh quá trình phục hồi.

Danh sách câu hỏi liên quan

  1. “Cháu bị đờm đặc lâu ngày, ho nhiều, xin hỏi nên dùng thuốc long đờm hay tiêu đờm sẽ hiệu quả hơn ạ?” – Minh Anh
  2. “Bác sĩ cho em hỏi: người lớn tuổi có tiền sử viêm loét dạ dày thì có dùng được thuốc tiêu đờm không?” – Anh Huy
  3. “Em đang mang thai tháng thứ 5, bị đờm nhiều và khó thở, có thuốc loãng đờm nào an toàn cho bà bầu không ạ?” – Thảo
  4. “Con tôi 7 tuổi bị ho có đờm kéo dài, xin hỏi có nên dùng thuốc hỗ trợ khạc đờm dạng siro không?” – Chị Nhung
  5. “Tôi bị viêm phế quản mãn tính, mỗi lần tái phát lại rất nhiều đờm đặc, nên chọn loại thuốc tiêu đờm nào ạ?” – Chú Thành
  6. “Có loại thuốc tan đờm nào dạng thảo dược mà dùng lâu dài được không bác sĩ?” – Hồng
  7. “Bác sĩ cho hỏi uống thuốc long đờm nhiều có bị ảnh hưởng đến dạ dày không ạ?” – Tuấn Anh
  8. “Em hay khạc ra đờm xanh đặc sau cảm lạnh, xin hỏi có cần dùng thuốc phá vỡ cấu trúc đờm không?” – Mai Linh
  9. “Có loại thuốc nào vừa tiêu đờm vừa làm dịu cổ họng hiệu quả không bác sĩ?” – Phương Thảo
  10. “Mỗi lần đổi thời tiết là em lại bị ho kèm đờm dính, có nên dùng thuốc giúp loãng đờm định kỳ không?” – Hoàng Long
… Đang cập nhật
Hình ảnh về thuốc giảm ho long đờm dành cho người lớn và trẻ em

Ho khan, vướng đờm trong cổ họng, cảm giác nghẹt thở và khó chịu kéo dài là tình trạng phổ biến có thể gặp ở bất kỳ ai. Cơ thể tiết đờm nhiều hơn bình thường thường do nhiều nguyên nhân như hút thuốc lá, mắc các bệnh đường hô hấp như nhiễm trùng, hen suyễn, viêm phế quản, viêm phổi hay do ảnh hưởng từ lối sống môi trường sống.

Khi lượng đờm quá nhiều, trở nên đặc quánh hoặc thay đổi màu sắc, cơ thể sẽ khó tự đào thải, gây cản trở hô hấp và tăng nguy cơ bội nhiễm. Lúc này, nhiều người sẽ tìm đến các loại thuốc long đờm, tiêu đờm để giúp đường thở thông thoáng hơn.

Vậy chúng ta nên sử dụng loại thuốc nào để giảm đờm hiệu quả? Ngoài dùng thuốc, có phương pháp tự nhiên nào tại nhà giúp làm loãng đờm, khiến việc khạc đờm dễ dàng hơn không? Hãy cùng Dược Bình Đông tìm hiểu qua nội dung bên dưới nhé!

1. Thuốc long đờm và thuốc tiêu đờm

Thuốc long đờm và thuốc tiêu đờm được chỉ định khi người bệnh gặp các triệu chứng như đờm đặc, dính gây vướng cổ họng, kèm theo các triệu chứng như ho, khó thở,… Khi sử dụng, các thuốc này có công dụng chính là làm loãng đờm và giảm độ quánh, từ đó giúp giảm cảm giác nghẹn cổ, ho dai dẳng và thông thoáng đường thở hơn. 

Dù đều có tác dụng giảm đờm và hỗ trợ làm thông thoáng đường thở nhưng tùy theo tình trạng của mỗi người mà bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc phù hợp. Để hiểu rõ hơn, bạn vui lòng xem thông tin trong bảng mô tả ngay bên dưới:

Hạng mụcThuốc long đờmThuốc tiêu đờm
Cơ chếKích thích niêm mạc hô hấp tăng tiết dịch để làm loãng đờm, từ đó dễ tống đờm ra ngoài.Làm giảm độ nhớt và độ đặc quánh của đờm bằng cách cắt đứt cầu nối disulfid -S-S- trong cấu trúc đờm, đồng thời điều hòa sự tiết chất nhầy của phế quản. Từ đó dễ tống đờm ra ngoài. 
Hoạt chất phổ biếnNatri benzoat, Terpin Hydrat, GuaifenesinN-acetylcystein, Carbocystein, Bromhexin, Ambroxol

2. Các loại thuốc thường được sử dụng

2.1. N-acetylcysteine

N-acetylcysteine là một loại thuốc tiêu đờm có cơ chế tác động trực tiếp vào cấu trúc đờm bằng cách cắt đứt các cầu nối disulfide trong glycoprotein cao phân tử. Nhờ đó, thuốc giúp làm giảm độ nhớt và làm loãng chất nhầy, hỗ trợ tống đờm ra khỏi phế quản và thông thoáng đường thở.

Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh hô hấp có đờm đặc như: viêm phế quản phổi, viêm khí phế quản cấp và mạn tính, các bệnh tai mũi họng (viêm xoang, viêm mũi, viêm họng, viêm tai thanh dịch). 

Các sản phẩm N-acetylcysteine trên thị trường được sản xuất dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, phù hợp với từng tình trạng bệnh và cách sử dụng:

  • Viên nén đường uống.
  • Gói thuốc bột uống.
  • Dung dịch thuốc uống.
  • Thuốc hít qua miệng hoặc nhỏ trực tiếp vào khí quản.
  • Dung dịch tiêm đậm đặc để pha truyền.
Hình ảnh về thuốc long đờm dạng nước

Thuốc long đờm có đa dạng loại khác nhau

Trong quá trình sử dụng N-acetylcysteine, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, buồn ngủ, đau đầu hoặc phản ứng dị ứng nhẹ. Ngoài ra, sử dụng thuốc liều cao có thể gây viêm loét dạ dày-tá tràng. Mặc dù các tác dụng phụ này không phổ biến nhưng bạn vẫn cần đặc biệt lưu ý nhất là ở những người có cơ địa nhạy cảm hoặc phải dùng liều cao.

Bạn cần lưu ý thêm, không phối hợp N-acetylcysteine với các thuốc chống ho hoặc thuốc làm giảm tiết dịch vì sẽ làm cản trở quá trình tống đờm. Ngoài ra, thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho những người có tiền sử bị hen vì nguy cơ gây co thắt phế quản; cần cẩn trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày-tá tràng, phụ nữ có thai, cho con bú. 

2.2. Ambroxol

Ambroxol là một hoạt chất có tác dụng tiêu đờm bằng cách làm loãng và phá vỡ cấu trúc, từ đó hỗ trợ việc tống đờm ra khỏi đường thở dễ dàng hơn. Ambroxol không gây ức chế hô hấp và không có tác dụng giảm đau, nhưng lại có khả năng ức chế ho nhẹ, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn trong giai đoạn bị kích ứng đường hô hấp.

Ambroxol thường được chỉ định trong các bệnh lý hô hấp có đặc điểm tăng tiết dịch nhầy, đờm đặc khó tống ra, bao gồm các trường hợp như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), viêm phế quản cấp và mạn tính, giãn phế quản, hen suyễn,…

Ambroxol chủ yếu được dùng dưới dạng muối hydroclorid:

  • Viên nén.
  • Dung dịch uống.
  • Sirô uống.
  • Thuốc tiêm.
  • Khí dung.
  • Nang giải phóng chậm.

Một số tác dụng không mong muốn khi dùng Ambroxol bao gồm chảy nước mũi, chảy nước mắt, buồn nôn, kích ứng dạ dày hoặc phản ứng mẫn cảm như ngứa, nổi mẩn. Những biểu hiện này thường ở mức nhẹ và hết sau khi ngưng thuốc, nhưng vẫn cần được theo dõi nếu kéo dài.

Đặc biệt thận trọng khi dùng Ambroxol cho người có tiền sử viêm loét dạ dày – tá tràng, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Việc sử dụng liều cao có thể làm tăng nguy cơ đau dạ dày, buồn nôn, tiêu chảy hoặc dị ứng ngoài da, vì vậy cần tuân thủ liều dùng theo hướng dẫn và không tự ý tăng liều.

2.3. Bromhexin

Bromhexin là một hoạt chất tổng hợp thuộc nhóm thuốc tiêu đờm, có tác dụng làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp bằng cách tăng tiết dịch phế quản và làm giảm độ sánh của đờm. 

Ngoài ra, Bromhexin còn kích thích hoạt động của hệ thống lông chuyển (nhu mao) trong niêm mạc hô hấp, từ đó giúp đẩy đờm ra ngoài dễ dàng hơn, đồng thời làm dịu cơn ho do ứ đọng dịch tiết trong đường thở.

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp có tăng tiết dịch nhầy và khó tống đờm như viêm phế quản phổi, viêm khí – phế quản cấp và mạn tính, hoặc các bệnh lý hô hấp gây tắc nghẽn do đờm đặc.

Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Bromhexin bao gồm rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, đầy bụng), đau đầu, chóng mặt và trong một số trường hợp có thể làm tăng nhẹ enzym gan. Các biểu hiện này thường nhẹ và thoáng qua nhưng cần theo dõi nếu kéo dài.

Những bệnh nhân có tiền sử hen phế quản, viêm loét dạ dày – tá tràng, cũng như người bị suy gan hoặc suy thận cần hết sức cẩn trọng. Bởi vì việc dùng Bromhexin kéo dài hoặc không đúng liều có thể làm nặng thêm các bệnh lý nền hoặc gây kích ứng niêm mạc tiêu hóa.

Hình chụp người phụ nữ đang bị ho

Cẩn trọng khi dùng thuốc với người bị hen

2.4. Carbocysteine

Carbocisteine là thuốc tiêu đờm có cơ chế tác động trực tiếp lên thành phần chất nhầy của đờm, giúp làm giảm độ đặc và độ dính của chúng. Nhờ đó, đờm trở nên loãng hơn và dễ dàng bị tống ra ngoài khi ho, giúp đường thở thông thoáng hơn, đồng thời cải thiện rõ rệt triệu chứng khó chịu.

Carbocisteine thường được chỉ định trong các bệnh hô hấp mạn tính có tăng tiết đờm và khó long đờm như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), viêm phổi hoặc các trường hợp tràn khí màng phổi kèm đờm đặc. 

Carbocisteine được sản xuất với nhiều dạng bào chế khác nhau:

  • Viên nang cứng.
  • Dạng dung dịch uống.
  • Viên nang phối hợp.

Carbocisteine thường ít gây ra tác dụng phụ, nhưng ở một số trường hợp ít gặp cũng có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như rối loạn tiêu hoá, buồn nôn, khó chịu, chảy máu đường tiêu hóa; tăng tiết dịch nhầy phế quản; hội chứng Stevens-Johnson; hồng ban đa dạng; phản ứng quá mẫn với các biểu hiện như phát ban, nổi mẩn, nổi mày đay, chóng mặt, khó thở, sưng mặt, sưng họng,… Trong trường hợp tác dụng phụ nghiêm trọng, người bệnh cần được cấp cứu kịp thời, những người thân nên đưa bệnh nhân tới cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.

Không sử dụng Carbocisteine cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với hoạt chất này hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc. Đặc biệt, chống chỉ định với những người đang bị loét dạ dày – tá tràng tiến triển, do thuốc có thể phá vỡ hàng rào chất nhầy bảo vệ niêm mạc tiêu hóa. Đồng thời, thuốc này không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi.

2.5. Thuốc long đờm (Natri benzoat, Terpinhydrat, Guaifenesin,…)

Natri benzoat, Terpin hydrat và Guaifenesin là những hoạt chất phổ biến trong nhóm thuốc long đờm, hoạt động thông qua các cơ chế như làm loãng đờm, giảm độ kết dính, kích thích bài tiết dịch ở đường hô hấp và thúc đẩy phản xạ ho để tống đờm ra ngoài.

Trong đó, Guaifenesin là hoạt chất duy nhất trong nhóm này được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận có hiệu quả và an toàn trong việc long đờm nếu sử dụng đúng theo liều khuyến cáo.

 Hoạt chất này thường được chỉ định để điều trị các triệu chứng ho có đờm, ho kèm tiết dịch, viêm đường hô hấp trên và dưới. Cụ thể bao gồm các trường hợp như viêm phế quản, cảm lạnh, cúm, viêm họng, ho gió, ho khan có đờm hoặc ho sau nhiễm siêu vi.

Hình ảnh về thuốc giảm ho long đờm dành cho người lớn và trẻ em

Thuốc long đờm phù hợp với các triệu chứng hô hấp khác

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi dùng các thuốc long đờm này bao gồm rối loạn tiêu hóa nhẹ như buồn nôn, đau bụng hoặc nôn,… thường xuất hiện khi dùng liều cao hoặc kéo dài, tuy nhiên đa số đều thoáng qua và có thể kiểm soát được.

Các loại thuốc long đờm trong nhóm này không nên sử dụng cho những trường hợp ho mạn tính kéo dài do hút thuốc, hen suyễn hoặc viêm phế quản mạn tính nếu không có chỉ định cụ thể từ bác sĩ. 

3. Những lưu ý khi sử dụng các loại thuốc giúp giảm đờm

3.1. Những lưu ý quan trọng cần nắm trước khi dùng thuốc

Khi sử dụng các loại thuốc tiêu đờm hoặc long đờm, bạn cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh gặp phải những rủi ro không mong muốn. Cụ thể như sau:

  • Tăng tiết dịch hô hấp trong cổ họng trong một khoảng thời gian dài là biểu hiện bình thường khi dùng thuốc loãng đờm, người bệnh không cần quá lo lắng.
  • Thuốc long đờm, tiêu đờm có thể khiến dịch vị dạ dày bị loãng hơn nên những người bị viêm loét dạ dày – tá tràng cần thận trọng khi sử dụng, vì thuốc có thể gây buồn nôn, nôn, từ đó làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân có bệnh nền tiêu hóa.
  • Người có thể trạng suy nhược, yếu sức, không thể khạc đờm ra ngoài nên tránh dùng thuốc tan đờm vì nguy cơ đờm bị ứ đọng trong cổ họng có thể làm bệnh trở nặng hơn.
  • Trong trường hợp cơ thể tiết ra nhiều đờm loãng nhưng không thể ho hoặc khạc ra được, người bệnh nên tiến hành hút dịch nhầy, đờm ra ngoài để làm sạch đường thở và giảm phản xạ ho.
  • Việc dùng thuốc long đờm cần tuân thủ theo đúng chỉ định và hướng dẫn từ bác sĩ, tránh tự ý tăng liều hoặc dùng kéo dài.
  • Không nên sử dụng thuốc long đờm quá 10 ngày nếu không có hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ, để hạn chế nguy cơ gặp tác dụng phụ và tránh nhầm lẫn với bệnh lý khác có biểu hiện tương tự.
Hình chụp về người bác sĩ đang thăm khám cho bệnh nhân

Dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ

3.2. Trường hợp cần thăm khám bác sĩ

Trong quá trình dùng thuốc loãng đờm, nếu xuất hiện một số dấu hiệu bất thường, người bệnh cần chủ động liên hệ với bác sĩ để được tư vấn kịp thời, tránh những biến chứng có thể xảy ra:

  • Ho là phản xạ tự nhiên giúp bảo vệ phổi và đường thở, nếu bạn nhận thấy cơ thể bị giảm khả năng ho hoặc không thể ho để khạc đờm ra ngoài, hãy báo ngay với bác sĩ để được hướng dẫn phương pháp hỗ trợ phù hợp như hút dịch, dùng thuốc thay thế hoặc điều chỉnh liều.
  • Với người mắc bệnh hen suyễn, cần đặc biệt thận trọng khi dùng thuốc long đờm vì một số hoạt chất có thể gây co thắt phế quản. Nếu sau khi dùng thuốc xuất hiện cảm giác khó thở, tức ngực, khò khè, bạn nên ngừng thuốc ngay và đến gặp bác sĩ trong thời gian sớm nhất để được xử lý đúng cách.

3.3 Hạn chế những yếu tố tăng tiết đờm

Bên cạnh việc dùng thuốc, chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt cũng có thể ảnh hưởng đến lượng đờm trong cơ thể. Một số loại thực phẩm có hại khi được sử dụng thường xuyên sẽ làm cơ thể sinh nhiệt và kích thích tiết đờm nhiều hơn, khiến tình trạng ho, khò khè kéo dài khó cải thiện.. 

  • Đồ ăn chiên xào nhiều dầu mỡ.
  • Thức ăn cay nóng.
  • Đồ ngọt nhiều đường.
  • Thức ăn mặn, chứa nhiều muối hoặc gia vị đậm đặc.
  • Rượu, bia và các đồ uống có cồn làm khô niêm mạc và kích thích tiết đờm.

Bên cạnh thực phẩm, một số thói quen sinh hoạt hằng ngày như nóng giận, căng thẳng kéo dài, làm việc quá sức, thức khuya, sử dụng thuốc lá, tiếp xúc với khói thuốc, rượu bia thường xuyên,… cũng là yếu tố âm thầm ảnh hưởng đến hệ hô hấp và làm tăng tiết đờm kéo dài.

4. Những phương pháp khác giúp giảm đờm cổ họng

Bên cạnh việc sử dụng thuốc, bạn có thể áp dụng thêm một số phương pháp đơn giản tại nhà để hỗ trợ làm loãng đờm, giảm cảm giác vướng nghẹn cổ họng và cải thiện chức năng hô hấp. Tuy không thay thế thuốc điều trị, nhưng những cách này có thể giúp đẩy nhanh quá trình hồi phục và làm giảm triệu chứng khó chịu.

  • Uống nước ấm, trung bình 2.0 – 2.5 lít mỗi ngày có thể giúp làm dịu cổ họng bị kích ứng, hỗ trợ làm loãng đờm và giúp tống đờm ra ngoài dễ dàng hơn. Bạn có thể dùng thêm các loại trà thảo dược có tác dụng tiêu đờm như trà bạc hà, trà gừng hoặc trà tía tô.
  • Ngậm các loại thảo dược như gừng, cam thảo, tỏi, chanh mật ong, giấm táo,… có công dụng kháng khuẩn, giúp làm dịu cổ họng giảm ho, đau họng, tiêu đờm. 
  • Súc miệng bằng nước muối loãng mỗi ngày giúp sát khuẩn vùng họng, giảm viêm nhẹ và làm sạch dịch nhầy tích tụ ở khoang miệng và cổ họng.
  • Giữ ẩm không khí bằng cách đặt chậu nước trong phòng hoặc sử dụng máy phun sương giúp ngăn đờm đặc lại, đặc biệt vào những ngày hanh khô hoặc khi dùng điều hòa liên tục.
  • Tắm nước ấm giúp làm dịu hệ hô hấp trên, hỗ trợ làm loãng dịch nhầy và cải thiện cảm giác khó chịu khi cổ họng có đờm.
  • Xông hơi bằng nước ấm, có thể kết hợp cùng tinh dầu gừng, bạc hà hoặc khuynh diệp giúp làm thông thoáng mũi họng, giảm nghẹt mũi và hỗ trợ làm loãng đờm hiệu quả.

Ngoài các biện pháp hỗ trợ tại nhà, tùy theo nhu cầu sử dụng, bạn cũng có thể kết hợp thêm một số sản phẩm có nguồn gốc từ thảo dược thiên nhiên như viên ngậm, cao lỏng, siro ho, xịt họng,… để tăng hiệu quả trong việc làm dịu cổ họng, tiêu đờm và cải thiện chức năng hô hấp.

Thiên Môn Bổ Phổi từ Dược Bình Đông

Song song với việc dùng thuốc và hỗ trợ bằng thảo dược, bạn cũng nên duy trì những thói quen sống lành mạnh như ngủ đúng giờ, tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày, giữ tinh thần thoải mái, tránh làm việc quá sức, duy trì cân nặng ổn định,… giúp cơ thể tăng sức đề kháng, cải thiện hô hấp và hạn chế tái phát các triệu chứng liên quan.

5. Tổng kết

Thuốc long đờm và thuốc tiêu đờm đều có vai trò hỗ trợ loại bỏ đờm ra khỏi đường hô hấp, nhưng mỗi loại có cơ chế riêng: tiêu đờm (như N-acetylcysteine, Ambroxol, Bromhexin, Carbocisteine) giúp làm loãng và phá vỡ cấu trúc đờm đặc, trong khi long đờm (như Guaifenesin, Terpinhydrat, Natri benzoat) làm tăng tiết dịch loãng để dễ ho khạc ra ngoài. Khi dùng các thuốc này, bạn cần uống đủ nước để tăng hiệu quả, tránh kết hợp với thuốc ho, không dùng kéo dài quá 10 ngày và thận trọng với người có bệnh lý dạ dày, hen suyễn, suy gan hoặc suy thận.

Bên cạnh thuốc, bạn cũng có thể kết hợp các biện pháp hỗ trợ khác tại nhà như uống nước ấm, súc miệng bằng nước muối, xông hơi tinh dầu, ngậm thảo dược,… để làm loãng đờm tự nhiên. Những giải pháp này tuy đơn giản nhưng rất hữu ích nếu được thực hiện đều đặn, đặc biệt là trong giai đoạn hồi phục sau bệnh hoặc khi triệu chứng chưa nghiêm trọng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp từ thiên nhiên vừa an toàn vừa hiệu quả, sản phẩm bảo vệ sức khỏe Thiên Môn Bổ Phổi của Dược Bình Đông là lựa chọn phù hợp. Với thành phần gồm 9 loại thảo dược quý như Thiên môn đông, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Bách bộ,… sản phẩm không chỉ giúp long đờm, làm dịu cổ họng mà còn hỗ trợ bổ phổi, giảm ho và tăng cường sức khỏe hô hấp, được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP,….

Lưu ý: Các sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.  

Đánh giá bài viết này

0 / 5

Your page rank:

Chúng tôi cung cấp y học chính xác và đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính cập nhật và khách quan. Độc giả có thể tham khảo chính sách biên tập để xác nhận độ tin cậy của nội dung. Bài viết này dựa theo nguồn bên dưới:

**** Nội dung đang cập nhật
Liên hệ với Dược Bình Đông để được tư vấn miễn phí

Bình luận

Hãy đặt câu hỏi hoặc chia sẻ suy nghĩ của bạn về bài viết

      Để lại lời nhắn

      Bài viết liên quan

      Dược Bình Đông
      Logo
      Đăng ký tài khoản mới

      Tư vấn miễn phí

      Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn các vấn đề sức khỏe mà bạn cần. Hãy để lại lời nhắn, chúng tôi sẽ phản hồi ngay!

      (Các thông tin cung cấp đều được bảo mật)
      Giỏ hàng